Mua, tựa vào, bám vào trong các ngôn ngữ khác nhau

Mua, Tựa Vào, Bám Vào Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mua, tựa vào, bám vào ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mua, tựa vào, bám vào


Amharic
ግዢ
Aymara
alaña
Azerbaijan
alış
Bambara
ka san
Bhojpuri
कीनल
Catalan
compra
Cây nho
xiri
Cebuano
pagpalit
Corsican
compra
Cừu cái
ƒle
Đánh bóng
zakup
Dhivehi
ގަތުން
Dogri
खरीद
Esperanto
aĉeto
Frisian
oankeap
Galicia
compra
Guarani
jogua
Gujarati
ખરીદી
Hàn Quốc
매수
Hausa
saya
Hmong
kev yuav khoom
Igbo
zuo
Ilocano
gumatang
Konkani
खरेदी
Krio
bay
Kyrgyz
сатып алуу
Lào
ການຊື້
Latin
emptio
Lingala
kosomba
Luganda
okugula
Maithili
खरीद
Malagasy
levitra
Malayalam
വാങ്ങൽ
Marathi
खरेदी
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯩꯕ
Mizo
lei
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဝယ်ယူ
Nauy
kjøp
Người Afrikaans
aankoop
Người Ailen
cheannach
Người Albanian
blerja
Người Belarus
купля
Người Bungari
покупка
Người Croatia
kupiti
Người Đan Mạch
køb
Người Duy Ngô Nhĩ
سېتىۋېلىش
Người Estonia
ost
Người Gruzia
შესყიდვა
Người Hawaii
kūʻai
Người Hungary
vásárlás
Người Hy Lạp
αγορά
Người Indonesia
membeli
Người Java
tuku
Người Kurd
kirrîn
Người Latvia
pirkt
Người Macedonian
купување
Người Pháp
achat
Người Slovenia
nakup
Người Tây Ban Nha
compra
Người Thổ Nhĩ Kỳ
satyn almak
Người Ukraina
придбання
Người xứ Wales
prynu
Người Ý
acquista
Nyanja (Chichewa)
kugula
Odia (Oriya)
କ୍ରୟ
Oromo
bituu
Pashto
پیرودل
Phần lan
ostaa
Quechua
rantiy
Samoan
faʻatau
Sepedi
reka
Sesotho
reka
Shona
kutenga
Sindhi
خريد
Sinhala (Sinhalese)
මිලදී
Somali
iibso
Tagalog (tiếng Philippines)
pagbili
Tajik
харид
Tamil
கொள்முதல்
Tatar
сатып алу
Thổ nhĩ kỳ
satın alma
Tiếng Ả Rập
عملية الشراء
Tiếng Anh
purchase
Tiếng Armenia
գնում
Tiếng Assam
ক্ৰয় কৰা
Tiếng ba tư
خرید
Tiếng Bengali
ক্রয়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
compra
Tiếng Bosnia
kupovina
Tiếng Creole của Haiti
achte
Tiếng Do Thái
לִרְכּוֹשׁ
Tiếng Đức
kauf
Tiếng Gaelic của Scotland
ceannach
Tiếng hà lan
aankoop
Tiếng Hindi
खरीद फरोख्त
Tiếng Iceland
kaup
Tiếng Kannada
ಖರೀದಿ
Tiếng Kazakh
сатып алу
Tiếng Khmer
ទិញ
Tiếng Kinyarwanda
kugura
Tiếng Kurd (Sorani)
کڕین
Tiếng Lithuania
pirkimas
Tiếng Luxembourg
kafen
Tiếng Mã Lai
membeli
Tiếng Maori
hoko
Tiếng Mông Cổ
худалдан авах
Tiếng Nepal
खरीद
Tiếng Nga
покупка
Tiếng Nhật
購入
Tiếng Phạn
संक्रयणम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagbili
Tiếng Punjabi
ਖਰੀਦ
Tiếng Rumani
cumpărare
Tiếng Séc
nákup
Tiếng Serbia
куповина
Tiếng Slovak
nákup
Tiếng Sundan
ngagaleuh
Tiếng Swahili
kununua
Tiếng Telugu
కొనుగోలు
Tiếng thái
ซื้อ
Tiếng Thụy Điển
inköp
Tiếng Trung (giản thể)
采购
Tiếng Urdu
خریداری
Tiếng Uzbek
sotib olish
Tiếng Việt
mua, tựa vào, bám vào
Tigrinya
ዓድግ
Truyền thống Trung Hoa)
採購
Tsonga
xava
Twi (Akan)
Xhosa
ukuthenga
Xứ Basque
erosketa
Yiddish
קויפן
Yoruba
rira
Zulu
ukuthenga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó