Người Afrikaans | streeks | ||
Amharic | ክልላዊ | ||
Hausa | na yanki | ||
Igbo | mpaghara | ||
Malagasy | isam-paritra | ||
Nyanja (Chichewa) | chigawo | ||
Shona | dunhu | ||
Somali | gobol | ||
Sesotho | lebatowa | ||
Tiếng Swahili | kikanda | ||
Xhosa | yengingqi | ||
Yoruba | agbegbe | ||
Zulu | yesifunda | ||
Bambara | marabolow kɔnɔ | ||
Cừu cái | nutome ƒe nutome | ||
Tiếng Kinyarwanda | karere | ||
Lingala | etuka ya etuka | ||
Luganda | ekitundu | ||
Sepedi | selete sa selete | ||
Twi (Akan) | ɔmantam no mu | ||
Tiếng Ả Rập | إقليمي | ||
Tiếng Do Thái | אֵזוֹרִי | ||
Pashto | سیمه ایز | ||
Tiếng Ả Rập | إقليمي | ||
Người Albanian | rajonal | ||
Xứ Basque | eskualdekoa | ||
Catalan | regional | ||
Người Croatia | regionalni | ||
Người Đan Mạch | regional | ||
Tiếng hà lan | regionaal | ||
Tiếng Anh | regional | ||
Người Pháp | régional | ||
Frisian | regionaal | ||
Galicia | rexional | ||
Tiếng Đức | regional | ||
Tiếng Iceland | svæðisbundin | ||
Người Ailen | réigiúnach | ||
Người Ý | regionale | ||
Tiếng Luxembourg | regional | ||
Cây nho | reġjonali | ||
Nauy | regional | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | regional | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | roinneil | ||
Người Tây Ban Nha | regional | ||
Tiếng Thụy Điển | regional | ||
Người xứ Wales | rhanbarthol | ||
Người Belarus | рэгіянальны | ||
Tiếng Bosnia | regionalni | ||
Người Bungari | регионален | ||
Tiếng Séc | regionální | ||
Người Estonia | piirkondlik | ||
Phần lan | alueellinen | ||
Người Hungary | regionális | ||
Người Latvia | reģionālā | ||
Tiếng Lithuania | regioninis | ||
Người Macedonian | регионален | ||
Đánh bóng | regionalny | ||
Tiếng Rumani | regional | ||
Tiếng Nga | региональный | ||
Tiếng Serbia | регионални | ||
Tiếng Slovak | regionálne | ||
Người Slovenia | regionalni | ||
Người Ukraina | регіональний | ||
Tiếng Bengali | আঞ্চলিক | ||
Gujarati | પ્રાદેશિક | ||
Tiếng Hindi | क्षेत्रीय | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಾದೇಶಿಕ | ||
Malayalam | പ്രാദേശികം | ||
Marathi | प्रादेशिक | ||
Tiếng Nepal | क्षेत्रीय | ||
Tiếng Punjabi | ਖੇਤਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කලාපීය | ||
Tamil | பிராந்திய | ||
Tiếng Telugu | ప్రాంతీయ | ||
Tiếng Urdu | علاقائی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 区域性 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 區域性 | ||
Tiếng Nhật | 地域 | ||
Hàn Quốc | 지역 | ||
Tiếng Mông Cổ | бүс нутгийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒေသဆိုင်ရာ | ||
Người Indonesia | daerah | ||
Người Java | regional | ||
Tiếng Khmer | ក្នុងតំបន់ | ||
Lào | ພາກພື້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | serantau | ||
Tiếng thái | ภูมิภาค | ||
Tiếng Việt | khu vực | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rehiyonal | ||
Azerbaijan | regional | ||
Tiếng Kazakh | аймақтық | ||
Kyrgyz | аймактык | ||
Tajik | минтақавӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sebitleýin | ||
Tiếng Uzbek | mintaqaviy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رايون | ||
Người Hawaii | āpana | ||
Tiếng Maori | rohe | ||
Samoan | faʻaitulagi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | panrehiyon | ||
Aymara | regional ukana | ||
Guarani | regional | ||
Esperanto | regiona | ||
Latin | regional | ||
Người Hy Lạp | περιφερειακό | ||
Hmong | cheeb tsam | ||
Người Kurd | dorane | ||
Thổ nhĩ kỳ | bölgesel | ||
Xhosa | yengingqi | ||
Yiddish | רעגיאָנאַל | ||
Zulu | yesifunda | ||
Tiếng Assam | আঞ্চলিক | ||
Aymara | regional ukana | ||
Bhojpuri | क्षेत्रीय के बा | ||
Dhivehi | ސަރަހައްދީ ގޮތުންނެވެ | ||
Dogri | क्षेत्रीय | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rehiyonal | ||
Guarani | regional | ||
Ilocano | rehional | ||
Krio | rijinol | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەرێمی | ||
Maithili | क्षेत्रीय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯤꯖꯅꯦꯜ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | regional-a awm a ni | ||
Oromo | naannoo | ||
Odia (Oriya) | ଆ regional ୍ଚଳିକ | ||
Quechua | regional | ||
Tiếng Phạn | प्रादेशिक | ||
Tatar | региональ | ||
Tigrinya | ዞባዊ ምዃኑ ይፍለጥ | ||
Tsonga | xifundzhankulu | ||