Người Afrikaans | vlugteling | ||
Amharic | ስደተኛ | ||
Hausa | dan gudun hijira | ||
Igbo | onye gbara oso | ||
Malagasy | mpitsoa-ponenana | ||
Nyanja (Chichewa) | othawa kwawo | ||
Shona | mupoteri | ||
Somali | qaxooti | ||
Sesotho | mophaphathehi | ||
Tiếng Swahili | mkimbizi | ||
Xhosa | imbacu | ||
Yoruba | asasala | ||
Zulu | umbaleki | ||
Bambara | kalifabaga | ||
Cừu cái | sitsoƒedila | ||
Tiếng Kinyarwanda | impunzi | ||
Lingala | mokimi mboka | ||
Luganda | omubundabunda | ||
Sepedi | mofaladi | ||
Twi (Akan) | aguanfo | ||
Tiếng Ả Rập | لاجئ | ||
Tiếng Do Thái | פָּלִיט | ||
Pashto | مهاجر | ||
Tiếng Ả Rập | لاجئ | ||
Người Albanian | refugjat | ||
Xứ Basque | errefuxiatua | ||
Catalan | refugiat | ||
Người Croatia | izbjeglica | ||
Người Đan Mạch | flygtning | ||
Tiếng hà lan | vluchteling | ||
Tiếng Anh | refugee | ||
Người Pháp | réfugié | ||
Frisian | flechtling | ||
Galicia | refuxiado | ||
Tiếng Đức | flüchtling | ||
Tiếng Iceland | flóttamaður | ||
Người Ailen | dídeanaí | ||
Người Ý | profugo | ||
Tiếng Luxembourg | flüchtling | ||
Cây nho | refuġjat | ||
Nauy | flyktning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | refugiado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fògarrach | ||
Người Tây Ban Nha | refugiado | ||
Tiếng Thụy Điển | flykting | ||
Người xứ Wales | ffoadur | ||
Người Belarus | бежанец | ||
Tiếng Bosnia | izbjeglica | ||
Người Bungari | бежанец | ||
Tiếng Séc | uprchlík | ||
Người Estonia | pagulane | ||
Phần lan | pakolainen | ||
Người Hungary | menekült | ||
Người Latvia | bēglis | ||
Tiếng Lithuania | pabėgėlis | ||
Người Macedonian | бегалец | ||
Đánh bóng | uchodźca | ||
Tiếng Rumani | refugiat | ||
Tiếng Nga | беженец | ||
Tiếng Serbia | избеглица | ||
Tiếng Slovak | utečenec | ||
Người Slovenia | begunec | ||
Người Ukraina | біженець | ||
Tiếng Bengali | শরণার্থী | ||
Gujarati | શરણાર્થી | ||
Tiếng Hindi | शरणार्थी | ||
Tiếng Kannada | ನಿರಾಶ್ರಿತರು | ||
Malayalam | അഭയാർത്ഥി | ||
Marathi | निर्वासित | ||
Tiếng Nepal | शरणार्थी | ||
Tiếng Punjabi | ਰਫਿ .ਜੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සරණාගතයා | ||
Tamil | அகதி | ||
Tiếng Telugu | శరణార్థ | ||
Tiếng Urdu | مہاجر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 难民 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 難民 | ||
Tiếng Nhật | 難民 | ||
Hàn Quốc | 난민 | ||
Tiếng Mông Cổ | дүрвэгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒုက္ခသည် | ||
Người Indonesia | pengungsi | ||
Người Java | pengungsi | ||
Tiếng Khmer | ជនភៀសខ្លួន | ||
Lào | ຊາວອົບພະຍົບ | ||
Tiếng Mã Lai | pelarian | ||
Tiếng thái | ผู้ลี้ภัย | ||
Tiếng Việt | người tị nạn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | refugee | ||
Azerbaijan | qaçqın | ||
Tiếng Kazakh | босқын | ||
Kyrgyz | качкын | ||
Tajik | гуреза | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bosgun | ||
Tiếng Uzbek | qochoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇساپىر | ||
Người Hawaii | mea mahuka | ||
Tiếng Maori | rerenga | ||
Samoan | tagata sulufaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tumakas | ||
Aymara | refugiado ukhamawa | ||
Guarani | refugiado rehegua | ||
Esperanto | rifuĝinto | ||
Latin | fugit | ||
Người Hy Lạp | πρόσφυγας | ||
Hmong | neeg tawg rog | ||
Người Kurd | penaber | ||
Thổ nhĩ kỳ | mülteci | ||
Xhosa | imbacu | ||
Yiddish | פליטים | ||
Zulu | umbaleki | ||
Tiếng Assam | শৰণাৰ্থী | ||
Aymara | refugiado ukhamawa | ||
Bhojpuri | शरणार्थी के रूप में काम कइले बानी | ||
Dhivehi | ރެފިއުޖީއެކެވެ | ||
Dogri | शरणार्थी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | refugee | ||
Guarani | refugiado rehegua | ||
Ilocano | nagkamang | ||
Krio | rɛfyuji | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەنابەر | ||
Maithili | शरणार्थी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯤꯐ꯭ꯌꯨꯖꯤ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | raltlan a ni | ||
Oromo | baqataa | ||
Odia (Oriya) | ଶରଣାର୍ଥୀ | ||
Quechua | ayqikuq | ||
Tiếng Phạn | शरणार्थी | ||
Tatar | качак | ||
Tigrinya | ስደተኛ | ||
Tsonga | muhlapfa | ||