Người Afrikaans | ontspan | ||
Amharic | ዘና በል | ||
Hausa | huta | ||
Igbo | zuo ike | ||
Malagasy | mitonia | ||
Nyanja (Chichewa) | khazikani mtima pansi | ||
Shona | zorora | ||
Somali | naso | ||
Sesotho | khatholoha | ||
Tiếng Swahili | pumzika | ||
Xhosa | phola | ||
Yoruba | sinmi | ||
Zulu | nethezeka | ||
Bambara | sɛgɛnlafiɲɛbɔ | ||
Cừu cái | gbɔdzi ɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | humura | ||
Lingala | kopema | ||
Luganda | okuwummula | ||
Sepedi | iketla | ||
Twi (Akan) | dwodwo wo ho | ||
Tiếng Ả Rập | الاسترخاء | ||
Tiếng Do Thái | לְהִרָגַע | ||
Pashto | ارام اوسه | ||
Tiếng Ả Rập | الاسترخاء | ||
Người Albanian | relaksohuni | ||
Xứ Basque | erlaxatu | ||
Catalan | relaxar-se | ||
Người Croatia | opustiti | ||
Người Đan Mạch | slap af | ||
Tiếng hà lan | kom tot rust | ||
Tiếng Anh | relax | ||
Người Pháp | se détendre | ||
Frisian | ûntspanne | ||
Galicia | relaxarse | ||
Tiếng Đức | entspannen | ||
Tiếng Iceland | slakaðu á | ||
Người Ailen | scíth a ligean | ||
Người Ý | rilassare | ||
Tiếng Luxembourg | entspanen | ||
Cây nho | irrilassa | ||
Nauy | slappe av | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | relaxar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gabh fois | ||
Người Tây Ban Nha | relajarse | ||
Tiếng Thụy Điển | koppla av | ||
Người xứ Wales | ymlacio | ||
Người Belarus | расслабіцца | ||
Tiếng Bosnia | opusti se | ||
Người Bungari | отпуснете се | ||
Tiếng Séc | odpočinout si | ||
Người Estonia | lõõgastuda | ||
Phần lan | rentoutua | ||
Người Hungary | lazítson | ||
Người Latvia | atpūsties | ||
Tiếng Lithuania | atsipalaiduoti | ||
Người Macedonian | опушти се | ||
Đánh bóng | zrelaksować się | ||
Tiếng Rumani | relaxa | ||
Tiếng Nga | расслабиться | ||
Tiếng Serbia | опусти се | ||
Tiếng Slovak | relaxovať | ||
Người Slovenia | sprostite se | ||
Người Ukraina | розслабитися | ||
Tiếng Bengali | আরাম | ||
Gujarati | આરામ કરો | ||
Tiếng Hindi | आराम करें | ||
Tiếng Kannada | ವಿಶ್ರಾಂತಿ | ||
Malayalam | ശാന്തമാകൂ | ||
Marathi | आराम | ||
Tiếng Nepal | आराम गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਂਤ ਹੋ ਜਾਓ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සන්සුන් වන්න | ||
Tamil | ஓய்வெடுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | విశ్రాంతి తీసుకోండి | ||
Tiếng Urdu | آرام کرو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 放松 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 放鬆 | ||
Tiếng Nhật | リラックス | ||
Hàn Quốc | 편하게 하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | тайвшрах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သက်တောင့်သက်သာနေပါ | ||
Người Indonesia | bersantai | ||
Người Java | santai wae | ||
Tiếng Khmer | បន្ធូរអារម្មណ៍ | ||
Lào | ຜ່ອນຄາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | berehat | ||
Tiếng thái | ผ่อนคลาย | ||
Tiếng Việt | thư giãn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpahinga | ||
Azerbaijan | rahatlayın | ||
Tiếng Kazakh | босаңсыңыз | ||
Kyrgyz | эс алуу | ||
Tajik | ором бошед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dynç al | ||
Tiếng Uzbek | rohatlaning | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئارام ئېلىڭ | ||
Người Hawaii | hoʻomaha | ||
Tiếng Maori | whakatā | ||
Samoan | malolo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magpahinga | ||
Aymara | jurasina | ||
Guarani | rekopy'aguapy | ||
Esperanto | malstreĉiĝi | ||
Latin | relaxat | ||
Người Hy Lạp | χαλαρώστε | ||
Hmong | so | ||
Người Kurd | nermkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | rahatlayın | ||
Xhosa | phola | ||
Yiddish | אָפּרוען | ||
Zulu | nethezeka | ||
Tiếng Assam | আৰাম | ||
Aymara | jurasina | ||
Bhojpuri | आराम | ||
Dhivehi | ހަމަޖެހިލުން | ||
Dogri | अराम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpahinga | ||
Guarani | rekopy'aguapy | ||
Ilocano | agataat | ||
Krio | rilaks | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | حەسانەوە | ||
Maithili | आराम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯣꯊꯥꯎ | ||
Mizo | chawl | ||
Oromo | of gadhiisuu | ||
Odia (Oriya) | ଆରାମ କର | ||
Quechua | samay | ||
Tiếng Phạn | विनोदयन | ||
Tatar | йомшарыгыз | ||
Tigrinya | ተዘናጋዕ | ||
Tsonga | tshamiseka | ||