Chế độ trong các ngôn ngữ khác nhau

Chế Độ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chế độ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chế độ


Amharic
አገዛዝ
Aymara
régimen ukampi
Azerbaijan
rejim
Bambara
fanga (regime) ye
Bhojpuri
शासन के बा
Catalan
règim
Cây nho
reġim
Cebuano
rehimen
Corsican
regime
Cừu cái
dziɖuɖua ƒe dziɖuɖu
Đánh bóng
reżim
Dhivehi
ވެރިކަން
Dogri
शासन दा
Esperanto
reĝimo
Frisian
rezjym
Galicia
réxime
Guarani
régimen rehegua
Gujarati
શાસન
Hàn Quốc
제도
Hausa
tsarin mulki
Hmong
kev tswjfwm
Igbo
ọchịchị
Ilocano
rehimen
Konkani
शासन पद्दत
Krio
di rijim
Kyrgyz
режим
Lào
ລະບອບ
Latin
regimen immutata
Lingala
régime na yango
Luganda
enfuga
Maithili
शासन के
Malagasy
fitondrana
Malayalam
ഭരണം
Marathi
शासन
Meiteilon (Manipuri)
ꯔꯦꯖꯤꯝ ꯑꯁꯤ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫
Mizo
sawrkar (regime) a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အစိုးရ
Nauy
regime
Người Afrikaans
regime
Người Ailen
réimeas
Người Albanian
regjimi
Người Belarus
рэжым
Người Bungari
режим
Người Croatia
režim
Người Đan Mạch
regime
Người Duy Ngô Nhĩ
ھاكىمىيەت
Người Estonia
režiim
Người Gruzia
რეჟიმი
Người Hawaii
hoʻomalu
Người Hungary
rezsim
Người Hy Lạp
καθεστώς
Người Indonesia
rezim
Người Java
rezim
Người Kurd
rejîm
Người Latvia
režīms
Người Macedonian
режим
Người Pháp
régime
Người Slovenia
režim
Người Tây Ban Nha
régimen
Người Thổ Nhĩ Kỳ
re regimeimi
Người Ukraina
режиму
Người xứ Wales
drefn
Người Ý
regime
Nyanja (Chichewa)
boma
Odia (Oriya)
ଶାସନ
Oromo
sirna
Pashto
رژیم
Phần lan
hallinto
Quechua
régimen nisqa
Samoan
pulega malo
Sepedi
mmušo wa mmušo
Sesotho
puso
Shona
hurumende
Sindhi
حڪمراني
Sinhala (Sinhalese)
තන්ත්‍රය
Somali
xukun
Tagalog (tiếng Philippines)
rehimen
Tajik
режим
Tamil
ஆட்சி
Tatar
режим
Thổ nhĩ kỳ
rejim
Tiếng Ả Rập
النظام الحاكم
Tiếng Anh
regime
Tiếng Armenia
ռեժիմ
Tiếng Assam
শাসন ব্যৱস্থা
Tiếng ba tư
رژیم
Tiếng Bengali
শাসনব্যবস্থা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
regime
Tiếng Bosnia
režim
Tiếng Creole của Haiti
rejim
Tiếng Do Thái
מִשׁטָר
Tiếng Đức
regime
Tiếng Gaelic của Scotland
rèim
Tiếng hà lan
regime
Tiếng Hindi
शासन
Tiếng Iceland
stjórn
Tiếng Kannada
ಆಡಳಿತ
Tiếng Kazakh
режим
Tiếng Khmer
របប
Tiếng Kinyarwanda
ubutegetsi
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕژێم
Tiếng Lithuania
režimas
Tiếng Luxembourg
regime
Tiếng Mã Lai
rejim
Tiếng Maori
tikanga whakahaere
Tiếng Mông Cổ
дэглэм
Tiếng Nepal
शासन
Tiếng Nga
режим
Tiếng Nhật
政権
Tiếng Phạn
शासनम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
rehimen
Tiếng Punjabi
ਸ਼ਾਸਨ
Tiếng Rumani
regim
Tiếng Séc
režim
Tiếng Serbia
режим
Tiếng Slovak
režim
Tiếng Sundan
réjim
Tiếng Swahili
utawala
Tiếng Telugu
పాలన
Tiếng thái
ระบอบการปกครอง
Tiếng Thụy Điển
regimen
Tiếng Trung (giản thể)
政权
Tiếng Urdu
حکومت
Tiếng Uzbek
tartib
Tiếng Việt
chế độ
Tigrinya
ስርዓት
Truyền thống Trung Hoa)
政權
Tsonga
mfumo wa mfumo
Twi (Akan)
nniso a wɔde di dwuma
Xhosa
ulawulo
Xứ Basque
erregimena
Yiddish
רעזשים
Yoruba
ijọba
Zulu
umbuso

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó