Người Afrikaans | radio | ||
Amharic | ሬዲዮ | ||
Hausa | rediyo | ||
Igbo | redio | ||
Malagasy | fampielezam-peo | ||
Nyanja (Chichewa) | wailesi | ||
Shona | redhiyo | ||
Somali | raadiyaha | ||
Sesotho | seea-le-moea | ||
Tiếng Swahili | redio | ||
Xhosa | unomathotholo | ||
Yoruba | redio | ||
Zulu | umsakazo | ||
Bambara | arajo la | ||
Cừu cái | radio dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | radiyo | ||
Lingala | radio | ||
Luganda | leediyo | ||
Sepedi | radio | ||
Twi (Akan) | radio so | ||
Tiếng Ả Rập | مذياع | ||
Tiếng Do Thái | רָדִיוֹ | ||
Pashto | راډیو | ||
Tiếng Ả Rập | مذياع | ||
Người Albanian | radio | ||
Xứ Basque | irratia | ||
Catalan | ràdio | ||
Người Croatia | radio | ||
Người Đan Mạch | radio | ||
Tiếng hà lan | radio- | ||
Tiếng Anh | radio | ||
Người Pháp | radio | ||
Frisian | radio | ||
Galicia | radio | ||
Tiếng Đức | radio | ||
Tiếng Iceland | útvarp | ||
Người Ailen | raidió | ||
Người Ý | radio | ||
Tiếng Luxembourg | radio | ||
Cây nho | radju | ||
Nauy | radio | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rádio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rèidio | ||
Người Tây Ban Nha | radio | ||
Tiếng Thụy Điển | radio | ||
Người xứ Wales | radio | ||
Người Belarus | радыё | ||
Tiếng Bosnia | radio | ||
Người Bungari | радио | ||
Tiếng Séc | rádio | ||
Người Estonia | raadio | ||
Phần lan | radio | ||
Người Hungary | rádió | ||
Người Latvia | radio | ||
Tiếng Lithuania | radijas | ||
Người Macedonian | радио | ||
Đánh bóng | radio | ||
Tiếng Rumani | radio | ||
Tiếng Nga | радио | ||
Tiếng Serbia | радио | ||
Tiếng Slovak | rádio | ||
Người Slovenia | radio | ||
Người Ukraina | радіо | ||
Tiếng Bengali | রেডিও | ||
Gujarati | રેડિયો | ||
Tiếng Hindi | रेडियो | ||
Tiếng Kannada | ರೇಡಿಯೋ | ||
Malayalam | റേഡിയോ | ||
Marathi | रेडिओ | ||
Tiếng Nepal | रेडियो | ||
Tiếng Punjabi | ਰੇਡੀਓ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගුවන් විදුලි | ||
Tamil | வானொலி | ||
Tiếng Telugu | రేడియో | ||
Tiếng Urdu | ریڈیو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 无线电 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 無線電 | ||
Tiếng Nhật | 無線 | ||
Hàn Quốc | 라디오 | ||
Tiếng Mông Cổ | радио | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရေဒီယို | ||
Người Indonesia | radio | ||
Người Java | radio | ||
Tiếng Khmer | វិទ្យុ | ||
Lào | ວິທະຍຸ | ||
Tiếng Mã Lai | radio | ||
Tiếng thái | วิทยุ | ||
Tiếng Việt | đài | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | radyo | ||
Azerbaijan | radio | ||
Tiếng Kazakh | радио | ||
Kyrgyz | радио | ||
Tajik | радио | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | radio | ||
Tiếng Uzbek | radio | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | radio | ||
Người Hawaii | lēkiō | ||
Tiếng Maori | reo irirangi | ||
Samoan | leitio | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | radyo | ||
Aymara | radio tuqi | ||
Guarani | radio rupive | ||
Esperanto | radio | ||
Latin | radio | ||
Người Hy Lạp | ραδιόφωνο | ||
Hmong | xov tooj cua | ||
Người Kurd | radyo | ||
Thổ nhĩ kỳ | radyo | ||
Xhosa | unomathotholo | ||
Yiddish | ראַדיאָ | ||
Zulu | umsakazo | ||
Tiếng Assam | ৰেডিঅ' | ||
Aymara | radio tuqi | ||
Bhojpuri | रेडियो के बा | ||
Dhivehi | ރޭޑިއޯ އިންނެވެ | ||
Dogri | रेडियो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | radyo | ||
Guarani | radio rupive | ||
Ilocano | radio | ||
Krio | redio | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕادیۆ | ||
Maithili | रेडियो | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯦꯗꯤꯑꯣꯗꯥ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | radio hmanga tih a ni | ||
Oromo | raadiyoo | ||
Odia (Oriya) | ରେଡିଓ | ||
Quechua | radio | ||
Tiếng Phạn | रेडियो | ||
Tatar | радио | ||
Tigrinya | ሬድዮ | ||
Tsonga | xiya-ni-moya | ||