Đặt trong các ngôn ngữ khác nhau

Đặt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đặt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đặt


Amharic
አኑር
Aymara
uchaña
Azerbaijan
qoy
Bambara
k'a don
Bhojpuri
राखि दिहीं
Catalan
posar
Cây nho
poġġi
Cebuano
ibutang
Corsican
mette
Cừu cái
da ɖi
Đánh bóng
położyć
Dhivehi
ލުން
Dogri
रक्खो
Esperanto
meti
Frisian
sette
Galicia
poñer
Guarani
moĩ
Gujarati
મૂકો
Hàn Quốc
놓다
Hausa
saka
Hmong
tso
Igbo
tinye
Ilocano
ikabil
Konkani
घालप
Krio
put
Kyrgyz
койду
Lào
ໃສ່
Latin
posuit
Lingala
kotya
Luganda
okuteekamu
Maithili
राखू
Malagasy
nampiditra
Malayalam
ഇടുക
Marathi
ठेवले
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯃꯕ
Mizo
dah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထား
Nauy
sette
Người Afrikaans
sit
Người Ailen
chur
Người Albanian
vendos
Người Belarus
пакласці
Người Bungari
слагам
Người Croatia
staviti
Người Đan Mạch
sætte
Người Duy Ngô Nhĩ
قويۇڭ
Người Estonia
panema
Người Gruzia
დადება
Người Hawaii
kau
Người Hungary
tedd
Người Hy Lạp
βάζω
Người Indonesia
taruh
Người Java
sijine
Người Kurd
raxistan
Người Latvia
likt
Người Macedonian
стави
Người Pháp
mettre
Người Slovenia
dal
Người Tây Ban Nha
poner
Người Thổ Nhĩ Kỳ
goý
Người Ukraina
поставити
Người xứ Wales
rhoi
Người Ý
mettere
Nyanja (Chichewa)
ikani
Odia (Oriya)
ରଖ
Oromo
kaa'uu
Pashto
ولګوه
Phần lan
laittaa
Quechua
churay
Samoan
tuu
Sepedi
bea
Sesotho
beha
Shona
isa
Sindhi
رکيو
Sinhala (Sinhalese)
දමන්න
Somali
saaray
Tagalog (tiếng Philippines)
ilagay
Tajik
гузошт
Tamil
போடு
Tatar
куегыз
Thổ nhĩ kỳ
koymak
Tiếng Ả Rập
وضع
Tiếng Anh
put
Tiếng Armenia
դնել
Tiếng Assam
ৰখা
Tiếng ba tư
قرار دادن
Tiếng Bengali
করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
colocar
Tiếng Bosnia
staviti
Tiếng Creole của Haiti
mete
Tiếng Do Thái
לָשִׂים
Tiếng Đức
stellen
Tiếng Gaelic của Scotland
put
Tiếng hà lan
zetten
Tiếng Hindi
डाल
Tiếng Iceland
setja
Tiếng Kannada
ಪುಟ್
Tiếng Kazakh
қойды
Tiếng Khmer
ដាក់
Tiếng Kinyarwanda
shyira
Tiếng Kurd (Sorani)
دانان
Tiếng Lithuania
įdėti
Tiếng Luxembourg
setzen
Tiếng Mã Lai
letak
Tiếng Maori
hoatu
Tiếng Mông Cổ
тавих
Tiếng Nepal
राख्नु
Tiếng Nga
положить
Tiếng Nhật
置く
Tiếng Phạn
स्थापयतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
ilagay
Tiếng Punjabi
ਪਾ
Tiếng Rumani
a pune
Tiếng Séc
dát
Tiếng Serbia
ставити
Tiếng Slovak
dať
Tiếng Sundan
nempatkeun
Tiếng Swahili
weka
Tiếng Telugu
చాలు
Tiếng thái
ใส่
Tiếng Thụy Điển
sätta
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ڈال دیا
Tiếng Uzbek
qo'yish
Tiếng Việt
đặt
Tigrinya
አቅምጥ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
vekela
Twi (Akan)
fa to
Xhosa
beka
Xứ Basque
jarri
Yiddish
שטעלן
Yoruba
fi sii
Zulu
beka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó