Người Afrikaans | aankoop | ||
Amharic | ግዢ | ||
Hausa | saya | ||
Igbo | zuo | ||
Malagasy | levitra | ||
Nyanja (Chichewa) | kugula | ||
Shona | kutenga | ||
Somali | iibso | ||
Sesotho | reka | ||
Tiếng Swahili | kununua | ||
Xhosa | ukuthenga | ||
Yoruba | rira | ||
Zulu | ukuthenga | ||
Bambara | ka san | ||
Cừu cái | ƒle | ||
Tiếng Kinyarwanda | kugura | ||
Lingala | kosomba | ||
Luganda | okugula | ||
Sepedi | reka | ||
Twi (Akan) | tɔ | ||
Tiếng Ả Rập | عملية الشراء | ||
Tiếng Do Thái | לִרְכּוֹשׁ | ||
Pashto | پیرودل | ||
Tiếng Ả Rập | عملية الشراء | ||
Người Albanian | blerja | ||
Xứ Basque | erosketa | ||
Catalan | compra | ||
Người Croatia | kupiti | ||
Người Đan Mạch | køb | ||
Tiếng hà lan | aankoop | ||
Tiếng Anh | purchase | ||
Người Pháp | achat | ||
Frisian | oankeap | ||
Galicia | compra | ||
Tiếng Đức | kauf | ||
Tiếng Iceland | kaup | ||
Người Ailen | cheannach | ||
Người Ý | acquista | ||
Tiếng Luxembourg | kafen | ||
Cây nho | xiri | ||
Nauy | kjøp | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | compra | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceannach | ||
Người Tây Ban Nha | compra | ||
Tiếng Thụy Điển | inköp | ||
Người xứ Wales | prynu | ||
Người Belarus | купля | ||
Tiếng Bosnia | kupovina | ||
Người Bungari | покупка | ||
Tiếng Séc | nákup | ||
Người Estonia | ost | ||
Phần lan | ostaa | ||
Người Hungary | vásárlás | ||
Người Latvia | pirkt | ||
Tiếng Lithuania | pirkimas | ||
Người Macedonian | купување | ||
Đánh bóng | zakup | ||
Tiếng Rumani | cumpărare | ||
Tiếng Nga | покупка | ||
Tiếng Serbia | куповина | ||
Tiếng Slovak | nákup | ||
Người Slovenia | nakup | ||
Người Ukraina | придбання | ||
Tiếng Bengali | ক্রয় | ||
Gujarati | ખરીદી | ||
Tiếng Hindi | खरीद फरोख्त | ||
Tiếng Kannada | ಖರೀದಿ | ||
Malayalam | വാങ്ങൽ | ||
Marathi | खरेदी | ||
Tiếng Nepal | खरीद | ||
Tiếng Punjabi | ਖਰੀਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිලදී | ||
Tamil | கொள்முதல் | ||
Tiếng Telugu | కొనుగోలు | ||
Tiếng Urdu | خریداری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 采购 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 採購 | ||
Tiếng Nhật | 購入 | ||
Hàn Quốc | 매수 | ||
Tiếng Mông Cổ | худалдан авах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝယ်ယူ | ||
Người Indonesia | membeli | ||
Người Java | tuku | ||
Tiếng Khmer | ទិញ | ||
Lào | ການຊື້ | ||
Tiếng Mã Lai | membeli | ||
Tiếng thái | ซื้อ | ||
Tiếng Việt | mua, tựa vào, bám vào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbili | ||
Azerbaijan | alış | ||
Tiếng Kazakh | сатып алу | ||
Kyrgyz | сатып алуу | ||
Tajik | харид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | satyn almak | ||
Tiếng Uzbek | sotib olish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سېتىۋېلىش | ||
Người Hawaii | kūʻai | ||
Tiếng Maori | hoko | ||
Samoan | faʻatau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagbili | ||
Aymara | alaña | ||
Guarani | jogua | ||
Esperanto | aĉeto | ||
Latin | emptio | ||
Người Hy Lạp | αγορά | ||
Hmong | kev yuav khoom | ||
Người Kurd | kirrîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | satın alma | ||
Xhosa | ukuthenga | ||
Yiddish | קויפן | ||
Zulu | ukuthenga | ||
Tiếng Assam | ক্ৰয় কৰা | ||
Aymara | alaña | ||
Bhojpuri | कीनल | ||
Dhivehi | ގަތުން | ||
Dogri | खरीद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbili | ||
Guarani | jogua | ||
Ilocano | gumatang | ||
Krio | bay | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کڕین | ||
Maithili | खरीद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯩꯕ | ||
Mizo | lei | ||
Oromo | bituu | ||
Odia (Oriya) | କ୍ରୟ | ||
Quechua | rantiy | ||
Tiếng Phạn | संक्रयणम् | ||
Tatar | сатып алу | ||
Tigrinya | ዓድግ | ||
Tsonga | xava | ||