Người Afrikaans | opmerklik | ||
Amharic | አስደናቂ | ||
Hausa | na ƙwarai | ||
Igbo | dị ịrịba ama | ||
Malagasy | miavaka | ||
Nyanja (Chichewa) | chodabwitsa | ||
Shona | zvinoshamisa | ||
Somali | cajiib ah | ||
Sesotho | hlolla | ||
Tiếng Swahili | ajabu | ||
Xhosa | ephawulekayo | ||
Yoruba | o lapẹẹrẹ | ||
Zulu | okuphawulekayo | ||
Bambara | kɔ̀lɔsilen | ||
Cừu cái | si dze | ||
Tiếng Kinyarwanda | bidasanzwe | ||
Lingala | ya kokamwa | ||
Luganda | kya njawulo | ||
Sepedi | makatšago | ||
Twi (Akan) | anika | ||
Tiếng Ả Rập | لافت للنظر | ||
Tiếng Do Thái | ראוי לציון | ||
Pashto | د پام وړ | ||
Tiếng Ả Rập | لافت للنظر | ||
Người Albanian | jashtëzakonshme | ||
Xứ Basque | aipagarria | ||
Catalan | notable | ||
Người Croatia | izvanredan | ||
Người Đan Mạch | bemærkelsesværdig | ||
Tiếng hà lan | opmerkelijk | ||
Tiếng Anh | remarkable | ||
Người Pháp | remarquable | ||
Frisian | opmerklik | ||
Galicia | notable | ||
Tiếng Đức | bemerkenswert | ||
Tiếng Iceland | merkilegt | ||
Người Ailen | iontach | ||
Người Ý | notevole | ||
Tiếng Luxembourg | bemierkenswäert | ||
Cây nho | notevoli | ||
Nauy | bemerkelsesverdig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | notável | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iongantach | ||
Người Tây Ban Nha | notable | ||
Tiếng Thụy Điển | anmärkningsvärd | ||
Người xứ Wales | rhyfeddol | ||
Người Belarus | выдатны | ||
Tiếng Bosnia | izvanredan | ||
Người Bungari | забележителен | ||
Tiếng Séc | pozoruhodný | ||
Người Estonia | tähelepanuväärne | ||
Phần lan | merkittävä | ||
Người Hungary | figyelemre méltó | ||
Người Latvia | ievērojams | ||
Tiếng Lithuania | nepaprastas | ||
Người Macedonian | извонреден | ||
Đánh bóng | znakomity | ||
Tiếng Rumani | remarcabil | ||
Tiếng Nga | замечательный | ||
Tiếng Serbia | изузетан | ||
Tiếng Slovak | pozoruhodné | ||
Người Slovenia | izjemno | ||
Người Ukraina | чудовий | ||
Tiếng Bengali | অসাধারণ | ||
Gujarati | નોંધનીય | ||
Tiếng Hindi | असाधारण | ||
Tiếng Kannada | ಗಮನಾರ್ಹ | ||
Malayalam | ശ്രദ്ധേയമാണ് | ||
Marathi | उल्लेखनीय | ||
Tiếng Nepal | उल्लेखनीय | ||
Tiếng Punjabi | ਕਮਾਲ ਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශිෂ්ටයි | ||
Tamil | குறிப்பிடத்தக்க | ||
Tiếng Telugu | గొప్ప | ||
Tiếng Urdu | قابل ذکر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 卓越 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 卓越 | ||
Tiếng Nhật | 注目に値する | ||
Hàn Quốc | 주목할 만한 | ||
Tiếng Mông Cổ | гайхалтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထူးခြား | ||
Người Indonesia | luar biasa | ||
Người Java | apik tenan | ||
Tiếng Khmer | គួរឱ្យកត់សម្គាល់ | ||
Lào | ໂດດເດັ່ນ | ||
Tiếng Mã Lai | luar biasa | ||
Tiếng thái | โดดเด่น | ||
Tiếng Việt | đáng chú ý | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapansin-pansin | ||
Azerbaijan | əlamətdar | ||
Tiếng Kazakh | керемет | ||
Kyrgyz | көрүнүктүү | ||
Tajik | назаррас | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ajaýyp | ||
Tiếng Uzbek | ajoyib | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرۈنەرلىك | ||
Người Hawaii | kupaianaha | ||
Tiếng Maori | faahiahia | ||
Samoan | ofoofogia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapansin-pansin | ||
Aymara | amuykaya | ||
Guarani | ojehechakuaavéva | ||
Esperanto | rimarkinda | ||
Latin | praeclarum | ||
Người Hy Lạp | αξιοσημείωτος | ||
Hmong | zoo kawg li | ||
Người Kurd | balkêş | ||
Thổ nhĩ kỳ | dikkate değer | ||
Xhosa | ephawulekayo | ||
Yiddish | מערקווירדיק | ||
Zulu | okuphawulekayo | ||
Tiếng Assam | মন কৰিবলগীয়া | ||
Aymara | amuykaya | ||
Bhojpuri | धेयान देबे योग्य | ||
Dhivehi | ފާހަގަކޮށްލެވޭ | ||
Dogri | डाह्डा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapansin-pansin | ||
Guarani | ojehechakuaavéva | ||
Ilocano | sangsangayan | ||
Krio | wɔndaful | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرچاو | ||
Maithili | देखे योग्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯛꯅꯤꯡ ꯆꯤꯡꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | hriatreng tlak | ||
Oromo | kan hin irraanfatamne | ||
Odia (Oriya) | ଉଲ୍ଲେଖନୀୟ | ||
Quechua | riqsisqakuna | ||
Tiếng Phạn | लक्षनीय | ||
Tatar | искиткеч | ||
Tigrinya | ዘደንቕ | ||
Tsonga | risima | ||