Người Afrikaans | onlangs | ||
Amharic | ሰሞኑን | ||
Hausa | kwanan nan | ||
Igbo | nso nso a | ||
Malagasy | vao haingana | ||
Nyanja (Chichewa) | posachedwapa | ||
Shona | munguva pfupi yapfuura | ||
Somali | dhawaan | ||
Sesotho | haufinyane | ||
Tiếng Swahili | hivi karibuni | ||
Xhosa | kutshanje | ||
Yoruba | laipe | ||
Zulu | muva nje | ||
Bambara | kɔsa in na | ||
Cừu cái | medidi o | ||
Tiếng Kinyarwanda | vuba aha | ||
Lingala | kala mingi te | ||
Luganda | jjuuzi juuzi | ||
Sepedi | gabjale | ||
Twi (Akan) | nnaano | ||
Tiếng Ả Rập | مؤخرا | ||
Tiếng Do Thái | לאחרונה | ||
Pashto | په دې وروستیو کې | ||
Tiếng Ả Rập | مؤخرا | ||
Người Albanian | së fundmi | ||
Xứ Basque | duela gutxi | ||
Catalan | recentment | ||
Người Croatia | nedavno | ||
Người Đan Mạch | for nylig | ||
Tiếng hà lan | kort geleden | ||
Tiếng Anh | recently | ||
Người Pháp | récemment | ||
Frisian | koartlyn | ||
Galicia | recentemente | ||
Tiếng Đức | vor kurzem | ||
Tiếng Iceland | nýlega | ||
Người Ailen | le déanaí | ||
Người Ý | recentemente | ||
Tiếng Luxembourg | kuerzem | ||
Cây nho | reċentement | ||
Nauy | nylig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | recentemente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | o chionn ghoirid | ||
Người Tây Ban Nha | recientemente | ||
Tiếng Thụy Điển | nyligen | ||
Người xứ Wales | yn ddiweddar | ||
Người Belarus | нядаўна | ||
Tiếng Bosnia | nedavno | ||
Người Bungari | наскоро | ||
Tiếng Séc | nedávno | ||
Người Estonia | hiljuti | ||
Phần lan | äskettäin | ||
Người Hungary | nemrég | ||
Người Latvia | nesen | ||
Tiếng Lithuania | neseniai | ||
Người Macedonian | неодамна | ||
Đánh bóng | niedawno | ||
Tiếng Rumani | recent | ||
Tiếng Nga | в последнее время | ||
Tiếng Serbia | недавно | ||
Tiếng Slovak | nedávno | ||
Người Slovenia | pred kratkim | ||
Người Ukraina | нещодавно | ||
Tiếng Bengali | সম্প্রতি | ||
Gujarati | તાજેતરમાં | ||
Tiếng Hindi | हाल ही में | ||
Tiếng Kannada | ಇತ್ತೀಚೆಗೆ | ||
Malayalam | അടുത്തിടെ | ||
Marathi | अलीकडे | ||
Tiếng Nepal | भर्खर | ||
Tiếng Punjabi | ਹਾਲ ਹੀ ਵਿੱਚ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මෑතකදී | ||
Tamil | சமீபத்தில் | ||
Tiếng Telugu | ఇటీవల | ||
Tiếng Urdu | حال ہی میں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 最近 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 最近 | ||
Tiếng Nhật | 最近 | ||
Hàn Quốc | 최근에 | ||
Tiếng Mông Cổ | саяхан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မကြာသေးမီက | ||
Người Indonesia | baru saja | ||
Người Java | bubar | ||
Tiếng Khmer | ថ្មីៗនេះ | ||
Lào | ບໍ່ດົນມານີ້ | ||
Tiếng Mã Lai | baru-baru ini | ||
Tiếng thái | เมื่อเร็ว ๆ นี้ | ||
Tiếng Việt | gần đây | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kamakailan lang | ||
Azerbaijan | bu yaxınlarda | ||
Tiếng Kazakh | жақында | ||
Kyrgyz | жакында | ||
Tajik | ба наздикӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýakynda | ||
Tiếng Uzbek | yaqinda | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يېقىندا | ||
Người Hawaii | i kēia manawa | ||
Tiếng Maori | tata nei | ||
Samoan | talu ai nei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kamakailan lamang | ||
Aymara | jichhakipuni | ||
Guarani | nda'areiete | ||
Esperanto | lastatempe | ||
Latin | recentius | ||
Người Hy Lạp | πρόσφατα | ||
Hmong | tsis ntev los no | ||
Người Kurd | berî demekê | ||
Thổ nhĩ kỳ | son günlerde | ||
Xhosa | kutshanje | ||
Yiddish | לעצטנס | ||
Zulu | muva nje | ||
Tiếng Assam | শেহতীয়াকৈ | ||
Aymara | jichhakipuni | ||
Bhojpuri | हाले में | ||
Dhivehi | ފަހުގެ ވަގުތެއްގައި | ||
Dogri | हालिया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kamakailan lang | ||
Guarani | nda'areiete | ||
Ilocano | itay nabiit | ||
Krio | dis biɛn tɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەم دواییانە | ||
Maithili | हाल मे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯟꯗꯛꯇ | ||
Mizo | tunhnai khan | ||
Oromo | dhiyeenya kana | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ପ୍ରତି | ||
Quechua | chayllaraq | ||
Tiếng Phạn | सद्यः | ||
Tatar | күптән түгел | ||
Tigrinya | ኣብ ቀረባ | ||
Tsonga | sweswi | ||