Người Afrikaans | hervorming | ||
Amharic | ማሻሻያ | ||
Hausa | gyara | ||
Igbo | mgbanwe | ||
Malagasy | fanavaozana | ||
Nyanja (Chichewa) | kukonzanso | ||
Shona | kugadzirisa | ||
Somali | dib u habaynta | ||
Sesotho | phetoho | ||
Tiếng Swahili | mageuzi | ||
Xhosa | uhlaziyo | ||
Yoruba | atunṣe | ||
Zulu | izinguquko | ||
Bambara | bεnkansεbεn | ||
Cừu cái | ɖɔɖɔɖowɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ivugurura | ||
Lingala | mbongwana | ||
Luganda | ennongoosereza | ||
Sepedi | mpshafatšo | ||
Twi (Akan) | nsakrae a wɔbɛyɛ | ||
Tiếng Ả Rập | اعادة تشكيل | ||
Tiếng Do Thái | רֵפוֹרמָה | ||
Pashto | اصلاح | ||
Tiếng Ả Rập | اعادة تشكيل | ||
Người Albanian | reforma | ||
Xứ Basque | erreforma | ||
Catalan | reforma | ||
Người Croatia | reforma | ||
Người Đan Mạch | reform | ||
Tiếng hà lan | hervorming | ||
Tiếng Anh | reform | ||
Người Pháp | réforme | ||
Frisian | herfoarming | ||
Galicia | reforma | ||
Tiếng Đức | reform | ||
Tiếng Iceland | umbætur | ||
Người Ailen | athchóiriú | ||
Người Ý | riforma | ||
Tiếng Luxembourg | reforméieren | ||
Cây nho | riforma | ||
Nauy | reform | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | reforma | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ath-leasachadh | ||
Người Tây Ban Nha | reforma | ||
Tiếng Thụy Điển | reformera | ||
Người xứ Wales | diwygio | ||
Người Belarus | рэформа | ||
Tiếng Bosnia | reforma | ||
Người Bungari | реформа | ||
Tiếng Séc | reforma | ||
Người Estonia | reform | ||
Phần lan | uudistaa | ||
Người Hungary | reform | ||
Người Latvia | reforma | ||
Tiếng Lithuania | reforma | ||
Người Macedonian | реформи | ||
Đánh bóng | reforma | ||
Tiếng Rumani | reforma | ||
Tiếng Nga | реформа | ||
Tiếng Serbia | реформа | ||
Tiếng Slovak | reforma | ||
Người Slovenia | reforma | ||
Người Ukraina | реформа | ||
Tiếng Bengali | সংশোধন | ||
Gujarati | સુધારા | ||
Tiếng Hindi | सुधार | ||
Tiếng Kannada | ಸುಧಾರಣೆ | ||
Malayalam | പുനഃസംഘടന | ||
Marathi | सुधारणा | ||
Tiếng Nepal | सुधार | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁਧਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රතිසංස්කරණ | ||
Tamil | சீர்திருத்தம் | ||
Tiếng Telugu | సంస్కరణ | ||
Tiếng Urdu | اصلاح | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 改革 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 改革 | ||
Tiếng Nhật | 改革 | ||
Hàn Quốc | 개정 | ||
Tiếng Mông Cổ | шинэчлэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြုပြင်ပြောင်းလဲရေး | ||
Người Indonesia | pembaruan | ||
Người Java | reformasi | ||
Tiếng Khmer | កំណែទម្រង់ | ||
Lào | ການປະຕິຮູບ | ||
Tiếng Mã Lai | pembaharuan | ||
Tiếng thái | ปฏิรูป | ||
Tiếng Việt | cải cách | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reporma | ||
Azerbaijan | islahat | ||
Tiếng Kazakh | реформа | ||
Kyrgyz | реформа | ||
Tajik | ислоҳот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | reforma | ||
Tiếng Uzbek | islohot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىسلاھات | ||
Người Hawaii | hoʻoponopono | ||
Tiếng Maori | whakahou | ||
Samoan | toe fuataiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | reporma | ||
Aymara | reforma luraña | ||
Guarani | reforma rehegua | ||
Esperanto | reformo | ||
Latin | reformacione | ||
Người Hy Lạp | μεταρρύθμιση | ||
Hmong | hloov kho | ||
Người Kurd | nûwetî | ||
Thổ nhĩ kỳ | reform | ||
Xhosa | uhlaziyo | ||
Yiddish | רעפאָרם | ||
Zulu | izinguquko | ||
Tiếng Assam | সংস্কাৰ | ||
Aymara | reforma luraña | ||
Bhojpuri | सुधार के काम कइल जा सकेला | ||
Dhivehi | އިސްލާހުކުރުން | ||
Dogri | सुधार करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reporma | ||
Guarani | reforma rehegua | ||
Ilocano | reporma | ||
Krio | rifɔm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چاکسازی | ||
Maithili | सुधार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯤꯐꯣꯔꯝ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | siamthatna tur a ni | ||
Oromo | haaromsa | ||
Odia (Oriya) | ସଂସ୍କାର | ||
Quechua | musuqyachiy | ||
Tiếng Phạn | सुधारः | ||
Tatar | реформа | ||
Tigrinya | ጽገና ምግባር | ||
Tsonga | ku cinca | ||