Người Afrikaans | verligting | ||
Amharic | እፎይታ | ||
Hausa | taimako | ||
Igbo | enyemaka | ||
Malagasy | fanampiana | ||
Nyanja (Chichewa) | mpumulo | ||
Shona | zororo | ||
Somali | gargaar | ||
Sesotho | phomolo | ||
Tiếng Swahili | unafuu | ||
Xhosa | isiqabu | ||
Yoruba | iderun | ||
Zulu | ukukhululeka | ||
Bambara | dɛmɛ | ||
Cừu cái | gbᴐɖeme | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubutabazi | ||
Lingala | lisungi | ||
Luganda | emirembe | ||
Sepedi | kimollo | ||
Twi (Akan) | mmoa | ||
Tiếng Ả Rập | ارتياح | ||
Tiếng Do Thái | הֲקָלָה | ||
Pashto | راحت | ||
Tiếng Ả Rập | ارتياح | ||
Người Albanian | lehtësim | ||
Xứ Basque | erliebea | ||
Catalan | alleujament | ||
Người Croatia | olakšanje | ||
Người Đan Mạch | lettelse | ||
Tiếng hà lan | verlichting | ||
Tiếng Anh | relief | ||
Người Pháp | le soulagement | ||
Frisian | reliëf | ||
Galicia | alivio | ||
Tiếng Đức | linderung | ||
Tiếng Iceland | léttir | ||
Người Ailen | faoiseamh | ||
Người Ý | sollievo | ||
Tiếng Luxembourg | erliichterung | ||
Cây nho | eżenzjoni | ||
Nauy | lettelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | alívio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | faochadh | ||
Người Tây Ban Nha | alivio | ||
Tiếng Thụy Điển | lättnad | ||
Người xứ Wales | rhyddhad | ||
Người Belarus | рэльеф | ||
Tiếng Bosnia | olakšanje | ||
Người Bungari | облекчение | ||
Tiếng Séc | úleva | ||
Người Estonia | kergendust | ||
Phần lan | helpotus | ||
Người Hungary | megkönnyebbülés | ||
Người Latvia | atvieglojums | ||
Tiếng Lithuania | palengvėjimas | ||
Người Macedonian | олеснување | ||
Đánh bóng | ulga | ||
Tiếng Rumani | relief | ||
Tiếng Nga | облегчение | ||
Tiếng Serbia | олакшање | ||
Tiếng Slovak | úľava | ||
Người Slovenia | olajšanje | ||
Người Ukraina | полегшення | ||
Tiếng Bengali | স্বস্তি | ||
Gujarati | રાહત | ||
Tiếng Hindi | राहत | ||
Tiếng Kannada | ಪರಿಹಾರ | ||
Malayalam | ആശ്വാസം | ||
Marathi | आराम | ||
Tiếng Nepal | राहत | ||
Tiếng Punjabi | ਰਾਹਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සහන | ||
Tamil | துயர் நீக்கம் | ||
Tiếng Telugu | ఉపశమనం | ||
Tiếng Urdu | ریلیف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 救济 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 救濟 | ||
Tiếng Nhật | 浮き彫り | ||
Hàn Quốc | 구조 | ||
Tiếng Mông Cổ | тусламж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကယ်ဆယ်ရေးစခန်း | ||
Người Indonesia | bantuan | ||
Người Java | lega | ||
Tiếng Khmer | ការធូរស្បើយ | ||
Lào | ການບັນເທົາທຸກ | ||
Tiếng Mã Lai | kelegaan | ||
Tiếng thái | บรรเทา | ||
Tiếng Việt | cứu trợ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaluwagan | ||
Azerbaijan | relyef | ||
Tiếng Kazakh | рельеф | ||
Kyrgyz | жардам | ||
Tajik | сабукӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýeňillik | ||
Tiếng Uzbek | yengillik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قۇتقۇزۇش | ||
Người Hawaii | ka maha | ||
Tiếng Maori | awhina | ||
Samoan | mapusaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kaluwagan | ||
Aymara | chhujta | ||
Guarani | py'avevúi | ||
Esperanto | reliefo | ||
Latin | relevium | ||
Người Hy Lạp | ανακούφιση | ||
Hmong | nyem | ||
Người Kurd | alîkarî | ||
Thổ nhĩ kỳ | rahatlama | ||
Xhosa | isiqabu | ||
Yiddish | רעליעף | ||
Zulu | ukukhululeka | ||
Tiếng Assam | ত্ৰাণ পোৱা | ||
Aymara | chhujta | ||
Bhojpuri | राहत | ||
Dhivehi | ލުއި | ||
Dogri | मदाद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaluwagan | ||
Guarani | py'avevúi | ||
Ilocano | bang-ar | ||
Krio | fil fayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | حەسانەوە | ||
Maithili | आराम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯣꯊꯥꯕ | ||
Mizo | chhawmdawlna | ||
Oromo | furamuu | ||
Odia (Oriya) | ରିଲିଫ୍ | ||
Quechua | hawkayay | ||
Tiếng Phạn | उपशम् | ||
Tatar | рельеф | ||
Tigrinya | ቅልል ምባል | ||
Tsonga | mpfuno | ||