Chủng tộc trong các ngôn ngữ khác nhau

Chủng Tộc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chủng tộc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chủng tộc


Amharic
የዘር
Aymara
racial ukat juk’ampinaka
Azerbaijan
irqi
Bambara
siyako
Bhojpuri
नस्लीय बा
Catalan
racial
Cây nho
razzjali
Cebuano
rasa
Corsican
razziale
Cừu cái
ameƒomevinyenye
Đánh bóng
rasowy
Dhivehi
ނަސްލީ ގޮތުންނެވެ
Dogri
नस्लीय
Esperanto
rasa
Frisian
rasiale
Galicia
racial
Guarani
racial rehegua
Gujarati
વંશીય
Hàn Quốc
인종
Hausa
launin fata
Hmong
haiv neeg
Igbo
agbụrụ
Ilocano
racial
Konkani
वंशीक
Krio
racial
Kyrgyz
расалык
Lào
ເຊື້ອຊາດ
Latin
gentis
Lingala
mposo ya bato
Luganda
eby’amawanga
Maithili
जातिगत
Malagasy
ara-poko
Malayalam
വംശീയ
Marathi
वांशिक
Meiteilon (Manipuri)
ꯔꯦꯁꯤꯑꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizo
hnam hrang hrang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လူမျိုးရေး
Nauy
rasemessig
Người Afrikaans
rasse
Người Ailen
ciníoch
Người Albanian
racor
Người Belarus
расавы
Người Bungari
расова
Người Croatia
rasne
Người Đan Mạch
race
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىرق
Người Estonia
rassiline
Người Gruzia
რასობრივი
Người Hawaii
lāhui
Người Hungary
faji
Người Hy Lạp
φυλετικός
Người Indonesia
rasial
Người Java
ras
Người Kurd
nijadî
Người Latvia
rases
Người Macedonian
расна
Người Pháp
racial
Người Slovenia
rasno
Người Tây Ban Nha
racial
Người Thổ Nhĩ Kỳ
jyns taýdan
Người Ukraina
расова
Người xứ Wales
hiliol
Người Ý
razziale
Nyanja (Chichewa)
mtundu
Odia (Oriya)
ଜାତିଗତ
Oromo
sanyummaa
Pashto
نژادي
Phần lan
rodullinen
Quechua
racial nisqa
Samoan
lanu
Sepedi
morafe
Sesotho
morabe
Shona
dzinza
Sindhi
نسل پرست
Sinhala (Sinhalese)
වාර්ගික
Somali
midab
Tagalog (tiếng Philippines)
lahi
Tajik
нажодӣ
Tamil
இன
Tatar
раса
Thổ nhĩ kỳ
ırksal
Tiếng Ả Rập
عرقي
Tiếng Anh
racial
Tiếng Armenia
ցեղային
Tiếng Assam
বৰ্ণবাদী
Tiếng ba tư
نژادی
Tiếng Bengali
জাতিগত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
racial
Tiếng Bosnia
rasno
Tiếng Creole của Haiti
rasyal
Tiếng Do Thái
גִזעִי
Tiếng Đức
rassistisch
Tiếng Gaelic của Scotland
cinnidh
Tiếng hà lan
ras-
Tiếng Hindi
जातीय
Tiếng Iceland
kynþáttum
Tiếng Kannada
ಜನಾಂಗೀಯ
Tiếng Kazakh
нәсілдік
Tiếng Khmer
ពូជសាសន៍
Tiếng Kinyarwanda
amoko
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕەگەزی
Tiếng Lithuania
rasinis
Tiếng Luxembourg
rassistesch
Tiếng Mã Lai
perkauman
Tiếng Maori
iwi
Tiếng Mông Cổ
арьсны өнгө
Tiếng Nepal
जातीय
Tiếng Nga
расовый
Tiếng Nhật
人種
Tiếng Phạn
जातिगत
Tiếng Philippin (Tagalog)
lahi
Tiếng Punjabi
ਨਸਲੀ
Tiếng Rumani
rasial
Tiếng Séc
rasový
Tiếng Serbia
расне
Tiếng Slovak
rasový
Tiếng Sundan
ras
Tiếng Swahili
rangi
Tiếng Telugu
జాతి
Tiếng thái
เชื้อชาติ
Tiếng Thụy Điển
ras-
Tiếng Trung (giản thể)
种族的
Tiếng Urdu
نسلی
Tiếng Uzbek
irqiy
Tiếng Việt
chủng tộc
Tigrinya
ዓሌታዊ
Truyền thống Trung Hoa)
種族的
Tsonga
rixaka
Twi (Akan)
mmusuakuw mu nyiyim
Xhosa
ubuhlanga
Xứ Basque
arraza
Yiddish
ראַסיש
Yoruba
eya
Zulu
ngokobuhlanga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó