Người Afrikaans | skaars | ||
Amharic | አልፎ አልፎ | ||
Hausa | ba safai ba | ||
Igbo | obere | ||
Malagasy | tsy fahita firy | ||
Nyanja (Chichewa) | osowa | ||
Shona | kushoma | ||
Somali | dhif ah | ||
Sesotho | seoelo | ||
Tiếng Swahili | nadra | ||
Xhosa | kunqabile | ||
Yoruba | toje | ||
Zulu | akuvamile | ||
Bambara | manteli ka kɛ | ||
Cừu cái | mebᴐ o | ||
Tiếng Kinyarwanda | gake | ||
Lingala | emonanaka mingi te | ||
Luganda | tekilabikalabika | ||
Sepedi | sewelo | ||
Twi (Akan) | nna | ||
Tiếng Ả Rập | نادر | ||
Tiếng Do Thái | נָדִיר | ||
Pashto | نادر | ||
Tiếng Ả Rập | نادر | ||
Người Albanian | i rrallë | ||
Xứ Basque | arraroa | ||
Catalan | rar | ||
Người Croatia | rijetko | ||
Người Đan Mạch | sjælden | ||
Tiếng hà lan | bijzonder | ||
Tiếng Anh | rare | ||
Người Pháp | rare | ||
Frisian | seldsum | ||
Galicia | raro | ||
Tiếng Đức | selten | ||
Tiếng Iceland | sjaldgæft | ||
Người Ailen | annamh | ||
Người Ý | raro | ||
Tiếng Luxembourg | selten | ||
Cây nho | rari | ||
Nauy | sjelden | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | raro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tearc | ||
Người Tây Ban Nha | raro | ||
Tiếng Thụy Điển | sällsynt | ||
Người xứ Wales | prin | ||
Người Belarus | рэдка | ||
Tiếng Bosnia | rijetko | ||
Người Bungari | рядко | ||
Tiếng Séc | vzácný | ||
Người Estonia | haruldane | ||
Phần lan | harvinainen | ||
Người Hungary | ritka | ||
Người Latvia | reti | ||
Tiếng Lithuania | retas | ||
Người Macedonian | ретки | ||
Đánh bóng | rzadko spotykany | ||
Tiếng Rumani | rar | ||
Tiếng Nga | редкий | ||
Tiếng Serbia | ретко | ||
Tiếng Slovak | zriedkavé | ||
Người Slovenia | redko | ||
Người Ukraina | рідко | ||
Tiếng Bengali | বিরল | ||
Gujarati | દુર્લભ | ||
Tiếng Hindi | दुर्लभ | ||
Tiếng Kannada | ಅಪರೂಪ | ||
Malayalam | അപൂർവ്വം | ||
Marathi | दुर्मिळ | ||
Tiếng Nepal | विरलै | ||
Tiếng Punjabi | ਦੁਰਲੱਭ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දුර්ලභයි | ||
Tamil | அரிதானது | ||
Tiếng Telugu | అరుదు | ||
Tiếng Urdu | نایاب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 罕见 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 罕見 | ||
Tiếng Nhật | レア | ||
Hàn Quốc | 드문 | ||
Tiếng Mông Cổ | ховор | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှားပါး | ||
Người Indonesia | langka | ||
Người Java | langka | ||
Tiếng Khmer | កម្រណាស់ | ||
Lào | ຫາຍາກ | ||
Tiếng Mã Lai | jarang berlaku | ||
Tiếng thái | หายาก | ||
Tiếng Việt | quý hiếm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bihira | ||
Azerbaijan | nadir | ||
Tiếng Kazakh | сирек | ||
Kyrgyz | сейрек | ||
Tajik | нодир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | seýrek | ||
Tiếng Uzbek | kamdan-kam | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ناھايىتى ئاز ئۇچرايدۇ | ||
Người Hawaii | kākaʻikahi | ||
Tiếng Maori | onge | ||
Samoan | seasea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bihira | ||
Aymara | mayt'aña | ||
Guarani | jepivegua'ỹ | ||
Esperanto | malofta | ||
Latin | rara | ||
Người Hy Lạp | σπάνιος | ||
Hmong | tsawg tsawg | ||
Người Kurd | kêm | ||
Thổ nhĩ kỳ | nadir | ||
Xhosa | kunqabile | ||
Yiddish | זעלטן | ||
Zulu | akuvamile | ||
Tiếng Assam | বিৰল | ||
Aymara | mayt'aña | ||
Bhojpuri | दुलम | ||
Dhivehi | ވަރަށް މަދުން | ||
Dogri | ओपरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bihira | ||
Guarani | jepivegua'ỹ | ||
Ilocano | manmano | ||
Krio | at fɔ si | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەگمەن | ||
Maithili | दुर्लभ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯇꯥꯡꯕ | ||
Mizo | vang | ||
Oromo | darbee darbee kan mul'atu | ||
Odia (Oriya) | ବିରଳ | ||
Quechua | mana riqsisqa | ||
Tiếng Phạn | दुर्लभः | ||
Tatar | сирәк | ||
Tigrinya | ብበዝሒ ዘይርከብ | ||
Tsonga | talangi | ||