Người Afrikaans | aansien | ||
Amharic | አክብሮት | ||
Hausa | la'akari | ||
Igbo | gbasara | ||
Malagasy | mikasika | ||
Nyanja (Chichewa) | ulemu | ||
Shona | tarisa | ||
Somali | la xiriira | ||
Sesotho | shebella | ||
Tiếng Swahili | kuzingatia | ||
Xhosa | ngokubhekisele | ||
Yoruba | iyi | ||
Zulu | mayelana | ||
Bambara | bonya | ||
Cừu cái | kpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubaha | ||
Lingala | kotala | ||
Luganda | londa endowoza eyo | ||
Sepedi | hlokomela | ||
Twi (Akan) | bu | ||
Tiếng Ả Rập | يتعلق | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְיַחֵס | ||
Pashto | درناوی | ||
Tiếng Ả Rập | يتعلق | ||
Người Albanian | lidhje | ||
Xứ Basque | kontuan hartu | ||
Catalan | respecte | ||
Người Croatia | obzir | ||
Người Đan Mạch | hensyn | ||
Tiếng hà lan | beschouwen | ||
Tiếng Anh | regard | ||
Người Pháp | qui concerne | ||
Frisian | achtsje | ||
Galicia | conta | ||
Tiếng Đức | betrachten | ||
Tiếng Iceland | tillit | ||
Người Ailen | aird | ||
Người Ý | considerare | ||
Tiếng Luxembourg | betruecht | ||
Cây nho | rigward | ||
Nauy | hensyn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | que diz respeito | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aire | ||
Người Tây Ban Nha | considerar | ||
Tiếng Thụy Điển | betrakta | ||
Người xứ Wales | ystyried | ||
Người Belarus | стаўленне | ||
Tiếng Bosnia | s obzirom | ||
Người Bungari | отношение | ||
Tiếng Séc | považovat | ||
Người Estonia | arvesse | ||
Phần lan | huomioon | ||
Người Hungary | tekintettel | ||
Người Latvia | vērā | ||
Tiếng Lithuania | atžvilgiu | ||
Người Macedonian | предвид | ||
Đánh bóng | wzgląd | ||
Tiếng Rumani | respect | ||
Tiếng Nga | рассматривать | ||
Tiếng Serbia | с обзиром | ||
Tiếng Slovak | ohľad | ||
Người Slovenia | upoštevati | ||
Người Ukraina | уваги | ||
Tiếng Bengali | বিবেচনা | ||
Gujarati | આદર | ||
Tiếng Hindi | सम्मान | ||
Tiếng Kannada | ಪರಿಗಣಿಸಿ | ||
Malayalam | പരിഗണിക്കുക | ||
Marathi | संबंधित | ||
Tiếng Nepal | सम्मान | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਬੰਧ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්බන්ධයෙන් | ||
Tamil | தொடர்பாக | ||
Tiếng Telugu | సంబంధించి | ||
Tiếng Urdu | حوالے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 看待 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 看待 | ||
Tiếng Nhật | よろしく | ||
Hàn Quốc | 관련 | ||
Tiếng Mông Cổ | анхаарал хандуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေးစားပါတယ် | ||
Người Indonesia | menganggap | ||
Người Java | bab | ||
Tiếng Khmer | ការគោរព | ||
Lào | ກ່ຽວກັບ | ||
Tiếng Mã Lai | berkenaan | ||
Tiếng thái | คำนึงถึง | ||
Tiếng Việt | sự quan tâm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paggalang | ||
Azerbaijan | hörmət | ||
Tiếng Kazakh | ескеру | ||
Kyrgyz | эске алуу | ||
Tajik | ба назар гирифтан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hormat goýmaly | ||
Tiếng Uzbek | e'tibor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھۆرمەت | ||
Người Hawaii | nānā | ||
Tiếng Maori | whakaaro | ||
Samoan | faʻaaloalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagmamalasakit | ||
Aymara | yäqawi | ||
Guarani | jehechakuaa | ||
Esperanto | konsidero | ||
Latin | circa | ||
Người Hy Lạp | σχέση | ||
Hmong | hais txog | ||
Người Kurd | mêze kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | saygı | ||
Xhosa | ngokubhekisele | ||
Yiddish | אַכטונג | ||
Zulu | mayelana | ||
Tiếng Assam | সন্মান | ||
Aymara | yäqawi | ||
Bhojpuri | लिहाज | ||
Dhivehi | ހަވާލާދިނުން | ||
Dogri | अदब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paggalang | ||
Guarani | jehechakuaa | ||
Ilocano | panggepen | ||
Krio | bɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەبارەت | ||
Maithili | संबद्ध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯀꯥꯏ ꯈꯨꯝꯅꯕ | ||
Mizo | ngaihsakna | ||
Oromo | ilaaluu | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ମାନ | ||
Quechua | qaway | ||
Tiếng Phạn | सादर | ||
Tatar | хөрмәт | ||
Tigrinya | ሕሰብ | ||
Tsonga | mayelana | ||