Người Afrikaans | kwartaal | ||
Amharic | ሩብ | ||
Hausa | kwata | ||
Igbo | nkeji iri na ise | ||
Malagasy | tao an-tanàna | ||
Nyanja (Chichewa) | kotala | ||
Shona | kota | ||
Somali | rubuc | ||
Sesotho | kotara | ||
Tiếng Swahili | robo | ||
Xhosa | kwikota | ||
Yoruba | mẹẹdogun | ||
Zulu | ikota | ||
Bambara | kin | ||
Cừu cái | kuata | ||
Tiếng Kinyarwanda | kimwe cya kane | ||
Lingala | trimestre | ||
Luganda | kwoota | ||
Sepedi | kotara | ||
Twi (Akan) | nkyɛmu nnan mu baako | ||
Tiếng Ả Rập | ربع | ||
Tiếng Do Thái | רובע | ||
Pashto | پاو | ||
Tiếng Ả Rập | ربع | ||
Người Albanian | çerek | ||
Xứ Basque | hiruhilekoa | ||
Catalan | quart | ||
Người Croatia | četvrtina | ||
Người Đan Mạch | kvarter | ||
Tiếng hà lan | kwartaal | ||
Tiếng Anh | quarter | ||
Người Pháp | trimestre | ||
Frisian | kertier | ||
Galicia | trimestre | ||
Tiếng Đức | quartal | ||
Tiếng Iceland | fjórðungur | ||
Người Ailen | ráithe | ||
Người Ý | trimestre | ||
Tiếng Luxembourg | véierel | ||
Cây nho | kwart | ||
Nauy | fjerdedel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | trimestre | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cairteal | ||
Người Tây Ban Nha | trimestre | ||
Tiếng Thụy Điển | fjärdedel | ||
Người xứ Wales | chwarter | ||
Người Belarus | чвэрць | ||
Tiếng Bosnia | četvrtina | ||
Người Bungari | четвърт | ||
Tiếng Séc | čtvrťák | ||
Người Estonia | veerand | ||
Phần lan | neljänneksellä | ||
Người Hungary | negyed | ||
Người Latvia | ceturksnī | ||
Tiếng Lithuania | ketvirtį | ||
Người Macedonian | четвртина | ||
Đánh bóng | jedna czwarta | ||
Tiếng Rumani | sfert | ||
Tiếng Nga | четверть | ||
Tiếng Serbia | четвртина | ||
Tiếng Slovak | štvrťrok | ||
Người Slovenia | četrtletje | ||
Người Ukraina | квартал | ||
Tiếng Bengali | চতুর্থাংশ | ||
Gujarati | ક્વાર્ટર | ||
Tiếng Hindi | त्रिमास | ||
Tiếng Kannada | ಕಾಲು | ||
Malayalam | പാദം | ||
Marathi | तिमाहीत | ||
Tiếng Nepal | क्वाटर | ||
Tiếng Punjabi | ਤਿਮਾਹੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කාර්තුවේ | ||
Tamil | காலாண்டு | ||
Tiếng Telugu | త్రైమాసికం | ||
Tiếng Urdu | چوتھائی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 25美分硬币 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 25美分硬幣 | ||
Tiếng Nhật | 四半期 | ||
Hàn Quốc | 쿼터 | ||
Tiếng Mông Cổ | улирал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေးပုံတပုံ | ||
Người Indonesia | perempat | ||
Người Java | seprapat | ||
Tiếng Khmer | ត្រីមាស | ||
Lào | ໄຕມາດ | ||
Tiếng Mã Lai | suku | ||
Tiếng thái | ไตรมาส | ||
Tiếng Việt | phần tư | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | quarter | ||
Azerbaijan | dörddəbir | ||
Tiếng Kazakh | тоқсан | ||
Kyrgyz | чейрек | ||
Tajik | семоҳа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çärýek | ||
Tiếng Uzbek | chorak | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چارەك | ||
Người Hawaii | hapaha | ||
Tiếng Maori | hauwhā | ||
Samoan | kuata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kwarter | ||
Aymara | tirsu | ||
Guarani | jasyapy'aty | ||
Esperanto | kvarono | ||
Latin | quartam | ||
Người Hy Lạp | τέταρτο | ||
Hmong | peb lub hlis twg | ||
Người Kurd | çarîk | ||
Thổ nhĩ kỳ | çeyrek | ||
Xhosa | kwikota | ||
Yiddish | פערטל | ||
Zulu | ikota | ||
Tiếng Assam | কিহবাৰ এক চতুৰ্থাংশ | ||
Aymara | tirsu | ||
Bhojpuri | तिमाही | ||
Dhivehi | ހަތަރުބައިކުޅަ އެއްބައި | ||
Dogri | म्हल्ला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | quarter | ||
Guarani | jasyapy'aty | ||
Ilocano | maipakat a paset | ||
Krio | fɔ ɛvri fɔ tin dɛn we yu kɔnt na wan lɛf | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چارەک | ||
Maithili | चौथाई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯤ ꯊꯣꯛꯄꯒꯤ ꯑꯃ | ||
Mizo | hmun lia thena hmun khat | ||
Oromo | kurmaana | ||
Odia (Oriya) | ଚତୁର୍ଥାଂଶ | ||
Quechua | tawa ñiqi | ||
Tiếng Phạn | चतुर्थांश | ||
Tatar | чирек | ||
Tigrinya | ርብዒ | ||
Tsonga | kotara | ||