Người Afrikaans | lees | ||
Amharic | ንባብ | ||
Hausa | karatu | ||
Igbo | ogugu | ||
Malagasy | famakiana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuwerenga | ||
Shona | kuverenga | ||
Somali | aqrinta | ||
Sesotho | ho bala | ||
Tiếng Swahili | kusoma | ||
Xhosa | kufundwa | ||
Yoruba | kika | ||
Zulu | kuyafundwa | ||
Bambara | gafekalan | ||
Cừu cái | nuxexlẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gusoma | ||
Lingala | kotanga | ||
Luganda | okusoma | ||
Sepedi | go bala | ||
Twi (Akan) | akenkan | ||
Tiếng Ả Rập | قراءة | ||
Tiếng Do Thái | קריאה | ||
Pashto | لوستل | ||
Tiếng Ả Rập | قراءة | ||
Người Albanian | leximi | ||
Xứ Basque | irakurtzen | ||
Catalan | lectura | ||
Người Croatia | čitanje | ||
Người Đan Mạch | læsning | ||
Tiếng hà lan | lezing | ||
Tiếng Anh | reading | ||
Người Pháp | en train de lire | ||
Frisian | lêzing | ||
Galicia | lectura | ||
Tiếng Đức | lesen | ||
Tiếng Iceland | lestur | ||
Người Ailen | ag léamh | ||
Người Ý | lettura | ||
Tiếng Luxembourg | liesen | ||
Cây nho | qari | ||
Nauy | lesning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | lendo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leughadh | ||
Người Tây Ban Nha | leyendo | ||
Tiếng Thụy Điển | läsning | ||
Người xứ Wales | darllen | ||
Người Belarus | чытанне | ||
Tiếng Bosnia | čitanje | ||
Người Bungari | четене | ||
Tiếng Séc | čtení | ||
Người Estonia | lugemine | ||
Phần lan | käsittelyssä | ||
Người Hungary | olvasás | ||
Người Latvia | lasīšana | ||
Tiếng Lithuania | skaitymas | ||
Người Macedonian | читање | ||
Đánh bóng | czytanie | ||
Tiếng Rumani | citind | ||
Tiếng Nga | чтение | ||
Tiếng Serbia | читање | ||
Tiếng Slovak | čítanie | ||
Người Slovenia | branje | ||
Người Ukraina | читання | ||
Tiếng Bengali | পড়া | ||
Gujarati | વાંચન | ||
Tiếng Hindi | पढ़ना | ||
Tiếng Kannada | ಓದುವಿಕೆ | ||
Malayalam | വായന | ||
Marathi | वाचन | ||
Tiếng Nepal | पढ्दै | ||
Tiếng Punjabi | ਪੜ੍ਹਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කියවීම | ||
Tamil | வாசிப்பு | ||
Tiếng Telugu | పఠనం | ||
Tiếng Urdu | پڑھنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 读 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 閱讀 | ||
Tiếng Nhật | 読書 | ||
Hàn Quốc | 독서 | ||
Tiếng Mông Cổ | унших | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာဖတ်ခြင်း | ||
Người Indonesia | bacaan | ||
Người Java | maca | ||
Tiếng Khmer | អាន | ||
Lào | ການອ່ານ | ||
Tiếng Mã Lai | membaca | ||
Tiếng thái | การอ่าน | ||
Tiếng Việt | đọc hiểu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbabasa | ||
Azerbaijan | oxu | ||
Tiếng Kazakh | оқу | ||
Kyrgyz | окуу | ||
Tajik | хондан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | okamak | ||
Tiếng Uzbek | o'qish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوقۇش | ||
Người Hawaii | heluhelu ana | ||
Tiếng Maori | panui | ||
Samoan | faitauga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nagbabasa | ||
Aymara | ullaña | ||
Guarani | moñe'ẽrã | ||
Esperanto | legado | ||
Latin | lectio | ||
Người Hy Lạp | αναγνωση | ||
Hmong | kev nyeem | ||
Người Kurd | xwendinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | okuma | ||
Xhosa | kufundwa | ||
Yiddish | לייענען | ||
Zulu | kuyafundwa | ||
Tiếng Assam | পঢ়ি থকা | ||
Aymara | ullaña | ||
Bhojpuri | पढ़ल रहल बानी | ||
Dhivehi | ކިޔުން | ||
Dogri | पढ़ाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbabasa | ||
Guarani | moñe'ẽrã | ||
Ilocano | panagbasa | ||
Krio | ridin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خوێندنەوە | ||
Maithili | अध्ययन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯔꯤꯕ | ||
Mizo | chhiar | ||
Oromo | dubbisuu | ||
Odia (Oriya) | ପ reading ିବା | ||
Quechua | ñawinchay | ||
Tiếng Phạn | पठन | ||
Tatar | уку | ||
Tigrinya | ምንባብ | ||
Tsonga | ku hlaya | ||