Người Afrikaans | resep | ||
Amharic | የምግብ አሰራር | ||
Hausa | girke-girke | ||
Igbo | ntụziaka | ||
Malagasy | fomba fahandro | ||
Nyanja (Chichewa) | chinsinsi | ||
Shona | recipe | ||
Somali | karinta | ||
Sesotho | risepe | ||
Tiếng Swahili | mapishi | ||
Xhosa | iresiphi | ||
Yoruba | ohunelo | ||
Zulu | iresiphi | ||
Bambara | eresɛti | ||
Cừu cái | nuɖaɖa ŋuti ɖoɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | resept | ||
Lingala | ndenge ya kolamba | ||
Luganda | ebirungo | ||
Sepedi | motswako | ||
Twi (Akan) | aduanenoa akadeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | وصفة | ||
Tiếng Do Thái | מתכון | ||
Pashto | نسخه | ||
Tiếng Ả Rập | وصفة | ||
Người Albanian | recetë | ||
Xứ Basque | errezeta | ||
Catalan | recepta | ||
Người Croatia | recept | ||
Người Đan Mạch | opskrift | ||
Tiếng hà lan | recept | ||
Tiếng Anh | recipe | ||
Người Pháp | recette | ||
Frisian | resept | ||
Galicia | receita | ||
Tiếng Đức | rezept | ||
Tiếng Iceland | uppskrift | ||
Người Ailen | oideas | ||
Người Ý | ricetta | ||
Tiếng Luxembourg | rezept | ||
Cây nho | riċetta | ||
Nauy | oppskrift | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | receita | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | reasabaidh | ||
Người Tây Ban Nha | receta | ||
Tiếng Thụy Điển | recept | ||
Người xứ Wales | rysáit | ||
Người Belarus | рэцэпт | ||
Tiếng Bosnia | recept | ||
Người Bungari | рецепта | ||
Tiếng Séc | recept | ||
Người Estonia | retsept | ||
Phần lan | resepti | ||
Người Hungary | recept | ||
Người Latvia | recepte | ||
Tiếng Lithuania | receptas | ||
Người Macedonian | рецепт | ||
Đánh bóng | przepis | ||
Tiếng Rumani | reţetă | ||
Tiếng Nga | рецепт | ||
Tiếng Serbia | рецепт | ||
Tiếng Slovak | recept | ||
Người Slovenia | recept | ||
Người Ukraina | рецепт | ||
Tiếng Bengali | রেসিপি | ||
Gujarati | રેસીપી | ||
Tiếng Hindi | विधि | ||
Tiếng Kannada | ಪಾಕವಿಧಾನ | ||
Malayalam | പാചകക്കുറിപ്പ് | ||
Marathi | कृती | ||
Tiếng Nepal | नुस्खा | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਅੰਜਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වට්ටෝරුව | ||
Tamil | செய்முறை | ||
Tiếng Telugu | రెసిపీ | ||
Tiếng Urdu | نسخہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 食谱 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 食譜 | ||
Tiếng Nhật | レシピ | ||
Hàn Quốc | 레시피 | ||
Tiếng Mông Cổ | жор | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာရွက် | ||
Người Indonesia | resep | ||
Người Java | resep | ||
Tiếng Khmer | រូបមន្ត | ||
Lào | ສູດ | ||
Tiếng Mã Lai | resipi | ||
Tiếng thái | สูตรอาหาร | ||
Tiếng Việt | công thức | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | recipe | ||
Azerbaijan | resept | ||
Tiếng Kazakh | рецепт | ||
Kyrgyz | рецепт | ||
Tajik | дорухат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | resept | ||
Tiếng Uzbek | retsept | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رېتسېپ | ||
Người Hawaii | meaʻai | ||
Tiếng Maori | tohutao | ||
Samoan | fua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | resipe | ||
Aymara | risita | ||
Guarani | apopyrã | ||
Esperanto | recepto | ||
Latin | consequat | ||
Người Hy Lạp | συνταγή | ||
Hmong | daim ntawv qhia | ||
Người Kurd | reçete | ||
Thổ nhĩ kỳ | yemek tarifi | ||
Xhosa | iresiphi | ||
Yiddish | רעצעפּט | ||
Zulu | iresiphi | ||
Tiếng Assam | ৰেচিপি | ||
Aymara | risita | ||
Bhojpuri | नुसखा | ||
Dhivehi | ރެސިޕީ | ||
Dogri | नुस्खा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | recipe | ||
Guarani | apopyrã | ||
Ilocano | kita ti panagluto | ||
Krio | aw fɔ kuk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەچەتە | ||
Maithili | विधि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯟꯖꯥꯛ ꯊꯣꯡꯕꯒꯤ ꯄꯥꯎꯇꯥꯛ | ||
Mizo | eisiamna hmanrua | ||
Oromo | tartiiba midhaan ittiin qopheessan | ||
Odia (Oriya) | ରେସିପି | | ||
Quechua | receta | ||
Tiếng Phạn | व्यंजनं | ||
Tatar | рецепт | ||
Tigrinya | ኣሰራርሓ | ||
Tsonga | rhisipi | ||