Người tị nạn trong các ngôn ngữ khác nhau

Người Tị Nạn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Người tị nạn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Người tị nạn


Amharic
ስደተኛ
Aymara
refugiado ukhamawa
Azerbaijan
qaçqın
Bambara
kalifabaga
Bhojpuri
शरणार्थी के रूप में काम कइले बानी
Catalan
refugiat
Cây nho
refuġjat
Cebuano
kagiw
Corsican
rifugiatu
Cừu cái
sitsoƒedila
Đánh bóng
uchodźca
Dhivehi
ރެފިއުޖީއެކެވެ
Dogri
शरणार्थी
Esperanto
rifuĝinto
Frisian
flechtling
Galicia
refuxiado
Guarani
refugiado rehegua
Gujarati
શરણાર્થી
Hàn Quốc
난민
Hausa
dan gudun hijira
Hmong
neeg tawg rog
Igbo
onye gbara oso
Ilocano
nagkamang
Konkani
निर्वासित जावन आसा
Krio
rɛfyuji
Kyrgyz
качкын
Lào
ຊາວອົບພະຍົບ
Latin
fugit
Lingala
mokimi mboka
Luganda
omubundabunda
Maithili
शरणार्थी
Malagasy
mpitsoa-ponenana
Malayalam
അഭയാർത്ഥി
Marathi
निर्वासित
Meiteilon (Manipuri)
ꯔꯤꯐ꯭ꯌꯨꯖꯤ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯔꯤ꯫
Mizo
raltlan a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဒုက္ခသည်
Nauy
flyktning
Người Afrikaans
vlugteling
Người Ailen
dídeanaí
Người Albanian
refugjat
Người Belarus
бежанец
Người Bungari
бежанец
Người Croatia
izbjeglica
Người Đan Mạch
flygtning
Người Duy Ngô Nhĩ
مۇساپىر
Người Estonia
pagulane
Người Gruzia
ლტოლვილი
Người Hawaii
mea mahuka
Người Hungary
menekült
Người Hy Lạp
πρόσφυγας
Người Indonesia
pengungsi
Người Java
pengungsi
Người Kurd
penaber
Người Latvia
bēglis
Người Macedonian
бегалец
Người Pháp
réfugié
Người Slovenia
begunec
Người Tây Ban Nha
refugiado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bosgun
Người Ukraina
біженець
Người xứ Wales
ffoadur
Người Ý
profugo
Nyanja (Chichewa)
othawa kwawo
Odia (Oriya)
ଶରଣାର୍ଥୀ
Oromo
baqataa
Pashto
مهاجر
Phần lan
pakolainen
Quechua
ayqikuq
Samoan
tagata sulufaʻi
Sepedi
mofaladi
Sesotho
mophaphathehi
Shona
mupoteri
Sindhi
پناهگير
Sinhala (Sinhalese)
සරණාගතයා
Somali
qaxooti
Tagalog (tiếng Philippines)
tumakas
Tajik
гуреза
Tamil
அகதி
Tatar
качак
Thổ nhĩ kỳ
mülteci
Tiếng Ả Rập
لاجئ
Tiếng Anh
refugee
Tiếng Armenia
փախստական
Tiếng Assam
শৰণাৰ্থী
Tiếng ba tư
پناهنده
Tiếng Bengali
শরণার্থী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
refugiado
Tiếng Bosnia
izbjeglica
Tiếng Creole của Haiti
refijye
Tiếng Do Thái
פָּלִיט
Tiếng Đức
flüchtling
Tiếng Gaelic của Scotland
fògarrach
Tiếng hà lan
vluchteling
Tiếng Hindi
शरणार्थी
Tiếng Iceland
flóttamaður
Tiếng Kannada
ನಿರಾಶ್ರಿತರು
Tiếng Kazakh
босқын
Tiếng Khmer
ជនភៀសខ្លួន
Tiếng Kinyarwanda
impunzi
Tiếng Kurd (Sorani)
پەنابەر
Tiếng Lithuania
pabėgėlis
Tiếng Luxembourg
flüchtling
Tiếng Mã Lai
pelarian
Tiếng Maori
rerenga
Tiếng Mông Cổ
дүрвэгч
Tiếng Nepal
शरणार्थी
Tiếng Nga
беженец
Tiếng Nhật
難民
Tiếng Phạn
शरणार्थी
Tiếng Philippin (Tagalog)
refugee
Tiếng Punjabi
ਰਫਿ .ਜੀ
Tiếng Rumani
refugiat
Tiếng Séc
uprchlík
Tiếng Serbia
избеглица
Tiếng Slovak
utečenec
Tiếng Sundan
pangungsian
Tiếng Swahili
mkimbizi
Tiếng Telugu
శరణార్థ
Tiếng thái
ผู้ลี้ภัย
Tiếng Thụy Điển
flykting
Tiếng Trung (giản thể)
难民
Tiếng Urdu
مہاجر
Tiếng Uzbek
qochoq
Tiếng Việt
người tị nạn
Tigrinya
ስደተኛ
Truyền thống Trung Hoa)
難民
Tsonga
muhlapfa
Twi (Akan)
aguanfo
Xhosa
imbacu
Xứ Basque
errefuxiatua
Yiddish
פליטים
Yoruba
asasala
Zulu
umbaleki

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó