Người Afrikaans | ongeag | ||
Amharic | ምንም ይሁን ምን | ||
Hausa | ba tare da la'akari ba | ||
Igbo | n'agbanyeghị | ||
Malagasy | na inona na inona | ||
Nyanja (Chichewa) | mosasamala kanthu | ||
Shona | zvisinei | ||
Somali | iyadoo aan loo eegin | ||
Sesotho | ho sa natsoe | ||
Tiếng Swahili | bila kujali | ||
Xhosa | kungakhathaliseki | ||
Yoruba | laibikita | ||
Zulu | akunandaba | ||
Bambara | ka bɔ a la | ||
Cừu cái | si ŋu womebu o | ||
Tiếng Kinyarwanda | tutitaye ku | ||
Lingala | atako | ||
Luganda | nwankubadde | ||
Sepedi | go sa lebelelwa | ||
Twi (Akan) | ɛmfa ho | ||
Tiếng Ả Rập | بغض النظر | ||
Tiếng Do Thái | ללא קשר | ||
Pashto | بې پروا | ||
Tiếng Ả Rập | بغض النظر | ||
Người Albanian | pa marrë parasysh | ||
Xứ Basque | gorabehera | ||
Catalan | sense detriment | ||
Người Croatia | bez obzira | ||
Người Đan Mạch | uanset | ||
Tiếng hà lan | hoe dan ook | ||
Tiếng Anh | regardless | ||
Người Pháp | indépendamment | ||
Frisian | nettsjinsteande | ||
Galicia | independentemente | ||
Tiếng Đức | ungeachtet | ||
Tiếng Iceland | óháð | ||
Người Ailen | is cuma | ||
Người Ý | senza riguardo | ||
Tiếng Luxembourg | egal | ||
Cây nho | irrispettivament | ||
Nauy | uansett | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | independentemente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ge bith | ||
Người Tây Ban Nha | independientemente | ||
Tiếng Thụy Điển | oavsett | ||
Người xứ Wales | beth bynnag | ||
Người Belarus | незалежна | ||
Tiếng Bosnia | bez obzira | ||
Người Bungari | независимо | ||
Tiếng Séc | bez ohledu na | ||
Người Estonia | olenemata | ||
Phần lan | riippumatta | ||
Người Hungary | tekintet nélkül | ||
Người Latvia | neskatoties uz | ||
Tiếng Lithuania | nepaisant to | ||
Người Macedonian | без оглед | ||
Đánh bóng | bez względu | ||
Tiếng Rumani | indiferent | ||
Tiếng Nga | несмотря на | ||
Tiếng Serbia | без обзира | ||
Tiếng Slovak | bez ohľadu na to | ||
Người Slovenia | ne glede na to | ||
Người Ukraina | незалежно | ||
Tiếng Bengali | নির্বিশেষে | ||
Gujarati | અનુલક્ષીને | ||
Tiếng Hindi | परवाह किए बिना | ||
Tiếng Kannada | ಲೆಕ್ಕಿಸದೆ | ||
Malayalam | പരിഗണിക്കാതെ | ||
Marathi | पर्वा न करता | ||
Tiếng Nepal | बेवास्ता | ||
Tiếng Punjabi | ਪਰਵਾਹ ਕੀਤੇ ਬਿਨਾਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නොසලකා | ||
Tamil | பொருட்படுத்தாமல் | ||
Tiếng Telugu | సంబంధం లేకుండా | ||
Tiếng Urdu | قطع نظر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 而不管 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 而不管 | ||
Tiếng Nhật | 関係なく | ||
Hàn Quốc | 상관없이 | ||
Tiếng Mông Cổ | үл хамааран | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မည်သို့ပင်ဖြစ်စေ | ||
Người Indonesia | apapun | ||
Người Java | preduli | ||
Tiếng Khmer | ដោយមិនគិត | ||
Lào | ໂດຍບໍ່ສົນເລື່ອງ | ||
Tiếng Mã Lai | tidak kira | ||
Tiếng thái | โดยไม่คำนึงถึง | ||
Tiếng Việt | bất kể | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi alintana | ||
Azerbaijan | asılı olmayaraq | ||
Tiếng Kazakh | қарамастан | ||
Kyrgyz | карабастан | ||
Tajik | сарфи назар аз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garamazdan | ||
Tiếng Uzbek | qat'i nazar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قانداق بولۇشىدىن قەتئىينەزەر | ||
Người Hawaii | nānā ʻole | ||
Tiếng Maori | ahakoa | ||
Samoan | tusa lava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hindi alintana | ||
Aymara | maynita | ||
Guarani | jepevéramo | ||
Esperanto | sendepende | ||
Latin | regardless | ||
Người Hy Lạp | ανεξάρτητα | ||
Hmong | txawm hais tias | ||
Người Kurd | herçi | ||
Thổ nhĩ kỳ | ne olursa olsun | ||
Xhosa | kungakhathaliseki | ||
Yiddish | ראַגאַרדלאַס | ||
Zulu | akunandaba | ||
Tiếng Assam | ধ্যান নিদিয়াকৈ | ||
Aymara | maynita | ||
Bhojpuri | निफिकिर | ||
Dhivehi | ކޮންމެ ހާލަތެއްގަވެސް | ||
Dogri | बेपरवाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi alintana | ||
Guarani | jepevéramo | ||
Ilocano | saan a maibilang | ||
Krio | ilɛk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بێ گوێدانە | ||
Maithili | उदासीन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯤ ꯂꯩꯅꯗꯕ | ||
Mizo | pawh ni se | ||
Oromo | osoo ilaalcha keessa hin galchin | ||
Odia (Oriya) | ଖାତିର ନକରି | | ||
Quechua | imaynanpipas | ||
Tiếng Phạn | अनवेक्ष | ||
Tatar | карамастан | ||
Tigrinya | ብዘየግድስ | ||
Tsonga | hambiloko | ||