Người Afrikaans | spoor | ||
Amharic | ባቡር | ||
Hausa | dogo | ||
Igbo | ụgbọ okporo ígwè | ||
Malagasy | rail | ||
Nyanja (Chichewa) | njanji | ||
Shona | njanji | ||
Somali | tareenka | ||
Sesotho | seporo | ||
Tiếng Swahili | reli | ||
Xhosa | kaloliwe | ||
Yoruba | ojuirin | ||
Zulu | ujantshi | ||
Bambara | nɛgɛso | ||
Cừu cái | ketekemɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gari ya moshi | ||
Lingala | nzela ya engbunduka | ||
Luganda | eggaali y’omukka | ||
Sepedi | seporo | ||
Twi (Akan) | keteke kwan | ||
Tiếng Ả Rập | سكة حديدية | ||
Tiếng Do Thái | רכבת | ||
Pashto | ریل | ||
Tiếng Ả Rập | سكة حديدية | ||
Người Albanian | hekurudhor | ||
Xứ Basque | trenbidea | ||
Catalan | ferrocarril | ||
Người Croatia | šina | ||
Người Đan Mạch | skinne | ||
Tiếng hà lan | het spoor | ||
Tiếng Anh | rail | ||
Người Pháp | rail | ||
Frisian | spoar | ||
Galicia | ferrocarril | ||
Tiếng Đức | schiene | ||
Tiếng Iceland | járnbraut | ||
Người Ailen | iarnród | ||
Người Ý | rotaia | ||
Tiếng Luxembourg | schinn | ||
Cây nho | ferrovija | ||
Nauy | skinne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | trilho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rèile | ||
Người Tây Ban Nha | carril | ||
Tiếng Thụy Điển | järnväg | ||
Người xứ Wales | rheilffordd | ||
Người Belarus | чыгуначны | ||
Tiếng Bosnia | šina | ||
Người Bungari | релса | ||
Tiếng Séc | železnice | ||
Người Estonia | raudtee | ||
Phần lan | rautatie | ||
Người Hungary | vasút | ||
Người Latvia | sliede | ||
Tiếng Lithuania | bėgiu | ||
Người Macedonian | шина | ||
Đánh bóng | szyna | ||
Tiếng Rumani | feroviar | ||
Tiếng Nga | рельс | ||
Tiếng Serbia | шина | ||
Tiếng Slovak | koľajnice | ||
Người Slovenia | železnica | ||
Người Ukraina | залізничний | ||
Tiếng Bengali | রেল | ||
Gujarati | રેલવે | ||
Tiếng Hindi | रेल | ||
Tiếng Kannada | ರೈಲು | ||
Malayalam | റെയിൽ | ||
Marathi | रेल्वे | ||
Tiếng Nepal | रेल | ||
Tiếng Punjabi | ਰੇਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දුම්රිය | ||
Tamil | ரயில் | ||
Tiếng Telugu | రైలు | ||
Tiếng Urdu | ریل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 轨 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 軌 | ||
Tiếng Nhật | レール | ||
Hàn Quốc | 레일 | ||
Tiếng Mông Cổ | төмөр зам | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရထားလမ်း | ||
Người Indonesia | rel | ||
Người Java | ril | ||
Tiếng Khmer | ផ្លូវដែក | ||
Lào | ລົດໄຟ | ||
Tiếng Mã Lai | kereta api | ||
Tiếng thái | ราง | ||
Tiếng Việt | đường sắt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | riles | ||
Azerbaijan | dəmir yolu | ||
Tiếng Kazakh | рельс | ||
Kyrgyz | темир жол | ||
Tajik | роҳи оҳан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | demir ýol | ||
Tiếng Uzbek | temir yo'l | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۆمۈر يول | ||
Người Hawaii | kaʻa hao | ||
Tiếng Maori | tereina | ||
Samoan | nofoaafi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | riles | ||
Aymara | riel ukata | ||
Guarani | riel rehegua | ||
Esperanto | relo | ||
Latin | metuunt blasphemantes | ||
Người Hy Lạp | ράγα | ||
Hmong | kev tsheb ciav hlau | ||
Người Kurd | hesinê tirêne | ||
Thổ nhĩ kỳ | demiryolu | ||
Xhosa | kaloliwe | ||
Yiddish | רעלס | ||
Zulu | ujantshi | ||
Tiếng Assam | ৰেল | ||
Aymara | riel ukata | ||
Bhojpuri | रेल के बा | ||
Dhivehi | ރޭލް އެވެ | ||
Dogri | रेल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | riles | ||
Guarani | riel rehegua | ||
Ilocano | riles ti riles | ||
Krio | rel we dɛn kɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شەمەندەفەر | ||
Maithili | रेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯦꯜ ꯂꯝꯕꯤꯗꯥ ꯆꯠꯂꯤ꯫ | ||
Mizo | rel kawng a ni | ||
Oromo | baaburaa | ||
Odia (Oriya) | ରେଳ | ||
Quechua | riel | ||
Tiếng Phạn | रेलः | ||
Tatar | тимер юл | ||
Tigrinya | ባቡር | ||
Tsonga | xiporo | ||