Phần tư trong các ngôn ngữ khác nhau

Phần Tư Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phần tư ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phần tư


Amharic
ሩብ
Aymara
tirsu
Azerbaijan
dörddəbir
Bambara
kin
Bhojpuri
तिमाही
Catalan
quart
Cây nho
kwart
Cebuano
kwarter
Corsican
quartu
Cừu cái
kuata
Đánh bóng
jedna czwarta
Dhivehi
ހަތަރުބައިކުޅަ އެއްބައި
Dogri
म्हल्ला
Esperanto
kvarono
Frisian
kertier
Galicia
trimestre
Guarani
jasyapy'aty
Gujarati
ક્વાર્ટર
Hàn Quốc
쿼터
Hausa
kwata
Hmong
peb lub hlis twg
Igbo
nkeji iri na ise
Ilocano
maipakat a paset
Konkani
चतुर्थांश
Krio
fɔ ɛvri fɔ tin dɛn we yu kɔnt na wan lɛf
Kyrgyz
чейрек
Lào
ໄຕມາດ
Latin
quartam
Lingala
trimestre
Luganda
kwoota
Maithili
चौथाई
Malagasy
tao an-tanàna
Malayalam
പാദം
Marathi
तिमाहीत
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯔꯤ ꯊꯣꯛꯄꯒꯤ ꯑꯃ
Mizo
hmun lia thena hmun khat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လေးပုံတပုံ
Nauy
fjerdedel
Người Afrikaans
kwartaal
Người Ailen
ráithe
Người Albanian
çerek
Người Belarus
чвэрць
Người Bungari
четвърт
Người Croatia
četvrtina
Người Đan Mạch
kvarter
Người Duy Ngô Nhĩ
چارەك
Người Estonia
veerand
Người Gruzia
კვარტალი
Người Hawaii
hapaha
Người Hungary
negyed
Người Hy Lạp
τέταρτο
Người Indonesia
perempat
Người Java
seprapat
Người Kurd
çarîk
Người Latvia
ceturksnī
Người Macedonian
четвртина
Người Pháp
trimestre
Người Slovenia
četrtletje
Người Tây Ban Nha
trimestre
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çärýek
Người Ukraina
квартал
Người xứ Wales
chwarter
Người Ý
trimestre
Nyanja (Chichewa)
kotala
Odia (Oriya)
ଚତୁର୍ଥାଂଶ
Oromo
kurmaana
Pashto
پاو
Phần lan
neljänneksellä
Quechua
tawa ñiqi
Samoan
kuata
Sepedi
kotara
Sesotho
kotara
Shona
kota
Sindhi
ٽه ماهي
Sinhala (Sinhalese)
කාර්තුවේ
Somali
rubuc
Tagalog (tiếng Philippines)
kwarter
Tajik
семоҳа
Tamil
காலாண்டு
Tatar
чирек
Thổ nhĩ kỳ
çeyrek
Tiếng Ả Rập
ربع
Tiếng Anh
quarter
Tiếng Armenia
եռամսյակ
Tiếng Assam
কিহবাৰ এক চতুৰ্থাংশ
Tiếng ba tư
ربع
Tiếng Bengali
চতুর্থাংশ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
trimestre
Tiếng Bosnia
četvrtina
Tiếng Creole của Haiti
trimès
Tiếng Do Thái
רובע
Tiếng Đức
quartal
Tiếng Gaelic của Scotland
cairteal
Tiếng hà lan
kwartaal
Tiếng Hindi
त्रिमास
Tiếng Iceland
fjórðungur
Tiếng Kannada
ಕಾಲು
Tiếng Kazakh
тоқсан
Tiếng Khmer
ត្រីមាស
Tiếng Kinyarwanda
kimwe cya kane
Tiếng Kurd (Sorani)
چارەک
Tiếng Lithuania
ketvirtį
Tiếng Luxembourg
véierel
Tiếng Mã Lai
suku
Tiếng Maori
hauwhā
Tiếng Mông Cổ
улирал
Tiếng Nepal
क्वाटर
Tiếng Nga
четверть
Tiếng Nhật
四半期
Tiếng Phạn
चतुर्थांश
Tiếng Philippin (Tagalog)
quarter
Tiếng Punjabi
ਤਿਮਾਹੀ
Tiếng Rumani
sfert
Tiếng Séc
čtvrťák
Tiếng Serbia
четвртина
Tiếng Slovak
štvrťrok
Tiếng Sundan
saparapat
Tiếng Swahili
robo
Tiếng Telugu
త్రైమాసికం
Tiếng thái
ไตรมาส
Tiếng Thụy Điển
fjärdedel
Tiếng Trung (giản thể)
25美分硬币
Tiếng Urdu
چوتھائی
Tiếng Uzbek
chorak
Tiếng Việt
phần tư
Tigrinya
ርብዒ
Truyền thống Trung Hoa)
25美分硬幣
Tsonga
kotara
Twi (Akan)
nkyɛmu nnan mu baako
Xhosa
kwikota
Xứ Basque
hiruhilekoa
Yiddish
פערטל
Yoruba
mẹẹdogun
Zulu
ikota

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó