Người đọc trong các ngôn ngữ khác nhau

Người Đọc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Người đọc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Người đọc


Amharic
አንባቢ
Aymara
ullart’iri
Azerbaijan
oxucu
Bambara
kalanden
Bhojpuri
पाठक के बा
Catalan
lector
Cây nho
qarrej
Cebuano
magbabasa
Corsican
lettore
Cừu cái
nuxlẽla
Đánh bóng
czytelnik
Dhivehi
ކިޔުންތެރިޔާއެވެ
Dogri
पाठक जी
Esperanto
leganto
Frisian
lêzer
Galicia
lector
Guarani
moñe’ẽhára
Gujarati
વાચક
Hàn Quốc
리더
Hausa
mai karatu
Hmong
nyeem ntawv
Igbo
ogugu
Ilocano
agbasbasa
Konkani
वाचक
Krio
pɔsin we de rid
Kyrgyz
окурман
Lào
ຜູ້ອ່ານ
Latin
lectorem
Lingala
motángi
Luganda
omusomi
Maithili
पाठक
Malagasy
mpamaky
Malayalam
വായനക്കാരൻ
Marathi
वाचक
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯥꯔꯤꯕꯁꯤꯡ꯫
Mizo
chhiartu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စာဖတ်သူကို
Nauy
leser
Người Afrikaans
leser
Người Ailen
léitheoir
Người Albanian
lexues
Người Belarus
чытач
Người Bungari
четец
Người Croatia
čitač
Người Đan Mạch
læser
Người Duy Ngô Nhĩ
ئوقۇرمەن
Người Estonia
lugeja
Người Gruzia
მკითხველი
Người Hawaii
mea heluhelu
Người Hungary
olvasó
Người Hy Lạp
αναγνώστης
Người Indonesia
pembaca
Người Java
pamaca
Người Kurd
xwîner
Người Latvia
lasītājs
Người Macedonian
читач
Người Pháp
lecteur
Người Slovenia
bralec
Người Tây Ban Nha
lector
Người Thổ Nhĩ Kỳ
okyjy
Người Ukraina
читач
Người xứ Wales
darllenydd
Người Ý
lettore
Nyanja (Chichewa)
wowerenga
Odia (Oriya)
ପାଠକ
Oromo
dubbisaa
Pashto
لوستونکی
Phần lan
lukija
Quechua
ñawinchaq
Samoan
tagata faitau
Sepedi
mmadi
Sesotho
'mali
Shona
muverengi
Sindhi
پڙهندڙ
Sinhala (Sinhalese)
පා er කයා
Somali
aqriste
Tagalog (tiếng Philippines)
mambabasa
Tajik
хонанда
Tamil
வாசகர்
Tatar
укучы
Thổ nhĩ kỳ
okuyucu
Tiếng Ả Rập
قارئ
Tiếng Anh
reader
Tiếng Armenia
ընթերցող
Tiếng Assam
পাঠক
Tiếng ba tư
خواننده
Tiếng Bengali
পাঠক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
leitor
Tiếng Bosnia
čitaoče
Tiếng Creole của Haiti
lektè
Tiếng Do Thái
קוֹרֵא
Tiếng Đức
leser
Tiếng Gaelic của Scotland
leughadair
Tiếng hà lan
lezer
Tiếng Hindi
रीडर
Tiếng Iceland
lesandi
Tiếng Kannada
ರೀಡರ್
Tiếng Kazakh
оқырман
Tiếng Khmer
អ្នកអាន
Tiếng Kinyarwanda
umusomyi
Tiếng Kurd (Sorani)
خوێنەر
Tiếng Lithuania
skaitytojas
Tiếng Luxembourg
lieser
Tiếng Mã Lai
pembaca
Tiếng Maori
kaipānui
Tiếng Mông Cổ
уншигч
Tiếng Nepal
पाठक
Tiếng Nga
читатель
Tiếng Nhật
読者
Tiếng Phạn
पाठकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
mambabasa
Tiếng Punjabi
ਪਾਠਕ
Tiếng Rumani
cititor
Tiếng Séc
čtenář
Tiếng Serbia
читаоче
Tiếng Slovak
čitateľ
Tiếng Sundan
pamaca
Tiếng Swahili
msomaji
Tiếng Telugu
రీడర్
Tiếng thái
ผู้อ่าน
Tiếng Thụy Điển
läsare
Tiếng Trung (giản thể)
读者
Tiếng Urdu
پڑھنے والا
Tiếng Uzbek
o'quvchi
Tiếng Việt
người đọc
Tigrinya
ኣንባቢ
Truyền thống Trung Hoa)
讀者
Tsonga
muhlayi
Twi (Akan)
ɔkenkanfo
Xhosa
umfundi
Xứ Basque
irakurle
Yiddish
לייענער
Yoruba
olukawe
Zulu
umfundi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó