Người Afrikaans | godsdiens | ||
Amharic | ሃይማኖት | ||
Hausa | addini | ||
Igbo | okpukpe | ||
Malagasy | fivavahana | ||
Nyanja (Chichewa) | chipembedzo | ||
Shona | chitendero | ||
Somali | diinta | ||
Sesotho | bolumeli | ||
Tiếng Swahili | dini | ||
Xhosa | inkolo | ||
Yoruba | esin | ||
Zulu | inkolo | ||
Bambara | diinɛ | ||
Cừu cái | subɔsubɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | idini | ||
Lingala | lingomba | ||
Luganda | eddiini | ||
Sepedi | tumelo | ||
Twi (Akan) | ɔsom | ||
Tiếng Ả Rập | دين | ||
Tiếng Do Thái | דָת | ||
Pashto | مذهب | ||
Tiếng Ả Rập | دين | ||
Người Albanian | feja | ||
Xứ Basque | erlijioa | ||
Catalan | religió | ||
Người Croatia | religija | ||
Người Đan Mạch | religion | ||
Tiếng hà lan | religie | ||
Tiếng Anh | religion | ||
Người Pháp | religion | ||
Frisian | leauwe | ||
Galicia | relixión | ||
Tiếng Đức | religion | ||
Tiếng Iceland | trúarbrögð | ||
Người Ailen | reiligiún | ||
Người Ý | religione | ||
Tiếng Luxembourg | relioun | ||
Cây nho | reliġjon | ||
Nauy | religion | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | religião | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | creideamh | ||
Người Tây Ban Nha | religión | ||
Tiếng Thụy Điển | religion | ||
Người xứ Wales | crefydd | ||
Người Belarus | рэлігія | ||
Tiếng Bosnia | religija | ||
Người Bungari | религия | ||
Tiếng Séc | náboženství | ||
Người Estonia | religioon | ||
Phần lan | uskonto | ||
Người Hungary | vallás | ||
Người Latvia | reliģija | ||
Tiếng Lithuania | religija | ||
Người Macedonian | религија | ||
Đánh bóng | religia | ||
Tiếng Rumani | religie | ||
Tiếng Nga | религия | ||
Tiếng Serbia | религија | ||
Tiếng Slovak | náboženstvo | ||
Người Slovenia | religija | ||
Người Ukraina | релігія | ||
Tiếng Bengali | ধর্ম | ||
Gujarati | ધર્મ | ||
Tiếng Hindi | धर्म | ||
Tiếng Kannada | ಧರ್ಮ | ||
Malayalam | മതം | ||
Marathi | धर्म | ||
Tiếng Nepal | धर्म | ||
Tiếng Punjabi | ਧਰਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආගම | ||
Tamil | மதம் | ||
Tiếng Telugu | మతం | ||
Tiếng Urdu | مذہب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 宗教 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 宗教 | ||
Tiếng Nhật | 宗教 | ||
Hàn Quốc | 종교 | ||
Tiếng Mông Cổ | шашин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘာသာတရား | ||
Người Indonesia | agama | ||
Người Java | agama | ||
Tiếng Khmer | សាសនា | ||
Lào | ສາສະ ໜາ | ||
Tiếng Mã Lai | agama | ||
Tiếng thái | ศาสนา | ||
Tiếng Việt | tôn giáo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | relihiyon | ||
Azerbaijan | din | ||
Tiếng Kazakh | дін | ||
Kyrgyz | дин | ||
Tajik | дин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | din | ||
Tiếng Uzbek | din | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دىن | ||
Người Hawaii | haipule | ||
Tiếng Maori | karakia | ||
Samoan | lotu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | relihiyon | ||
Aymara | rilijyuna | ||
Guarani | tupãjerovia | ||
Esperanto | religio | ||
Latin | religio | ||
Người Hy Lạp | θρησκεία | ||
Hmong | kev ntseeg | ||
Người Kurd | ol | ||
Thổ nhĩ kỳ | din | ||
Xhosa | inkolo | ||
Yiddish | רעליגיע | ||
Zulu | inkolo | ||
Tiếng Assam | ধৰ্ম | ||
Aymara | rilijyuna | ||
Bhojpuri | धरम | ||
Dhivehi | ދީން | ||
Dogri | धर्म | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | relihiyon | ||
Guarani | tupãjerovia | ||
Ilocano | relihion | ||
Krio | rilijɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئایین | ||
Maithili | धर्म | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏꯅꯤꯉ | ||
Mizo | sakhua | ||
Oromo | amantaa | ||
Odia (Oriya) | ଧର୍ମ | ||
Quechua | religion | ||
Tiếng Phạn | धर्म | ||
Tatar | дин | ||
Tigrinya | ሃይማኖት | ||
Tsonga | vukhongeri | ||