Amharic አልፎ አልፎ | ||
Aymara juk'apachaki | ||
Azerbaijan nadir hallarda | ||
Bambara a man ca | ||
Bhojpuri शायदे कब्बो | ||
Catalan poques vegades | ||
Cây nho rarament | ||
Cebuano talagsa ra | ||
Corsican raramente | ||
Cừu cái medzᴐna zi geɖe o | ||
Đánh bóng rzadko | ||
Dhivehi ވަރަށްމަދުން | ||
Dogri कदें-कदाएं | ||
Esperanto malofte | ||
Frisian komselden | ||
Galicia poucas veces | ||
Guarani sapy'aguáva | ||
Gujarati ભાગ્યે જ | ||
Hàn Quốc 드물게 | ||
Hausa da wuya | ||
Hmong tsis tshua muaj | ||
Igbo adịkarịghị | ||
Ilocano manmano | ||
Konkani क्वचित | ||
Krio at fɔ si | ||
Kyrgyz сейрек | ||
Lào ບໍ່ຄ່ອຍ | ||
Latin raro | ||
Lingala mbala mingi te | ||
Luganda lumu na lumu | ||
Maithili शायदे कहियो | ||
Malagasy zara raha | ||
Malayalam അപൂർവ്വമായി | ||
Marathi क्वचितच | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯍꯥꯅ | ||
Mizo khat | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ခဲသည် | ||
Nauy sjelden | ||
Người Afrikaans selde | ||
Người Ailen annamh | ||
Người Albanian rrallë | ||
Người Belarus рэдка | ||
Người Bungari рядко | ||
Người Croatia rijetko | ||
Người Đan Mạch sjældent | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ناھايىتى ئاز ئۇچرايدۇ | ||
Người Estonia harva | ||
Người Gruzia იშვიათად | ||
Người Hawaii kākaʻikahi | ||
Người Hungary ritkán | ||
Người Hy Lạp σπανίως | ||
Người Indonesia jarang | ||
Người Java arang banget | ||
Người Kurd kêm caran | ||
Người Latvia reti | ||
Người Macedonian ретко | ||
Người Pháp rarement | ||
Người Slovenia redko | ||
Người Tây Ban Nha raramente | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ seýrek | ||
Người Ukraina рідко | ||
Người xứ Wales anaml | ||
Người Ý raramente | ||
Nyanja (Chichewa) kawirikawiri | ||
Odia (Oriya) କ୍ଵଚିତ | ||
Oromo darbee darbee | ||
Pashto نادره | ||
Phần lan harvoin | ||
Quechua mana riqsisqa | ||
Samoan seasea | ||
Sepedi ka sewelo | ||
Sesotho ka seoelo | ||
Shona kashoma | ||
Sindhi نادر | ||
Sinhala (Sinhalese) කලාතුරකින් | ||
Somali dhif ah | ||
Tagalog (tiếng Philippines) bihira | ||
Tajik кам | ||
Tamil அரிதாக | ||
Tatar сирәк | ||
Thổ nhĩ kỳ seyrek | ||
Tiếng Ả Rập نادرا | ||
Tiếng Anh rarely | ||
Tiếng Armenia հազվադեպ | ||
Tiếng Assam কাচিত্ | ||
Tiếng ba tư به ندرت | ||
Tiếng Bengali খুব কমই | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) raramente | ||
Tiếng Bosnia rijetko | ||
Tiếng Creole của Haiti raman | ||
Tiếng Do Thái לעתים רחוקות | ||
Tiếng Đức selten | ||
Tiếng Gaelic của Scotland ainneamh | ||
Tiếng hà lan zelden | ||
Tiếng Hindi शायद ही कभी | ||
Tiếng Iceland sjaldan | ||
Tiếng Kannada ವಿರಳವಾಗಿ | ||
Tiếng Kazakh сирек | ||
Tiếng Khmer កម្រណាស់ | ||
Tiếng Kinyarwanda gake | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بە دەگمەن | ||
Tiếng Lithuania retai | ||
Tiếng Luxembourg selten | ||
Tiếng Mã Lai jarang | ||
Tiếng Maori varavara | ||
Tiếng Mông Cổ ховор | ||
Tiếng Nepal विरलै | ||
Tiếng Nga редко | ||
Tiếng Nhật めったに | ||
Tiếng Phạn दुर्लभतः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) bihira | ||
Tiếng Punjabi ਬਹੁਤ ਘੱਟ | ||
Tiếng Rumani rareori | ||
Tiếng Séc zřídka | ||
Tiếng Serbia ретко | ||
Tiếng Slovak zriedka | ||
Tiếng Sundan jarang | ||
Tiếng Swahili nadra | ||
Tiếng Telugu అరుదుగా | ||
Tiếng thái นาน ๆ ครั้ง | ||
Tiếng Thụy Điển sällan | ||
Tiếng Trung (giản thể) 很少 | ||
Tiếng Urdu شاذ و نادر ہی | ||
Tiếng Uzbek kamdan-kam hollarda | ||
Tiếng Việt ít khi | ||
Tigrinya ሓልሓሊፉ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 很少 | ||
Tsonga talangi | ||
Twi (Akan) ntaa nsi | ||
Xhosa kunqabile | ||
Xứ Basque gutxitan | ||
Yiddish ראַרעלי | ||
Yoruba ṣọwọn | ||
Zulu kuyaqabukela |