Amharic መታመን | ||
Aymara kunphiyaña | ||
Azerbaijan güvənmək | ||
Bambara ka jigi da | ||
Bhojpuri भरोसा कईल | ||
Catalan confiar | ||
Cây nho tistrieħ | ||
Cebuano pagsalig | ||
Corsican s'appoghja | ||
Cừu cái ɖo ŋu | ||
Đánh bóng polegać | ||
Dhivehi ބަރޯސާވުން | ||
Dogri जकीन करना | ||
Esperanto fidi | ||
Frisian fertrouwe | ||
Galicia confiar | ||
Guarani jerovia | ||
Gujarati આધાર રાખે છે | ||
Hàn Quốc 의지하다 | ||
Hausa dogara | ||
Hmong vam khom | ||
Igbo dabere | ||
Ilocano agdepende | ||
Konkani पातयेवप | ||
Krio abop | ||
Kyrgyz таянуу | ||
Lào ອີງໃສ່ | ||
Latin rely | ||
Lingala kotya motema | ||
Luganda okwesigama | ||
Maithili आश्रित | ||
Malagasy miantehera | ||
Malayalam ആശ്രയിക്കുക | ||
Marathi अवलंबून | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯈꯥ ꯄꯣꯟꯕ | ||
Mizo innghat | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အားကိုး | ||
Nauy stole på | ||
Người Afrikaans vertrou | ||
Người Ailen ag brath | ||
Người Albanian mbështetem | ||
Người Belarus спадзявацца | ||
Người Bungari разчитайте | ||
Người Croatia osloniti | ||
Người Đan Mạch stole på | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تايىنىش | ||
Người Estonia tugineda | ||
Người Gruzia მიენდე | ||
Người Hawaii hilinaʻi | ||
Người Hungary támaszkodni | ||
Người Hy Lạp βασίζομαι | ||
Người Indonesia mengandalkan | ||
Người Java ngandelake | ||
Người Kurd pişta xwe girêdan bi | ||
Người Latvia paļauties | ||
Người Macedonian потпирај се | ||
Người Pháp compter | ||
Người Slovenia zanašati se | ||
Người Tây Ban Nha confiar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ bil bagla | ||
Người Ukraina покладатися | ||
Người xứ Wales dibynnu | ||
Người Ý fare affidamento | ||
Nyanja (Chichewa) dalira | ||
Odia (Oriya) ନିର୍ଭର କର | | ||
Oromo irratti of gatuu | ||
Pashto تکیه کول | ||
Phần lan luottaa | ||
Quechua iñiy | ||
Samoan faʻamoemoe | ||
Sepedi tshepha | ||
Sesotho itšetleha | ||
Shona vimba | ||
Sindhi ڀروسو ڪرڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) රඳා සිටින්න | ||
Somali ku tiirsan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) umasa | ||
Tajik такя кунед | ||
Tamil தங்கியிருங்கள் | ||
Tatar таян | ||
Thổ nhĩ kỳ güvenmek | ||
Tiếng Ả Rập الاعتماد | ||
Tiếng Anh rely | ||
Tiếng Armenia ապավինել | ||
Tiếng Assam ভৰসা | ||
Tiếng ba tư تکیه | ||
Tiếng Bengali নির্ভর করা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) contar com | ||
Tiếng Bosnia osloniti se | ||
Tiếng Creole của Haiti konte | ||
Tiếng Do Thái לִסְמוֹך | ||
Tiếng Đức vertrauen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland earbsa | ||
Tiếng hà lan vertrouwen | ||
Tiếng Hindi भरोसा करना | ||
Tiếng Iceland treysta | ||
Tiếng Kannada ಅವಲಂಬಿಸಿ | ||
Tiếng Kazakh сену | ||
Tiếng Khmer ពឹងផ្អែក | ||
Tiếng Kinyarwanda kwishingikiriza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) پشت پێبەستن | ||
Tiếng Lithuania pasikliauti | ||
Tiếng Luxembourg vertrauen | ||
Tiếng Mã Lai bergantung | ||
Tiếng Maori whakawhirinaki | ||
Tiếng Mông Cổ найдах | ||
Tiếng Nepal भर पर्नु | ||
Tiếng Nga полагаться | ||
Tiếng Nhật 頼る | ||
Tiếng Phạn विश्वसिति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) umasa | ||
Tiếng Punjabi ਭਰੋਸਾ | ||
Tiếng Rumani mizeaza | ||
Tiếng Séc spolehnout se | ||
Tiếng Serbia ослонити | ||
Tiếng Slovak spoliehať sa | ||
Tiếng Sundan ngandelkeun | ||
Tiếng Swahili tegemea | ||
Tiếng Telugu ఆధారపడండి | ||
Tiếng thái พึ่งพา | ||
Tiếng Thụy Điển bero | ||
Tiếng Trung (giản thể) 依靠 | ||
Tiếng Urdu انحصار کرنا | ||
Tiếng Uzbek ishonmoq | ||
Tiếng Việt dựa vào | ||
Tigrinya ክትተኣማመነሉ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 依靠 | ||
Tsonga tshembela | ||
Twi (Akan) fa wo ho to so | ||
Xhosa thembela | ||
Xứ Basque fidatu | ||
Yiddish פאַרלאָזנ זיך | ||
Yoruba gbekele | ||
Zulu thembela |