Người Afrikaans | regime | ||
Amharic | አገዛዝ | ||
Hausa | tsarin mulki | ||
Igbo | ọchịchị | ||
Malagasy | fitondrana | ||
Nyanja (Chichewa) | boma | ||
Shona | hurumende | ||
Somali | xukun | ||
Sesotho | puso | ||
Tiếng Swahili | utawala | ||
Xhosa | ulawulo | ||
Yoruba | ijọba | ||
Zulu | umbuso | ||
Bambara | fanga (regime) ye | ||
Cừu cái | dziɖuɖua ƒe dziɖuɖu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubutegetsi | ||
Lingala | régime na yango | ||
Luganda | enfuga | ||
Sepedi | mmušo wa mmušo | ||
Twi (Akan) | nniso a wɔde di dwuma | ||
Tiếng Ả Rập | النظام الحاكم | ||
Tiếng Do Thái | מִשׁטָר | ||
Pashto | رژیم | ||
Tiếng Ả Rập | النظام الحاكم | ||
Người Albanian | regjimi | ||
Xứ Basque | erregimena | ||
Catalan | règim | ||
Người Croatia | režim | ||
Người Đan Mạch | regime | ||
Tiếng hà lan | regime | ||
Tiếng Anh | regime | ||
Người Pháp | régime | ||
Frisian | rezjym | ||
Galicia | réxime | ||
Tiếng Đức | regime | ||
Tiếng Iceland | stjórn | ||
Người Ailen | réimeas | ||
Người Ý | regime | ||
Tiếng Luxembourg | regime | ||
Cây nho | reġim | ||
Nauy | regime | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | regime | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rèim | ||
Người Tây Ban Nha | régimen | ||
Tiếng Thụy Điển | regimen | ||
Người xứ Wales | drefn | ||
Người Belarus | рэжым | ||
Tiếng Bosnia | režim | ||
Người Bungari | режим | ||
Tiếng Séc | režim | ||
Người Estonia | režiim | ||
Phần lan | hallinto | ||
Người Hungary | rezsim | ||
Người Latvia | režīms | ||
Tiếng Lithuania | režimas | ||
Người Macedonian | режим | ||
Đánh bóng | reżim | ||
Tiếng Rumani | regim | ||
Tiếng Nga | режим | ||
Tiếng Serbia | режим | ||
Tiếng Slovak | režim | ||
Người Slovenia | režim | ||
Người Ukraina | режиму | ||
Tiếng Bengali | শাসনব্যবস্থা | ||
Gujarati | શાસન | ||
Tiếng Hindi | शासन | ||
Tiếng Kannada | ಆಡಳಿತ | ||
Malayalam | ഭരണം | ||
Marathi | शासन | ||
Tiếng Nepal | शासन | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਸਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තන්ත්රය | ||
Tamil | ஆட்சி | ||
Tiếng Telugu | పాలన | ||
Tiếng Urdu | حکومت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 政权 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 政權 | ||
Tiếng Nhật | 政権 | ||
Hàn Quốc | 제도 | ||
Tiếng Mông Cổ | дэглэм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစိုးရ | ||
Người Indonesia | rezim | ||
Người Java | rezim | ||
Tiếng Khmer | របប | ||
Lào | ລະບອບ | ||
Tiếng Mã Lai | rejim | ||
Tiếng thái | ระบอบการปกครอง | ||
Tiếng Việt | chế độ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rehimen | ||
Azerbaijan | rejim | ||
Tiếng Kazakh | режим | ||
Kyrgyz | режим | ||
Tajik | режим | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | re regimeimi | ||
Tiếng Uzbek | tartib | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھاكىمىيەت | ||
Người Hawaii | hoʻomalu | ||
Tiếng Maori | tikanga whakahaere | ||
Samoan | pulega malo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | rehimen | ||
Aymara | régimen ukampi | ||
Guarani | régimen rehegua | ||
Esperanto | reĝimo | ||
Latin | regimen immutata | ||
Người Hy Lạp | καθεστώς | ||
Hmong | kev tswjfwm | ||
Người Kurd | rejîm | ||
Thổ nhĩ kỳ | rejim | ||
Xhosa | ulawulo | ||
Yiddish | רעזשים | ||
Zulu | umbuso | ||
Tiếng Assam | শাসন ব্যৱস্থা | ||
Aymara | régimen ukampi | ||
Bhojpuri | शासन के बा | ||
Dhivehi | ވެރިކަން | ||
Dogri | शासन दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rehimen | ||
Guarani | régimen rehegua | ||
Ilocano | rehimen | ||
Krio | di rijim | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕژێم | ||
Maithili | शासन के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯦꯖꯤꯝ ꯑꯁꯤ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | sawrkar (regime) a ni | ||
Oromo | sirna | ||
Odia (Oriya) | ଶାସନ | ||
Quechua | régimen nisqa | ||
Tiếng Phạn | शासनम् | ||
Tatar | режим | ||
Tigrinya | ስርዓት | ||
Tsonga | mfumo wa mfumo | ||