Người Afrikaans | herstel | ||
Amharic | ማገገም | ||
Hausa | warke | ||
Igbo | gbakee | ||
Malagasy | sitrana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuchira | ||
Shona | kupora | ||
Somali | kabasho | ||
Sesotho | hlaphoheloa | ||
Tiếng Swahili | kupona | ||
Xhosa | uchacha | ||
Yoruba | bọsipọ | ||
Zulu | ululame | ||
Bambara | ka kɛnɛya | ||
Cừu cái | xɔe gbɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukira | ||
Lingala | kobika | ||
Luganda | okufuna | ||
Sepedi | kokotlela | ||
Twi (Akan) | sa pɛ bra | ||
Tiếng Ả Rập | استعادة | ||
Tiếng Do Thái | לְהַחלִים | ||
Pashto | روغول | ||
Tiếng Ả Rập | استعادة | ||
Người Albanian | shërohem | ||
Xứ Basque | errekuperatu | ||
Catalan | recuperar-se | ||
Người Croatia | oporavak | ||
Người Đan Mạch | gendanne | ||
Tiếng hà lan | herstellen | ||
Tiếng Anh | recover | ||
Người Pháp | récupérer | ||
Frisian | genêze | ||
Galicia | recuperar | ||
Tiếng Đức | genesen | ||
Tiếng Iceland | batna | ||
Người Ailen | aisghabháil | ||
Người Ý | recuperare | ||
Tiếng Luxembourg | recuperéieren | ||
Cây nho | tirkupra | ||
Nauy | gjenopprette | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | recuperar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | faighinn seachad air | ||
Người Tây Ban Nha | recuperar | ||
Tiếng Thụy Điển | ta igen sig | ||
Người xứ Wales | gwella | ||
Người Belarus | аднавіць | ||
Tiếng Bosnia | oporaviti se | ||
Người Bungari | възстановяване | ||
Tiếng Séc | uzdravit se | ||
Người Estonia | taastuma | ||
Phần lan | toipua | ||
Người Hungary | visszaszerez | ||
Người Latvia | atgūt | ||
Tiếng Lithuania | atsigauti | ||
Người Macedonian | закрепне | ||
Đánh bóng | wyzdrowieć | ||
Tiếng Rumani | recupera | ||
Tiếng Nga | восстанавливать | ||
Tiếng Serbia | опоравити се | ||
Tiếng Slovak | zotaviť sa | ||
Người Slovenia | okrevati | ||
Người Ukraina | одужати | ||
Tiếng Bengali | পুনরুদ্ধার | ||
Gujarati | પુન .પ્રાપ્ત | ||
Tiếng Hindi | की वसूली | ||
Tiếng Kannada | ಗುಣಮುಖರಾಗಲು | ||
Malayalam | വീണ്ടെടുക്കുക | ||
Marathi | पुनर्प्राप्त | ||
Tiếng Nepal | पुनःप्राप्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁੜ ਪ੍ਰਾਪਤ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යථා තත්වයට පත් කරන්න | ||
Tamil | மீட்க | ||
Tiếng Telugu | కోలుకోండి | ||
Tiếng Urdu | بازیافت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 恢复 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 恢復 | ||
Tiếng Nhật | 回復します | ||
Hàn Quốc | 다시 덮다 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэргээх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြန်လည်ရယူနိုင်သည် | ||
Người Indonesia | memulihkan | ||
Người Java | waras maneh | ||
Tiếng Khmer | ងើបឡើងវិញ | ||
Lào | ຟື້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | pulih | ||
Tiếng thái | กู้คืน | ||
Tiếng Việt | bình phục | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumaling | ||
Azerbaijan | bərpa | ||
Tiếng Kazakh | қалпына келтіру | ||
Kyrgyz | калыбына келтирүү | ||
Tajik | сиҳат шудан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dikeldiň | ||
Tiếng Uzbek | tiklanmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەسلىگە كەل | ||
Người Hawaii | ola hou | ||
Tiếng Maori | whakaorangia | ||
Samoan | toe malosi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gumaling ka | ||
Aymara | kutkatayasiña | ||
Guarani | guerekojey | ||
Esperanto | resaniĝi | ||
Latin | recuperet | ||
Người Hy Lạp | αναρρώνω | ||
Hmong | rov mob | ||
Người Kurd | dîsadîtin | ||
Thổ nhĩ kỳ | kurtarmak | ||
Xhosa | uchacha | ||
Yiddish | ערהוילן | ||
Zulu | ululame | ||
Tiếng Assam | পুনৰুদ্ধাৰ | ||
Aymara | kutkatayasiña | ||
Bhojpuri | वसूल कईल | ||
Dhivehi | ފަސޭހަވުން | ||
Dogri | बसूल करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumaling | ||
Guarani | guerekojey | ||
Ilocano | agpalaing | ||
Krio | wɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چاک بوونەوە | ||
Maithili | नीक करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯒꯠꯂꯛꯄ | ||
Mizo | hmulet | ||
Oromo | haala duraaniitti deebi'uu | ||
Odia (Oriya) | ପୁନରୁଦ୍ଧାର କର | | ||
Quechua | kutichimuy | ||
Tiếng Phạn | समुच्छ्वस् | ||
Tatar | торгызу | ||
Tigrinya | ካብ ሕማም ምድሓን | ||
Tsonga | kutsula | ||