Còn lại trong các ngôn ngữ khác nhau

Còn Lại Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Còn lại ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Còn lại


Amharic
ይቀራል
Aymara
pachpankaña
Azerbaijan
qalmaq
Bambara
ka to
Bhojpuri
लाश
Catalan
romandre
Cây nho
jibqa '
Cebuano
magpabilin
Corsican
stà
Cừu cái
tsi anyi
Đánh bóng
pozostawać
Dhivehi
ދެމިހުރުން
Dogri
बकाया
Esperanto
resti
Frisian
oerbliuwe
Galicia
permanecer
Guarani
ñeime
Gujarati
રહે
Hàn Quốc
남아있다
Hausa
zauna
Hmong
nyob
Igbo
nọgide
Ilocano
agtalinaed
Konkani
बाकी
Krio
fɔ kɔntinyu
Kyrgyz
калуу
Lào
ຍັງຄົງຢູ່
Latin
manent
Lingala
kotikala
Luganda
okusigala
Maithili
टिकल
Malagasy
foana
Malayalam
നിലനിൽക്കുക
Marathi
रहा
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯦꯝꯍꯧꯕ
Mizo
awm reng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျန်နေပါစေ
Nauy
forbli
Người Afrikaans
bly
Người Ailen
fanacht
Người Albanian
mbeten
Người Belarus
застацца
Người Bungari
остават
Người Croatia
ostati
Người Đan Mạch
forblive
Người Duy Ngô Nhĩ
تۇر
Người Estonia
jäävad
Người Gruzia
რჩება
Người Hawaii
noho
Người Hungary
marad
Người Hy Lạp
παραμένει
Người Indonesia
tetap
Người Java
tetep
Người Kurd
mayin
Người Latvia
paliek
Người Macedonian
остануваат
Người Pháp
rester
Người Slovenia
ostanejo
Người Tây Ban Nha
permanecer
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gal
Người Ukraina
залишаються
Người xứ Wales
aros
Người Ý
rimanere
Nyanja (Chichewa)
khalani
Odia (Oriya)
ରୁହ |
Oromo
hafuu
Pashto
پاتې کیدل
Phần lan
jäädä jäljelle
Quechua
hina kay
Samoan
tumau
Sepedi
šala
Sesotho
sala
Shona
gara
Sindhi
رهي ٿو
Sinhala (Sinhalese)
රැඳී සිටින්න
Somali
baaqi
Tagalog (tiếng Philippines)
manatili
Tajik
мондан
Tamil
இருக்கும்
Tatar
калыгыз
Thổ nhĩ kỳ
kalmak
Tiếng Ả Rập
يبقى
Tiếng Anh
remain
Tiếng Armenia
մնալ
Tiếng Assam
বাকী আছে
Tiếng ba tư
ماندن
Tiếng Bengali
থাকা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
permanecer
Tiếng Bosnia
ostati
Tiếng Creole của Haiti
rete
Tiếng Do Thái
לְהִשָׁאֵר
Tiếng Đức
bleiben übrig
Tiếng Gaelic của Scotland
fuireach
Tiếng hà lan
blijven
Tiếng Hindi
रहना
Tiếng Iceland
vera áfram
Tiếng Kannada
ಉಳಿಯಿರಿ
Tiếng Kazakh
қалу
Tiếng Khmer
នៅសល់
Tiếng Kinyarwanda
guma
Tiếng Kurd (Sorani)
مانەوە
Tiếng Lithuania
likti
Tiếng Luxembourg
bleiwen
Tiếng Mã Lai
kekal
Tiếng Maori
noho
Tiếng Mông Cổ
үлдэх
Tiếng Nepal
रहनु
Tiếng Nga
оставаться
Tiếng Nhật
残る
Tiếng Phạn
समभिवर्तते
Tiếng Philippin (Tagalog)
manatili
Tiếng Punjabi
ਰਹਿਣ
Tiếng Rumani
rămâne
Tiếng Séc
zůstat
Tiếng Serbia
остати
Tiếng Slovak
zostať
Tiếng Sundan
tetep
Tiếng Swahili
kubaki
Tiếng Telugu
మిగిలి ఉన్నాయి
Tiếng thái
ยังคงอยู่
Tiếng Thụy Điển
förbli
Tiếng Trung (giản thể)
保持
Tiếng Urdu
رہیں
Tiếng Uzbek
qolmoq
Tiếng Việt
còn lại
Tigrinya
ምፅናሕ
Truyền thống Trung Hoa)
保持
Tsonga
tshamisa tano
Twi (Akan)
ka
Xhosa
hlala
Xứ Basque
geratu
Yiddish
בלייבן
Yoruba
duro
Zulu
hlala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó