Gợi lại trong các ngôn ngữ khác nhau

Gợi Lại Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Gợi lại ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Gợi lại


Amharic
አስታውስ
Aymara
amtayaña
Azerbaijan
xatırlat
Bambara
ka segin ka wele
Bhojpuri
ईयाद
Catalan
recordar
Cây nho
tfakkar
Cebuano
nahinumdom
Corsican
ramintà
Cừu cái
gayɔ
Đánh bóng
odwołanie
Dhivehi
ހަނދާންކުރުން
Dogri
मुड़-सद्दना
Esperanto
revoko
Frisian
ûnthâlde
Galicia
recordar
Guarani
ñemomandu'a
Gujarati
યાદ
Hàn Quốc
소환
Hausa
tuna
Hmong
txheejtxheem
Igbo
cheta
Ilocano
lagipen manen
Konkani
परत आपोवप
Krio
mɛmba
Kyrgyz
эстөө
Lào
ການເອີ້ນຄືນ
Latin
recall
Lingala
kokanisa
Luganda
okujjukira
Maithili
याद करनाइ
Malagasy
tadidio
Malayalam
തിരിച്ചുവിളിക്കുക
Marathi
आठवणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯟꯅ ꯅꯤꯡꯁꯤꯡꯕ
Mizo
kolet
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပြန်လည်သိမ်းဆည်း
Nauy
minnes
Người Afrikaans
herroep
Người Ailen
athghairm
Người Albanian
kujtoj
Người Belarus
нагадаю
Người Bungari
припомням си
Người Croatia
podsjetiti
Người Đan Mạch
minde om
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەسلەڭ
Người Estonia
tagasikutsumine
Người Gruzia
გავიხსენოთ
Người Hawaii
hoʻomanaʻo hou
Người Hungary
visszahívás
Người Hy Lạp
ανάκληση
Người Indonesia
penarikan
Người Java
kelingan
Người Kurd
bişûndebangkirin
Người Latvia
atsaukt
Người Macedonian
потсетиме
Người Pháp
rappel
Người Slovenia
odpoklic
Người Tây Ban Nha
recordar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýadyňa sal
Người Ukraina
відкликання
Người xứ Wales
dwyn i gof
Người Ý
richiamare
Nyanja (Chichewa)
kumbukirani
Odia (Oriya)
ମନେପକାଇବା
Oromo
yaadachuu
Pashto
یادول
Phần lan
palauttaa mieleen
Quechua
yuyay
Samoan
manatua
Sepedi
gomiša
Sesotho
hopola
Shona
rangarira
Sindhi
ياد رکڻ
Sinhala (Sinhalese)
සිහිපත් කරන්න
Somali
dib u xusuusasho
Tagalog (tiếng Philippines)
isipin
Tajik
ба ёд оред
Tamil
நினைவுகூருங்கள்
Tatar
искә төшерү
Thổ nhĩ kỳ
hatırlama
Tiếng Ả Rập
اعد الاتصال
Tiếng Anh
recall
Tiếng Armenia
հետ կանչել
Tiếng Assam
মনত পেলোৱা
Tiếng ba tư
به خاطر آوردن
Tiếng Bengali
প্রত্যাহার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
recordar
Tiếng Bosnia
podsjetiti
Tiếng Creole của Haiti
sonje
Tiếng Do Thái
לִזכּוֹר
Tiếng Đức
erinnern
Tiếng Gaelic của Scotland
ath-ghairm
Tiếng hà lan
terugroepen
Tiếng Hindi
याद
Tiếng Iceland
muna
Tiếng Kannada
ಮರುಪಡೆಯಿರಿ
Tiếng Kazakh
еске түсіру
Tiếng Khmer
រំrecallក
Tiếng Kinyarwanda
ibuka
Tiếng Kurd (Sorani)
بیرکەوتنەوە
Tiếng Lithuania
atšaukti
Tiếng Luxembourg
erënneren
Tiếng Mã Lai
ingat semula
Tiếng Maori
whakamahara
Tiếng Mông Cổ
эргэн санах
Tiếng Nepal
याद गर्नुहोस्
Tiếng Nga
отзыв
Tiếng Nhật
想起
Tiếng Phạn
प्रत्यावर्तन
Tiếng Philippin (Tagalog)
alalahanin
Tiếng Punjabi
ਯਾਦ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
amintesc
Tiếng Séc
odvolání
Tiếng Serbia
поврат
Tiếng Slovak
odvolať
Tiếng Sundan
ngelingan
Tiếng Swahili
kumbuka
Tiếng Telugu
రీకాల్
Tiếng thái
จำ
Tiếng Thụy Điển
återkallelse
Tiếng Trung (giản thể)
召回
Tiếng Urdu
یاد
Tiếng Uzbek
eslash
Tiếng Việt
gợi lại
Tigrinya
ምዝካር
Truyền thống Trung Hoa)
召回
Tsonga
vuyisela
Twi (Akan)
kae
Xhosa
khumbula
Xứ Basque
gogoratu
Yiddish
צוריקרופן
Yoruba
ìr recallnt.
Zulu
khumbula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó