Người Afrikaans | stil | ||
Amharic | ጸጥ ያለ | ||
Hausa | shiru | ||
Igbo | juu | ||
Malagasy | mangina | ||
Nyanja (Chichewa) | chete | ||
Shona | nyarara | ||
Somali | xasilloon | ||
Sesotho | khutsa | ||
Tiếng Swahili | kimya | ||
Xhosa | cwaka | ||
Yoruba | idakẹjẹ | ||
Zulu | athule | ||
Bambara | mumalen | ||
Cừu cái | zi ɖoɖoe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ceceka | ||
Lingala | kimya | ||
Luganda | okusirika | ||
Sepedi | setu | ||
Twi (Akan) | dinn | ||
Tiếng Ả Rập | هادئ | ||
Tiếng Do Thái | שֶׁקֶט | ||
Pashto | غلی | ||
Tiếng Ả Rập | هادئ | ||
Người Albanian | i qetë | ||
Xứ Basque | lasai | ||
Catalan | tranquil | ||
Người Croatia | miran | ||
Người Đan Mạch | rolige | ||
Tiếng hà lan | rustig | ||
Tiếng Anh | quiet | ||
Người Pháp | silencieux | ||
Frisian | stil | ||
Galicia | tranquilo | ||
Tiếng Đức | ruhig | ||
Tiếng Iceland | rólegur | ||
Người Ailen | ciúin | ||
Người Ý | silenzioso | ||
Tiếng Luxembourg | roueg | ||
Cây nho | kwiet | ||
Nauy | stille | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | quieto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sàmhach | ||
Người Tây Ban Nha | tranquilo | ||
Tiếng Thụy Điển | tyst | ||
Người xứ Wales | tawel | ||
Người Belarus | ціха | ||
Tiếng Bosnia | tiho | ||
Người Bungari | тихо | ||
Tiếng Séc | klid | ||
Người Estonia | vaikne | ||
Phần lan | hiljainen | ||
Người Hungary | csendes | ||
Người Latvia | kluss | ||
Tiếng Lithuania | tylu | ||
Người Macedonian | тивко | ||
Đánh bóng | cichy | ||
Tiếng Rumani | liniște | ||
Tiếng Nga | тихий | ||
Tiếng Serbia | тихо | ||
Tiếng Slovak | ticho | ||
Người Slovenia | tih | ||
Người Ukraina | тихо | ||
Tiếng Bengali | শান্ত | ||
Gujarati | શાંત | ||
Tiếng Hindi | चुप | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ತಬ್ಧ | ||
Malayalam | ശാന്തം | ||
Marathi | शांत | ||
Tiếng Nepal | शान्त | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਂਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිහ .යි | ||
Tamil | அமைதியான | ||
Tiếng Telugu | నిశ్శబ్ద | ||
Tiếng Urdu | خاموش | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 安静 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 安靜 | ||
Tiếng Nhật | 静か | ||
Hàn Quốc | 조용한 | ||
Tiếng Mông Cổ | нам гүм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိတ်ဆိတ် | ||
Người Indonesia | diam | ||
Người Java | sepi | ||
Tiếng Khmer | ស្ងាត់ | ||
Lào | ງຽບ | ||
Tiếng Mã Lai | senyap | ||
Tiếng thái | เงียบ | ||
Tiếng Việt | yên tĩnh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tahimik | ||
Azerbaijan | sakit | ||
Tiếng Kazakh | тыныш | ||
Kyrgyz | тынч | ||
Tajik | ором | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ümsüm | ||
Tiếng Uzbek | tinch | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جىمجىت | ||
Người Hawaii | malie | ||
Tiếng Maori | ata noho | ||
Samoan | filemu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tahimik | ||
Aymara | aliqakiña | ||
Guarani | py'aguapy | ||
Esperanto | trankvila | ||
Latin | quiescis | ||
Người Hy Lạp | ησυχια | ||
Hmong | nyob ntsiag to | ||
Người Kurd | rehet | ||
Thổ nhĩ kỳ | sessiz | ||
Xhosa | cwaka | ||
Yiddish | שטיל | ||
Zulu | athule | ||
Tiếng Assam | নীৰৱ | ||
Aymara | aliqakiña | ||
Bhojpuri | शांत | ||
Dhivehi | އަޑުމަޑު | ||
Dogri | खमोश | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tahimik | ||
Guarani | py'aguapy | ||
Ilocano | naulimek | ||
Krio | kwayɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێمن | ||
Maithili | शांत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯨꯃꯤꯟꯅꯥ ꯂꯩꯕ | ||
Mizo | reh | ||
Oromo | callisaa | ||
Odia (Oriya) | ଶାନ୍ତ | ||
Quechua | hawka | ||
Tiếng Phạn | शांतिम् | ||
Tatar | тыныч | ||
Tigrinya | ፀጥ ዝበለ | ||
Tsonga | miyela | ||