Mưa trong các ngôn ngữ khác nhau

Mưa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mưa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mưa


Amharic
ዝናብ
Aymara
jallu
Azerbaijan
yağış
Bambara
sanji
Bhojpuri
बरखा
Catalan
pluja
Cây nho
xita
Cebuano
ulan
Corsican
piova
Cừu cái
tsidzadza
Đánh bóng
deszcz
Dhivehi
ވާރޭ
Dogri
बरखा
Esperanto
pluvo
Frisian
rein
Galicia
chuvia
Guarani
ama
Gujarati
વરસાદ
Hàn Quốc
Hausa
ruwan sama
Hmong
nag
Igbo
mmiri ozuzo
Ilocano
tudo
Konkani
पावस
Krio
ren
Kyrgyz
жамгыр
Lào
ຝົນ
Latin
pluviam
Lingala
mbula
Luganda
enkuba
Maithili
बारिश
Malagasy
orana
Malayalam
മഴ
Marathi
पाऊस
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯣꯡ
Mizo
ruah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မိုး
Nauy
regn
Người Afrikaans
reën
Người Ailen
báisteach
Người Albanian
shi
Người Belarus
дождж
Người Bungari
дъжд
Người Croatia
kiša
Người Đan Mạch
regn
Người Duy Ngô Nhĩ
يامغۇر
Người Estonia
vihma
Người Gruzia
წვიმა
Người Hawaii
ua
Người Hungary
eső
Người Hy Lạp
βροχή
Người Indonesia
hujan
Người Java
udan
Người Kurd
baran
Người Latvia
lietus
Người Macedonian
дожд
Người Pháp
pluie
Người Slovenia
dež
Người Tây Ban Nha
lluvia
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýagyş
Người Ukraina
дощ
Người xứ Wales
glaw
Người Ý
pioggia
Nyanja (Chichewa)
mvula
Odia (Oriya)
ବର୍ଷା
Oromo
rooba
Pashto
باران
Phần lan
sade
Quechua
para
Samoan
timu
Sepedi
pula
Sesotho
pula
Shona
mvura
Sindhi
مينهن
Sinhala (Sinhalese)
වැස්ස
Somali
roob
Tagalog (tiếng Philippines)
ulan
Tajik
борон
Tamil
மழை
Tatar
яңгыр
Thổ nhĩ kỳ
yağmur
Tiếng Ả Rập
تمطر
Tiếng Anh
rain
Tiếng Armenia
անձրև
Tiếng Assam
বৰষুণ
Tiếng ba tư
باران
Tiếng Bengali
বৃষ্টি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
chuva
Tiếng Bosnia
kiša
Tiếng Creole của Haiti
lapli
Tiếng Do Thái
גֶשֶׁם
Tiếng Đức
regen
Tiếng Gaelic của Scotland
uisge
Tiếng hà lan
regen
Tiếng Hindi
बारिश
Tiếng Iceland
rigning
Tiếng Kannada
ಮಳೆ
Tiếng Kazakh
жаңбыр
Tiếng Khmer
ភ្លៀង
Tiếng Kinyarwanda
imvura
Tiếng Kurd (Sorani)
باران
Tiếng Lithuania
lietus
Tiếng Luxembourg
reen
Tiếng Mã Lai
hujan
Tiếng Maori
ua
Tiếng Mông Cổ
бороо
Tiếng Nepal
वर्षा
Tiếng Nga
дождь
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
वृष्टि
Tiếng Philippin (Tagalog)
ulan
Tiếng Punjabi
ਮੀਂਹ
Tiếng Rumani
ploaie
Tiếng Séc
déšť
Tiếng Serbia
киша
Tiếng Slovak
dážď
Tiếng Sundan
hujan
Tiếng Swahili
mvua
Tiếng Telugu
వర్షం
Tiếng thái
ฝน
Tiếng Thụy Điển
regn
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
بارش
Tiếng Uzbek
yomg'ir
Tiếng Việt
mưa
Tigrinya
ዝናብ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
mpfula
Twi (Akan)
nsuo tɔ
Xhosa
imvula
Xứ Basque
euria
Yiddish
רעגן
Yoruba
ojo
Zulu
imvula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó