Người Afrikaans | erkenning | ||
Amharic | እውቅና | ||
Hausa | fitarwa | ||
Igbo | mmata | ||
Malagasy | fankatoavana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuzindikira | ||
Shona | kucherechedzwa | ||
Somali | aqoonsi | ||
Sesotho | kananelo | ||
Tiếng Swahili | utambuzi | ||
Xhosa | ukwamkelwa | ||
Yoruba | idanimọ | ||
Zulu | ukuqashelwa | ||
Bambara | boɲamasegin | ||
Cừu cái | dzesidede | ||
Tiếng Kinyarwanda | kumenyekana | ||
Lingala | kondima | ||
Luganda | okutegeera | ||
Sepedi | temogo | ||
Twi (Akan) | gye to mu | ||
Tiếng Ả Rập | التعرف على | ||
Tiếng Do Thái | הַכָּרָה | ||
Pashto | پیژندنه | ||
Tiếng Ả Rập | التعرف على | ||
Người Albanian | njohja | ||
Xứ Basque | aitortza | ||
Catalan | reconeixement | ||
Người Croatia | priznanje | ||
Người Đan Mạch | anerkendelse | ||
Tiếng hà lan | herkenning | ||
Tiếng Anh | recognition | ||
Người Pháp | reconnaissance | ||
Frisian | erkenning | ||
Galicia | recoñecemento | ||
Tiếng Đức | anerkennung | ||
Tiếng Iceland | viðurkenning | ||
Người Ailen | aitheantas | ||
Người Ý | riconoscimento | ||
Tiếng Luxembourg | unerkennung | ||
Cây nho | rikonoxximent | ||
Nauy | anerkjennelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | reconhecimento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aithneachadh | ||
Người Tây Ban Nha | reconocimiento | ||
Tiếng Thụy Điển | erkännande | ||
Người xứ Wales | cydnabyddiaeth | ||
Người Belarus | прызнанне | ||
Tiếng Bosnia | prepoznavanje | ||
Người Bungari | разпознаване | ||
Tiếng Séc | uznání | ||
Người Estonia | tunnustamine | ||
Phần lan | tunnustamista | ||
Người Hungary | elismerés | ||
Người Latvia | atzīšana | ||
Tiếng Lithuania | pripažinimas | ||
Người Macedonian | признавање | ||
Đánh bóng | uznanie | ||
Tiếng Rumani | recunoaştere | ||
Tiếng Nga | признание | ||
Tiếng Serbia | препознавање | ||
Tiếng Slovak | uznanie | ||
Người Slovenia | priznanje | ||
Người Ukraina | визнання | ||
Tiếng Bengali | স্বীকৃতি | ||
Gujarati | માન્યતા | ||
Tiếng Hindi | मान्यता | ||
Tiếng Kannada | ಗುರುತಿಸುವಿಕೆ | ||
Malayalam | തിരിച്ചറിയൽ | ||
Marathi | ओळख | ||
Tiếng Nepal | मान्यता | ||
Tiếng Punjabi | ਮਾਨਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පිළිගැනීම | ||
Tamil | அங்கீகாரம் | ||
Tiếng Telugu | గుర్తింపు | ||
Tiếng Urdu | شناخت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 承认 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 承認 | ||
Tiếng Nhật | 認識 | ||
Hàn Quốc | 인식 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүлээн зөвшөөрөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသိအမှတ်ပြုမှု | ||
Người Indonesia | pengakuan | ||
Người Java | pangenalan | ||
Tiếng Khmer | ការទទួលស្គាល់ | ||
Lào | ການຮັບຮູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | pengiktirafan | ||
Tiếng thái | การรับรู้ | ||
Tiếng Việt | sự công nhận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkilala | ||
Azerbaijan | tanınma | ||
Tiếng Kazakh | тану | ||
Kyrgyz | таануу | ||
Tajik | эътироф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tanamak | ||
Tiếng Uzbek | tan olish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تونۇش | ||
Người Hawaii | hoʻomaopopo | ||
Tiếng Maori | āhukahuka | ||
Samoan | aloaʻia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkilala | ||
Aymara | luqtawi | ||
Guarani | jehechakuaa | ||
Esperanto | rekono | ||
Latin | recognition | ||
Người Hy Lạp | αναγνώριση | ||
Hmong | paub | ||
Người Kurd | nasî | ||
Thổ nhĩ kỳ | tanıma | ||
Xhosa | ukwamkelwa | ||
Yiddish | דערקענונג | ||
Zulu | ukuqashelwa | ||
Tiếng Assam | স্বীকৃতি | ||
Aymara | luqtawi | ||
Bhojpuri | मान्यता | ||
Dhivehi | އަގުވަޒަންކުރުން | ||
Dogri | मानता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkilala | ||
Guarani | jehechakuaa | ||
Ilocano | panangbigbig | ||
Krio | no | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێزانین | ||
Maithili | मान्यता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯛꯈꯪꯕ | ||
Mizo | hriatpuina | ||
Oromo | beekamtii | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ୱୀକୃତି | ||
Quechua | riqsiy | ||
Tiếng Phạn | स्वीकृति | ||
Tatar | тану | ||
Tigrinya | ተፈላጥነት | ||
Tsonga | tiviwa | ||