Người Afrikaans | redelik | ||
Amharic | ምክንያታዊ | ||
Hausa | mai hankali | ||
Igbo | ezi uche | ||
Malagasy | antonony | ||
Nyanja (Chichewa) | wololera | ||
Shona | zvine musoro | ||
Somali | macquul ah | ||
Sesotho | le kahlolo e molemo | ||
Tiếng Swahili | busara | ||
Xhosa | kusengqiqweni | ||
Yoruba | reasonable | ||
Zulu | kunengqondo | ||
Bambara | fisa | ||
Cừu cái | le susu nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | gushyira mu gaciro | ||
Lingala | makambo makasi te | ||
Luganda | okutegeerekeka | ||
Sepedi | kwešišegago | ||
Twi (Akan) | te asɛm ase | ||
Tiếng Ả Rập | معقول | ||
Tiếng Do Thái | סביר | ||
Pashto | مناسب | ||
Tiếng Ả Rập | معقول | ||
Người Albanian | e arsyeshme | ||
Xứ Basque | arrazoizkoa | ||
Catalan | raonable | ||
Người Croatia | razuman | ||
Người Đan Mạch | rimelig | ||
Tiếng hà lan | redelijk | ||
Tiếng Anh | reasonable | ||
Người Pháp | raisonnable | ||
Frisian | ridlik | ||
Galicia | razoable | ||
Tiếng Đức | angemessen | ||
Tiếng Iceland | sanngjarnt | ||
Người Ailen | réasúnta | ||
Người Ý | ragionevole | ||
Tiếng Luxembourg | raisonnabel | ||
Cây nho | raġonevoli | ||
Nauy | rimelig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | razoável | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | reusanta | ||
Người Tây Ban Nha | razonable | ||
Tiếng Thụy Điển | rimlig | ||
Người xứ Wales | rhesymol | ||
Người Belarus | разумны | ||
Tiếng Bosnia | razumno | ||
Người Bungari | разумен | ||
Tiếng Séc | rozumné | ||
Người Estonia | mõistlik | ||
Phần lan | kohtuullinen | ||
Người Hungary | ésszerű | ||
Người Latvia | saprātīgi | ||
Tiếng Lithuania | pagrįstas | ||
Người Macedonian | разумен | ||
Đánh bóng | rozsądny | ||
Tiếng Rumani | rezonabil | ||
Tiếng Nga | разумный | ||
Tiếng Serbia | разумно | ||
Tiếng Slovak | rozumné | ||
Người Slovenia | razumno | ||
Người Ukraina | розумний | ||
Tiếng Bengali | যুক্তিসঙ্গত | ||
Gujarati | વાજબી | ||
Tiếng Hindi | उचित | ||
Tiếng Kannada | ಸಮಂಜಸವಾದ | ||
Malayalam | ന്യായമായ | ||
Marathi | वाजवी | ||
Tiếng Nepal | उचित | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਜਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාධාරණ | ||
Tamil | நியாயமான | ||
Tiếng Telugu | సమంజసం | ||
Tiếng Urdu | معقول | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 合理 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 合理 | ||
Tiếng Nhật | 合理的 | ||
Hàn Quốc | 합리적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | боломжийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျိုးကြောင်းဆီလျော် | ||
Người Indonesia | masuk akal | ||
Người Java | wajar | ||
Tiếng Khmer | សមហេតុផល | ||
Lào | ສົມເຫດສົມຜົນ | ||
Tiếng Mã Lai | wajar | ||
Tiếng thái | มีเหตุผล | ||
Tiếng Việt | hợp lý | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makatwiran | ||
Azerbaijan | ağlabatan | ||
Tiếng Kazakh | ақылға қонымды | ||
Kyrgyz | акылга сыярлык | ||
Tajik | оқилона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | esasly | ||
Tiếng Uzbek | oqilona | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇۋاپىق | ||
Người Hawaii | kūpono | ||
Tiếng Maori | whaitake | ||
Samoan | talafeagai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makatuwiran | ||
Aymara | amuyt'awi | ||
Guarani | apy'ãreko | ||
Esperanto | racia | ||
Latin | rationabile | ||
Người Hy Lạp | λογικός | ||
Hmong | tsim nyog | ||
Người Kurd | baqil | ||
Thổ nhĩ kỳ | makul | ||
Xhosa | kusengqiqweni | ||
Yiddish | גלייַך | ||
Zulu | kunengqondo | ||
Tiếng Assam | যুক্তিসংগত | ||
Aymara | amuyt'awi | ||
Bhojpuri | यथोचित | ||
Dhivehi | ޤަބޫލުކުރެވޭ | ||
Dogri | बाजब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makatwiran | ||
Guarani | apy'ãreko | ||
Ilocano | nalinteg | ||
Krio | nɔ de pin pan sɔntin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شیاو | ||
Maithili | उचित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯝ ꯆꯥꯕ | ||
Mizo | pawm theih | ||
Oromo | sababa kan qabu | ||
Odia (Oriya) | ଯୁକ୍ତିଯୁକ୍ତ | | ||
Quechua | uyakusqa | ||
Tiếng Phạn | युक्तियुक्त | ||
Tatar | акыллы | ||
Tigrinya | ምኽንያታዊ | ||
Tsonga | swo twala | ||