Người Afrikaans | aangaande | ||
Amharic | በተመለከተ | ||
Hausa | game da | ||
Igbo | gbasara | ||
Malagasy | momba | ||
Nyanja (Chichewa) | za | ||
Shona | maererano | ||
Somali | ku saabsan | ||
Sesotho | mabapi le | ||
Tiếng Swahili | kuhusu | ||
Xhosa | malunga | ||
Yoruba | nipa | ||
Zulu | mayelana | ||
Bambara | ka ɲɛsin | ||
Cừu cái | le enu | ||
Tiếng Kinyarwanda | bijyanye | ||
Lingala | na oyo etali | ||
Luganda | ekikwaata ku | ||
Sepedi | mabapi le | ||
Twi (Akan) | fa ho | ||
Tiếng Ả Rập | بخصوص | ||
Tiếng Do Thái | לגבי | ||
Pashto | په اړه | ||
Tiếng Ả Rập | بخصوص | ||
Người Albanian | lidhur me | ||
Xứ Basque | dagokionez | ||
Catalan | pel que fa a | ||
Người Croatia | glede | ||
Người Đan Mạch | vedrørende | ||
Tiếng hà lan | betreffende | ||
Tiếng Anh | regarding | ||
Người Pháp | en ce qui concerne | ||
Frisian | oangeande | ||
Galicia | respecto | ||
Tiếng Đức | hinsichtlich | ||
Tiếng Iceland | varðandi | ||
Người Ailen | maidir le | ||
Người Ý | riguardo | ||
Tiếng Luxembourg | betreffend | ||
Cây nho | rigward | ||
Nauy | angående | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | a respeito de | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a thaobh | ||
Người Tây Ban Nha | respecto a | ||
Tiếng Thụy Điển | angående | ||
Người xứ Wales | ynglyn â | ||
Người Belarus | адносна | ||
Tiếng Bosnia | u vezi | ||
Người Bungari | относно | ||
Tiếng Séc | ohledně | ||
Người Estonia | seoses | ||
Phần lan | suhteen | ||
Người Hungary | tekintetében | ||
Người Latvia | attiecībā uz | ||
Tiếng Lithuania | apie | ||
Người Macedonian | во врска со | ||
Đánh bóng | jeżeli chodzi o | ||
Tiếng Rumani | in ceea ce priveste | ||
Tiếng Nga | относительно | ||
Tiếng Serbia | у погледу | ||
Tiếng Slovak | ohľadom | ||
Người Slovenia | glede | ||
Người Ukraina | щодо | ||
Tiếng Bengali | সংক্রান্ত | ||
Gujarati | સંબંધિત | ||
Tiếng Hindi | के बारे में | ||
Tiếng Kannada | ಬಗ್ಗೆ | ||
Malayalam | സംബന്ധിച്ച് | ||
Marathi | संबंधित | ||
Tiếng Nepal | सम्बन्धित | ||
Tiếng Punjabi | ਦੇ ਸੰਬੰਧ ਵਿੱਚ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්බන්ධයෙන් | ||
Tamil | தொடர்பாக | ||
Tiếng Telugu | సంబంధించి | ||
Tiếng Urdu | کے بارے میں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 关于 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 關於 | ||
Tiếng Nhật | に関して | ||
Hàn Quốc | ...에 관해서 | ||
Tiếng Mông Cổ | тухай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှင့်ပတ်သက် | ||
Người Indonesia | mengenai | ||
Người Java | gegayutan | ||
Tiếng Khmer | ទាក់ទងនឹង | ||
Lào | ກ່ຽວກັບ | ||
Tiếng Mã Lai | mengenai | ||
Tiếng thái | เกี่ยวกับ | ||
Tiếng Việt | về | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tungkol | ||
Azerbaijan | ilə əlaqəli | ||
Tiếng Kazakh | қатысты | ||
Kyrgyz | байланыштуу | ||
Tajik | дар бораи | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bilen baglanyşykly | ||
Tiếng Uzbek | bilan bog'liq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەققىدە | ||
Người Hawaii | pili ana | ||
Tiếng Maori | e pā ana ki | ||
Samoan | faatatau i | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tungkol | ||
Aymara | ukxata | ||
Guarani | oje'évare | ||
Esperanto | pri | ||
Latin | de | ||
Người Hy Lạp | σχετικά με | ||
Hmong | hais txog | ||
Người Kurd | li ser | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilgili | ||
Xhosa | malunga | ||
Yiddish | וועגן | ||
Zulu | mayelana | ||
Tiếng Assam | এইবিষয়ে | ||
Aymara | ukxata | ||
Bhojpuri | से जुड़ल | ||
Dhivehi | ގުޅިގެން | ||
Dogri | दे बारे च | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tungkol | ||
Guarani | oje'évare | ||
Ilocano | maipapan | ||
Krio | bɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەبارەت | ||
Maithili | क' संबंध मे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯤ ꯂꯩꯟꯅ | ||
Mizo | chumi avangin | ||
Oromo | waa'ee | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ବନ୍ଧରେ | ||
Quechua | nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | संबंधे | ||
Tatar | турында | ||
Tigrinya | ብዛዕባ | ||
Tsonga | mayelana | ||