Người Afrikaans | vertel | ||
Amharic | ይዛመዳል | ||
Hausa | danganta | ||
Igbo | ikwu | ||
Malagasy | mitantara | ||
Nyanja (Chichewa) | lankhulani | ||
Shona | rondedzera | ||
Somali | sheeg | ||
Sesotho | pheta | ||
Tiếng Swahili | simulia | ||
Xhosa | balisa | ||
Yoruba | relate | ||
Zulu | landisa | ||
Bambara | ka sagan | ||
Cừu cái | do ƒome | ||
Tiếng Kinyarwanda | vuga | ||
Lingala | kobeta lisolo | ||
Luganda | oluganda | ||
Sepedi | amana | ||
Twi (Akan) | pɛ twaka | ||
Tiếng Ả Rập | ترتبط | ||
Tiếng Do Thái | לְסַפֵּר | ||
Pashto | اړوند | ||
Tiếng Ả Rập | ترتبط | ||
Người Albanian | lidhen | ||
Xứ Basque | erlazionatu | ||
Catalan | relacionar-se | ||
Người Croatia | odnositi se | ||
Người Đan Mạch | forholde sig | ||
Tiếng hà lan | betrekking hebben | ||
Tiếng Anh | relate | ||
Người Pháp | rapporter | ||
Frisian | relatearje | ||
Galicia | relacionarse | ||
Tiếng Đức | sich beziehen | ||
Tiếng Iceland | tengjast | ||
Người Ailen | bhaineann | ||
Người Ý | relazionarsi | ||
Tiếng Luxembourg | bezéien | ||
Cây nho | jirrelataw | ||
Nauy | relatere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | relacionar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buntainn | ||
Người Tây Ban Nha | relacionar | ||
Tiếng Thụy Điển | relatera | ||
Người xứ Wales | ymwneud | ||
Người Belarus | суадносяцца | ||
Tiếng Bosnia | odnose | ||
Người Bungari | свързват | ||
Tiếng Séc | týkat se | ||
Người Estonia | seostada | ||
Phần lan | liittyä | ||
Người Hungary | viszonyul | ||
Người Latvia | saistīt | ||
Tiếng Lithuania | susieti | ||
Người Macedonian | се однесуваат | ||
Đánh bóng | odnosić się | ||
Tiếng Rumani | raporta | ||
Tiếng Nga | относиться | ||
Tiếng Serbia | односе | ||
Tiếng Slovak | súvisieť | ||
Người Slovenia | povezati | ||
Người Ukraina | стосуватися | ||
Tiếng Bengali | বলা | ||
Gujarati | સંબંધિત | ||
Tiếng Hindi | संबंधित | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಬಂಧ | ||
Malayalam | വിവരിക്കുക | ||
Marathi | संबंधित | ||
Tiếng Nepal | सम्बन्धित | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਬੰਧਿਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්බන්ධ | ||
Tamil | தொடர்பு | ||
Tiếng Telugu | సంబంధం | ||
Tiếng Urdu | متعلق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 涉及 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 涉及 | ||
Tiếng Nhật | 関連する | ||
Hàn Quốc | 말하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | холбоотой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြန်ပြောပြ | ||
Người Indonesia | berhubungan | ||
Người Java | gandhengane | ||
Tiếng Khmer | ទាក់ទង | ||
Lào | ກ່ຽວຂ້ອງ | ||
Tiếng Mã Lai | mengaitkan | ||
Tiếng thái | เกี่ยวข้อง | ||
Tiếng Việt | liên quan | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkaugnay | ||
Azerbaijan | əlaqələndirmək | ||
Tiếng Kazakh | байланыстыру | ||
Kyrgyz | байланыштуу | ||
Tajik | иртибот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baglanyşdyr | ||
Tiếng Uzbek | aloqador | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇناسىۋەتلىك | ||
Người Hawaii | pili | ||
Tiếng Maori | pāhono | ||
Samoan | fesoʻotaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magkaugnay | ||
Aymara | qillqaña | ||
Guarani | ñembojoja | ||
Esperanto | rilati | ||
Latin | dictu | ||
Người Hy Lạp | σχετίζομαι | ||
Hmong | txheeb | ||
Người Kurd | qalkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilgili olmak | ||
Xhosa | balisa | ||
Yiddish | פאַרבינדן | ||
Zulu | landisa | ||
Tiếng Assam | সম্পৰ্কিত কৰা | ||
Aymara | qillqaña | ||
Bhojpuri | संबंधित | ||
Dhivehi | ރިލޭޓް | ||
Dogri | मलाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkaugnay | ||
Guarani | ñembojoja | ||
Ilocano | inaig | ||
Krio | tɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەیوەست | ||
Maithili | संबंधित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯤ ꯂꯩꯅꯍꯟꯕ | ||
Mizo | zawmpui | ||
Oromo | firoomsuu | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ପର୍କ କରନ୍ତୁ | ||
Quechua | willay | ||
Tiếng Phạn | सम्बद्ध | ||
Tatar | сөйлә | ||
Tigrinya | ምዝማድ | ||
Tsonga | fananisa | ||