Người Afrikaans | ras | ||
Amharic | ዘር | ||
Hausa | tsere | ||
Igbo | agbụrụ | ||
Malagasy | hazakazaka | ||
Nyanja (Chichewa) | mpikisano | ||
Shona | mujaho | ||
Somali | tartanka | ||
Sesotho | peiso | ||
Tiếng Swahili | mbio | ||
Xhosa | ubuhlanga | ||
Yoruba | ije | ||
Zulu | umjaho | ||
Bambara | siya | ||
Cừu cái | ɖimekeke | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwoko | ||
Lingala | mposo ya nzoto | ||
Luganda | okusindana | ||
Sepedi | morafe | ||
Twi (Akan) | tu mmirika | ||
Tiếng Ả Rập | سباق | ||
Tiếng Do Thái | גזע | ||
Pashto | ریس | ||
Tiếng Ả Rập | سباق | ||
Người Albanian | garë | ||
Xứ Basque | lasterketa | ||
Catalan | carrera | ||
Người Croatia | utrka | ||
Người Đan Mạch | race | ||
Tiếng hà lan | ras | ||
Tiếng Anh | race | ||
Người Pháp | course | ||
Frisian | ras | ||
Galicia | carreira | ||
Tiếng Đức | rennen | ||
Tiếng Iceland | hlaup | ||
Người Ailen | rás | ||
Người Ý | gara | ||
Tiếng Luxembourg | rennen | ||
Cây nho | razza | ||
Nauy | løp | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | raça | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rèis | ||
Người Tây Ban Nha | raza | ||
Tiếng Thụy Điển | lopp | ||
Người xứ Wales | ras | ||
Người Belarus | раса | ||
Tiếng Bosnia | trka | ||
Người Bungari | раса | ||
Tiếng Séc | závod | ||
Người Estonia | võistlus | ||
Phần lan | rotu | ||
Người Hungary | verseny | ||
Người Latvia | sacīkstes | ||
Tiếng Lithuania | lenktynės | ||
Người Macedonian | раса | ||
Đánh bóng | wyścigi | ||
Tiếng Rumani | rasă | ||
Tiếng Nga | раса | ||
Tiếng Serbia | трка | ||
Tiếng Slovak | rasa | ||
Người Slovenia | dirka | ||
Người Ukraina | гонки | ||
Tiếng Bengali | জাতি | ||
Gujarati | રેસ | ||
Tiếng Hindi | रेस | ||
Tiếng Kannada | ರೇಸ್ | ||
Malayalam | ഓട്ടം | ||
Marathi | शर्यत | ||
Tiếng Nepal | दौड | ||
Tiếng Punjabi | ਦੌੜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තරඟය | ||
Tamil | இனம் | ||
Tiếng Telugu | జాతి | ||
Tiếng Urdu | دوڑ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 种族 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 種族 | ||
Tiếng Nhật | 人種 | ||
Hàn Quốc | 경주 | ||
Tiếng Mông Cổ | уралдаан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြိုင်ပွဲ | ||
Người Indonesia | ras | ||
Người Java | balapan | ||
Tiếng Khmer | ការប្រណាំង | ||
Lào | ເຊື້ອຊາດ | ||
Tiếng Mã Lai | perlumbaan | ||
Tiếng thái | แข่ง | ||
Tiếng Việt | cuộc đua | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lahi | ||
Azerbaijan | yarış | ||
Tiếng Kazakh | жарыс | ||
Kyrgyz | жарыш | ||
Tajik | нажод | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýaryş | ||
Tiếng Uzbek | poyga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇسابىقە | ||
Người Hawaii | heihei | ||
Tiếng Maori | reihi | ||
Samoan | tuʻuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | karera | ||
Aymara | rasa | ||
Guarani | ñemoñanga | ||
Esperanto | vetkuro | ||
Latin | genus | ||
Người Hy Lạp | αγώνας | ||
Hmong | haiv neeg | ||
Người Kurd | nîjad | ||
Thổ nhĩ kỳ | yarış | ||
Xhosa | ubuhlanga | ||
Yiddish | געיעג | ||
Zulu | umjaho | ||
Tiếng Assam | জাতি | ||
Aymara | rasa | ||
Bhojpuri | दौड़ | ||
Dhivehi | ރޭސް | ||
Dogri | दौड़ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lahi | ||
Guarani | ñemoñanga | ||
Ilocano | karera | ||
Krio | res | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشبڕکێ | ||
Maithili | दौर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯝꯖꯦꯜ ꯇꯥꯟꯅꯕ | ||
Mizo | intlansiak | ||
Oromo | sanyii | ||
Odia (Oriya) | ଜାତି | ||
Quechua | paway | ||
Tiếng Phạn | धावनं | ||
Tatar | узыш | ||
Tigrinya | ዘርኢ | ||
Tsonga | rixaka | ||