Người Afrikaans | opneem | ||
Amharic | መዝገብ | ||
Hausa | rikodin | ||
Igbo | ndekọ | ||
Malagasy | firaketana an-tsoratra | ||
Nyanja (Chichewa) | mbiri | ||
Shona | zvinyorwa | ||
Somali | diiwaanka | ||
Sesotho | rekoto | ||
Tiếng Swahili | rekodi | ||
Xhosa | irekhodi | ||
Yoruba | igbasilẹ | ||
Zulu | irekhodi | ||
Bambara | ka kumakan ta | ||
Cừu cái | nyaleɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyandiko | ||
Lingala | dosie | ||
Luganda | ebiterekero | ||
Sepedi | pego | ||
Twi (Akan) | nsɛnkoraeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | سجل | ||
Tiếng Do Thái | תקליט | ||
Pashto | ثبت | ||
Tiếng Ả Rập | سجل | ||
Người Albanian | rekord | ||
Xứ Basque | grabatu | ||
Catalan | registre | ||
Người Croatia | snimiti | ||
Người Đan Mạch | optage | ||
Tiếng hà lan | vermelding | ||
Tiếng Anh | record | ||
Người Pháp | record | ||
Frisian | opnimme | ||
Galicia | rexistro | ||
Tiếng Đức | aufzeichnung | ||
Tiếng Iceland | met | ||
Người Ailen | taifead | ||
Người Ý | disco | ||
Tiếng Luxembourg | opzehuelen | ||
Cây nho | rekord | ||
Nauy | ta opp | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | registro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | clàr | ||
Người Tây Ban Nha | grabar | ||
Tiếng Thụy Điển | spela in | ||
Người xứ Wales | record | ||
Người Belarus | запіс | ||
Tiếng Bosnia | zapis | ||
Người Bungari | запис | ||
Tiếng Séc | záznam | ||
Người Estonia | plaat | ||
Phần lan | ennätys | ||
Người Hungary | rekord | ||
Người Latvia | ieraksts | ||
Tiếng Lithuania | įrašas | ||
Người Macedonian | рекорд | ||
Đánh bóng | rekord | ||
Tiếng Rumani | record | ||
Tiếng Nga | запись | ||
Tiếng Serbia | запис | ||
Tiếng Slovak | záznam | ||
Người Slovenia | zapis | ||
Người Ukraina | запис | ||
Tiếng Bengali | রেকর্ড | ||
Gujarati | રેકોર્ડ | ||
Tiếng Hindi | अभिलेख | ||
Tiếng Kannada | ದಾಖಲೆ | ||
Malayalam | റെക്കോർഡ് | ||
Marathi | विक्रम | ||
Tiếng Nepal | रेकर्ड | ||
Tiếng Punjabi | ਰਿਕਾਰਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වාර්තාව | ||
Tamil | பதிவு | ||
Tiếng Telugu | రికార్డ్ | ||
Tiếng Urdu | ریکارڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 记录 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 記錄 | ||
Tiếng Nhật | 記録 | ||
Hàn Quốc | 기록 | ||
Tiếng Mông Cổ | бичлэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စံချိန် | ||
Người Indonesia | merekam | ||
Người Java | ngrekam | ||
Tiếng Khmer | កំណត់ត្រា | ||
Lào | ບັນທຶກ | ||
Tiếng Mã Lai | rakam | ||
Tiếng thái | บันทึก | ||
Tiếng Việt | ghi lại | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rekord | ||
Azerbaijan | qeyd | ||
Tiếng Kazakh | жазба | ||
Kyrgyz | жазуу | ||
Tajik | сабт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýazgy | ||
Tiếng Uzbek | yozuv | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خاتىرە | ||
Người Hawaii | hoʻopaʻa moʻolelo | ||
Tiếng Maori | rekoata | ||
Samoan | faamaumauga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | talaan | ||
Aymara | qillqanta | ||
Guarani | mboguapyre | ||
Esperanto | rekordo | ||
Latin | record | ||
Người Hy Lạp | ρεκόρ | ||
Hmong | ntawv | ||
Người Kurd | rekor | ||
Thổ nhĩ kỳ | kayıt | ||
Xhosa | irekhodi | ||
Yiddish | רעקאָרדירן | ||
Zulu | irekhodi | ||
Tiếng Assam | নথিভুক্ত | ||
Aymara | qillqanta | ||
Bhojpuri | दर्ज करीं | ||
Dhivehi | ރިކޯޑްކުރުން | ||
Dogri | रिकार्ड | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | rekord | ||
Guarani | mboguapyre | ||
Ilocano | rekord | ||
Krio | rɛkɔd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تۆمار | ||
Maithili | दर्ज करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯝꯖꯤꯜꯂꯕ ꯋꯥꯐꯝ | ||
Mizo | chhinchhiah | ||
Oromo | galmeessuu | ||
Odia (Oriya) | ରେକର୍ଡ | ||
Quechua | hapichiy | ||
Tiếng Phạn | अभिलेख | ||
Tatar | язма | ||
Tigrinya | ቅዳሕ | ||
Tsonga | rhekhoda | ||