Bỏ cuộc trong các ngôn ngữ khác nhau

Bỏ Cuộc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bỏ cuộc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bỏ cuộc


Amharic
ማቋረጥ
Aymara
jaytaña
Azerbaijan
çıxmaq
Bambara
ka bɔ
Bhojpuri
छोड़ीं
Catalan
deixar de fumar
Cây nho
nieqaf
Cebuano
moundang
Corsican
lascià
Cừu cái
do le eme
Đánh bóng
porzucić
Dhivehi
ދޫކޮށްލުން
Dogri
छोड़ना
Esperanto
rezignu
Frisian
oerjaan
Galicia
saír
Guarani
heja
Gujarati
છોડી દો
Hàn Quốc
떠나다
Hausa
daina
Hmong
txiav luam yeeb
Igbo
kwụsị
Ilocano
isardeng
Konkani
सोडप
Krio
lɛf
Kyrgyz
чыгуу
Lào
ລາອອກ
Latin
quit
Lingala
kolongwa
Luganda
okuwanika
Maithili
छोड़ि दिय
Malagasy
miala
Malayalam
ഉപേക്ഷിക്കുക
Marathi
सोडा
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯣꯛꯄ
Mizo
bang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထွက်သည်
Nauy
slutte
Người Afrikaans
ophou
Người Ailen
scor
Người Albanian
Người Belarus
кінуць
Người Bungari
напуснете
Người Croatia
prestati
Người Đan Mạch
afslut
Người Duy Ngô Nhĩ
چېكىنىش
Người Estonia
lõpetage
Người Gruzia
დატოვა
Người Hawaii
haʻalele
Người Hungary
kilépés
Người Hy Lạp
εγκαταλείπω
Người Indonesia
berhenti
Người Java
mandhek
Người Kurd
devjêberdan
Người Latvia
atmest
Người Macedonian
откажете
Người Pháp
quitter
Người Slovenia
prenehati
Người Tây Ban Nha
dejar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
taşla
Người Ukraina
кинути
Người xứ Wales
rhoi'r gorau iddi
Người Ý
smettere
Nyanja (Chichewa)
kusiya
Odia (Oriya)
ଛାଡ
Oromo
dhaabuu
Pashto
پرېښودل
Phần lan
lopettaa
Quechua
lluqsiy
Samoan
tuu
Sepedi
etšwa
Sesotho
tlohela
Shona
kurega
Sindhi
ڇڏڻ
Sinhala (Sinhalese)
ඉවත්
Somali
jooji
Tagalog (tiếng Philippines)
huminto
Tajik
баромадан
Tamil
விட்டுவிட
Tatar
ташла
Thổ nhĩ kỳ
çıkmak
Tiếng Ả Rập
استقال
Tiếng Anh
quit
Tiếng Armenia
թողնել
Tiếng Assam
এৰি দিয়া
Tiếng ba tư
ترک کردن
Tiếng Bengali
ছেড়ে দিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sair
Tiếng Bosnia
daj otkaz
Tiếng Creole của Haiti
kite fimen
Tiếng Do Thái
לְהַפְסִיק
Tiếng Đức
verlassen
Tiếng Gaelic của Scotland
cuidhtich
Tiếng hà lan
stoppen
Tiếng Hindi
छोड़ना
Tiếng Iceland
hætta
Tiếng Kannada
ಬಿಟ್ಟು
Tiếng Kazakh
шығу
Tiếng Khmer
ឈប់
Tiếng Kinyarwanda
kureka
Tiếng Kurd (Sorani)
وازهێنان
Tiếng Lithuania
mesti
Tiếng Luxembourg
ophalen
Tiếng Mã Lai
berhenti
Tiếng Maori
whakamutu
Tiếng Mông Cổ
гарах
Tiếng Nepal
छोड्नुहोस्
Tiếng Nga
уволиться
Tiếng Nhật
終了する
Tiếng Phạn
परिजहातु
Tiếng Philippin (Tagalog)
huminto
Tiếng Punjabi
ਛੱਡੋ
Tiếng Rumani
părăsi
Tiếng Séc
přestat
Tiếng Serbia
одустати
Tiếng Slovak
skončiť
Tiếng Sundan
kaluar
Tiếng Swahili
acha
Tiếng Telugu
నిష్క్రమించండి
Tiếng thái
เลิก
Tiếng Thụy Điển
sluta
Tiếng Trung (giản thể)
放弃
Tiếng Urdu
چھوڑ دیں
Tiếng Uzbek
chiqish
Tiếng Việt
bỏ cuộc
Tigrinya
ግደፍ
Truyền thống Trung Hoa)
放棄
Tsonga
tshika
Twi (Akan)
gyae
Xhosa
yeka
Xứ Basque
utzi
Yiddish
פאַרלאָזן
Yoruba
dawọ duro
Zulu
yeka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó