Người Afrikaans | kwalifiseer | ||
Amharic | ብቁ መሆን | ||
Hausa | cancanta | ||
Igbo | iru eru | ||
Malagasy | mahafeno fepetra | ||
Nyanja (Chichewa) | ayenerere | ||
Shona | kukodzera | ||
Somali | u qalma | ||
Sesotho | tšoaneleha | ||
Tiếng Swahili | kufuzu | ||
Xhosa | ukufaneleka | ||
Yoruba | yẹ | ||
Zulu | ufaneleke | ||
Bambara | ka se ka kɛ | ||
Cừu cái | dze | ||
Tiếng Kinyarwanda | bujuje ibisabwa | ||
Lingala | kozala na masɛngami | ||
Luganda | okutuukiriza ebisaanyizo | ||
Sepedi | swanelega | ||
Twi (Akan) | fata | ||
Tiếng Ả Rập | مؤهل | ||
Tiếng Do Thái | להעפיל | ||
Pashto | وړتیا | ||
Tiếng Ả Rập | مؤهل | ||
Người Albanian | kualifikohen | ||
Xứ Basque | sailkatu | ||
Catalan | qualificar | ||
Người Croatia | kvalificirati | ||
Người Đan Mạch | kvalificere | ||
Tiếng hà lan | kwalificeren | ||
Tiếng Anh | qualify | ||
Người Pháp | qualifier | ||
Frisian | kwalifisearje | ||
Galicia | cualificar | ||
Tiếng Đức | qualifizieren | ||
Tiếng Iceland | hæfa | ||
Người Ailen | cáiliú | ||
Người Ý | qualificarsi | ||
Tiếng Luxembourg | qualifizéieren | ||
Cây nho | tikkwalifika | ||
Nauy | kvalifisere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | qualificar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | airidh | ||
Người Tây Ban Nha | calificar | ||
Tiếng Thụy Điển | kvalificera | ||
Người xứ Wales | yn gymwys | ||
Người Belarus | кваліфікаваць | ||
Tiếng Bosnia | kvalifikovati | ||
Người Bungari | отговарят на изискванията | ||
Tiếng Séc | kvalifikovat | ||
Người Estonia | kvalifitseeruma | ||
Phần lan | pätevöityä | ||
Người Hungary | minősíteni | ||
Người Latvia | kvalificēties | ||
Tiếng Lithuania | kvalifikuoti | ||
Người Macedonian | се квалификува | ||
Đánh bóng | zakwalifikować | ||
Tiếng Rumani | califica | ||
Tiếng Nga | квалифицироваться | ||
Tiếng Serbia | квалификовати | ||
Tiếng Slovak | kvalifikovať | ||
Người Slovenia | kvalificirati | ||
Người Ukraina | кваліфікуватися | ||
Tiếng Bengali | যোগ্যতা | ||
Gujarati | લાયક | ||
Tiếng Hindi | अर्हता | ||
Tiếng Kannada | ಅರ್ಹತೆ | ||
Malayalam | യോഗ്യത | ||
Marathi | पात्र | ||
Tiếng Nepal | योग्य | ||
Tiếng Punjabi | ਯੋਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සුදුසුකම් | ||
Tamil | தகுதி | ||
Tiếng Telugu | అర్హత | ||
Tiếng Urdu | کوالیفائی کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 合格 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 合格 | ||
Tiếng Nhật | 資格を得る | ||
Hàn Quốc | 자격을 갖추다 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэнцэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရည်အချင်း | ||
Người Indonesia | memenuhi syarat | ||
Người Java | nduweni kualifikasi | ||
Tiếng Khmer | មានលក្ខណៈគ្រប់គ្រាន់ | ||
Lào | ມີຄຸນສົມບັດ | ||
Tiếng Mã Lai | memenuhi syarat | ||
Tiếng thái | มีคุณสมบัติ | ||
Tiếng Việt | đủ tiêu chuẩn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maging kuwalipikado | ||
Azerbaijan | uyğun | ||
Tiếng Kazakh | біліктілік | ||
Kyrgyz | талаптарга жооп берүү | ||
Tajik | мувофиқат кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kwalifikasiýa etmeli | ||
Tiếng Uzbek | saralash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | لاياقەتلىك | ||
Người Hawaii | kūpono | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | agavaʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kwalipikado | ||
Aymara | calificar sañ muni | ||
Guarani | okalifika haguã | ||
Esperanto | kvalifiki | ||
Latin | temperandum | ||
Người Hy Lạp | έχω τα προσόντα | ||
Hmong | tsim nyog | ||
Người Kurd | têgihanîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | nitelemek | ||
Xhosa | ukufaneleka | ||
Yiddish | באַגרענעצן | ||
Zulu | ufaneleke | ||
Tiếng Assam | যোগ্যতা অৰ্জন কৰা | ||
Aymara | calificar sañ muni | ||
Bhojpuri | क्वालीफाई करे के बा | ||
Dhivehi | ކޮލިފައިވުން | ||
Dogri | क्वालिफाई करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maging kuwalipikado | ||
Guarani | okalifika haguã | ||
Ilocano | kualipikado | ||
Krio | kwalifay fɔ du dat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شایستە بوون | ||
Maithili | योग्यता प्राप्त करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀ꯭ꯕꯥꯂꯤꯐꯥꯏ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | qualify tur a ni | ||
Oromo | ulaagaa guutuu | ||
Odia (Oriya) | ଯୋଗ୍ୟତା | ||
Quechua | calificar nisqa | ||
Tiếng Phạn | योग्यता | ||
Tatar | квалификация | ||
Tigrinya | ብቑዕ ይኸውን። | ||
Tsonga | ku faneleka | ||