Người Afrikaans | verhouding | ||
Amharic | ግንኙነት | ||
Hausa | dangi | ||
Igbo | mmekọrita | ||
Malagasy | fifandraisana | ||
Nyanja (Chichewa) | ubale | ||
Shona | hukama | ||
Somali | xiriir | ||
Sesotho | kamano | ||
Tiếng Swahili | uhusiano | ||
Xhosa | ubudlelwane | ||
Yoruba | ibatan | ||
Zulu | ubuhlobo | ||
Bambara | jɛɲɔgɔnya | ||
Cừu cái | ƒomedodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | isano | ||
Lingala | boyokani | ||
Luganda | enkolagana | ||
Sepedi | kamano | ||
Twi (Akan) | abusuabɔ | ||
Tiếng Ả Rập | علاقة | ||
Tiếng Do Thái | יַחַס | ||
Pashto | تړاو | ||
Tiếng Ả Rập | علاقة | ||
Người Albanian | lidhje | ||
Xứ Basque | erlazio | ||
Catalan | relació | ||
Người Croatia | odnos | ||
Người Đan Mạch | forhold | ||
Tiếng hà lan | relatie | ||
Tiếng Anh | relation | ||
Người Pháp | relation | ||
Frisian | relaasje | ||
Galicia | relación | ||
Tiếng Đức | beziehung | ||
Tiếng Iceland | tengsl | ||
Người Ailen | maidir le | ||
Người Ý | relazione | ||
Tiếng Luxembourg | relatioun | ||
Cây nho | relazzjoni | ||
Nauy | forhold | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | relação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dàimh | ||
Người Tây Ban Nha | relación | ||
Tiếng Thụy Điển | relation | ||
Người xứ Wales | perthynas | ||
Người Belarus | адносіны | ||
Tiếng Bosnia | odnos | ||
Người Bungari | отношение | ||
Tiếng Séc | vztah | ||
Người Estonia | suhe | ||
Phần lan | suhde | ||
Người Hungary | kapcsolat | ||
Người Latvia | saistība | ||
Tiếng Lithuania | santykis | ||
Người Macedonian | релација | ||
Đánh bóng | relacja | ||
Tiếng Rumani | relație | ||
Tiếng Nga | связь | ||
Tiếng Serbia | однос | ||
Tiếng Slovak | vzťah | ||
Người Slovenia | razmerje | ||
Người Ukraina | відношення | ||
Tiếng Bengali | সম্পর্ক | ||
Gujarati | સંબંધ | ||
Tiếng Hindi | रिश्ता | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಬಂಧ | ||
Malayalam | ബന്ധം | ||
Marathi | संबंध | ||
Tiếng Nepal | सम्बन्ध | ||
Tiếng Punjabi | ਸਬੰਧ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්බන්ධතාවය | ||
Tamil | உறவு | ||
Tiếng Telugu | సంబంధం | ||
Tiếng Urdu | رشتہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 关系 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 關係 | ||
Tiếng Nhật | 関係 | ||
Hàn Quốc | 관계 | ||
Tiếng Mông Cổ | харилцаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆက်စပ်မှု | ||
Người Indonesia | hubungan | ||
Người Java | gegayutan | ||
Tiếng Khmer | ទំនាក់ទំនង | ||
Lào | ສາຍພົວພັນ | ||
Tiếng Mã Lai | hubungan | ||
Tiếng thái | ความสัมพันธ์ | ||
Tiếng Việt | quan hệ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | relasyon | ||
Azerbaijan | münasibət | ||
Tiếng Kazakh | қатынас | ||
Kyrgyz | байланыш | ||
Tajik | муносибат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gatnaşygy | ||
Tiếng Uzbek | munosabat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇناسىۋەت | ||
Người Hawaii | pili pili | ||
Tiếng Maori | hononga | ||
Samoan | aiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ugnayan | ||
Aymara | relación ukampi | ||
Guarani | relación rehegua | ||
Esperanto | rilato | ||
Latin | relatione | ||
Người Hy Lạp | σχέση | ||
Hmong | piv | ||
Người Kurd | meriv | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilişki | ||
Xhosa | ubudlelwane | ||
Yiddish | באַציונג | ||
Zulu | ubuhlobo | ||
Tiếng Assam | সম্পৰ্ক | ||
Aymara | relación ukampi | ||
Bhojpuri | रिश्ता के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ގުޅުން | ||
Dogri | रिश्ता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | relasyon | ||
Guarani | relación rehegua | ||
Ilocano | relasion | ||
Krio | rileshɔnship | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەیوەندی | ||
Maithili | सम्बन्ध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯤ ꯂꯩꯅꯕꯥ ꯋꯥꯐꯃꯁꯤꯡ꯫ | ||
Mizo | inzawmna | ||
Oromo | hariiroo | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ପର୍କ | ||
Quechua | relación nisqa | ||
Tiếng Phạn | सम्बन्धः | ||
Tatar | мөнәсәбәт | ||
Tigrinya | ዝምድና | ||
Tsonga | vuxaka | ||