Người Afrikaans | straf | ||
Amharic | ቅጣት | ||
Hausa | azaba | ||
Igbo | ntaramahụhụ | ||
Malagasy | sazy | ||
Nyanja (Chichewa) | chilango | ||
Shona | chirango | ||
Somali | ciqaab | ||
Sesotho | kotlo | ||
Tiếng Swahili | adhabu | ||
Xhosa | isohlwayo | ||
Yoruba | ijiya | ||
Zulu | isijeziso | ||
Bambara | ɲangili | ||
Cừu cái | tohehe na ame | ||
Tiếng Kinyarwanda | igihano | ||
Lingala | kopesa etumbu | ||
Luganda | ekibonerezo | ||
Sepedi | kotlo | ||
Twi (Akan) | asotwe a wɔde ma | ||
Tiếng Ả Rập | عقاب | ||
Tiếng Do Thái | עֲנִישָׁה | ||
Pashto | سزا ورکول | ||
Tiếng Ả Rập | عقاب | ||
Người Albanian | dënimi | ||
Xứ Basque | zigorra | ||
Catalan | càstig | ||
Người Croatia | kazna | ||
Người Đan Mạch | straf | ||
Tiếng hà lan | straf | ||
Tiếng Anh | punishment | ||
Người Pháp | châtiment | ||
Frisian | straf | ||
Galicia | castigo | ||
Tiếng Đức | bestrafung | ||
Tiếng Iceland | refsing | ||
Người Ailen | pionós | ||
Người Ý | punizione | ||
Tiếng Luxembourg | bestrofung | ||
Cây nho | piena | ||
Nauy | avstraffelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | punição | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | peanas | ||
Người Tây Ban Nha | castigo | ||
Tiếng Thụy Điển | bestraffning | ||
Người xứ Wales | cosb | ||
Người Belarus | пакаранне | ||
Tiếng Bosnia | kazna | ||
Người Bungari | наказание | ||
Tiếng Séc | trest | ||
Người Estonia | karistus | ||
Phần lan | rangaistus | ||
Người Hungary | büntetés | ||
Người Latvia | sods | ||
Tiếng Lithuania | bausmė | ||
Người Macedonian | казна | ||
Đánh bóng | kara | ||
Tiếng Rumani | pedeapsă | ||
Tiếng Nga | наказание | ||
Tiếng Serbia | казна | ||
Tiếng Slovak | trest | ||
Người Slovenia | kazen | ||
Người Ukraina | покарання | ||
Tiếng Bengali | শাস্তি | ||
Gujarati | સજા | ||
Tiếng Hindi | सज़ा | ||
Tiếng Kannada | ಶಿಕ್ಷೆ | ||
Malayalam | ശിക്ഷ | ||
Marathi | शिक्षा | ||
Tiếng Nepal | सजाय | ||
Tiếng Punjabi | ਸਜ਼ਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ද .ුවම් | ||
Tamil | தண்டனை | ||
Tiếng Telugu | శిక్ష | ||
Tiếng Urdu | سزا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 惩罚 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 懲罰 | ||
Tiếng Nhật | 罰 | ||
Hàn Quốc | 처벌 | ||
Tiếng Mông Cổ | шийтгэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြစ်ဒဏ် | ||
Người Indonesia | hukuman | ||
Người Java | ukuman | ||
Tiếng Khmer | ការដាក់ទណ្ឌកម្ម | ||
Lào | ການລົງໂທດ | ||
Tiếng Mã Lai | hukuman | ||
Tiếng thái | การลงโทษ | ||
Tiếng Việt | sự trừng phạt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | parusa | ||
Azerbaijan | cəza | ||
Tiếng Kazakh | жазалау | ||
Kyrgyz | жазалоо | ||
Tajik | ҷазо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jeza | ||
Tiếng Uzbek | jazo | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جازا | ||
Người Hawaii | hoʻopaʻi | ||
Tiếng Maori | whiu | ||
Samoan | faʻasalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | parusa | ||
Aymara | mutuyaña | ||
Guarani | castigo rehegua | ||
Esperanto | puno | ||
Latin | poena | ||
Người Hy Lạp | τιμωρία | ||
Hmong | kev rau txim | ||
Người Kurd | cezakirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ceza | ||
Xhosa | isohlwayo | ||
Yiddish | שטראָף | ||
Zulu | isijeziso | ||
Tiếng Assam | শাস্তি | ||
Aymara | mutuyaña | ||
Bhojpuri | सजा के सजा दिहल जाला | ||
Dhivehi | އަދަބު | ||
Dogri | सजा देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | parusa | ||
Guarani | castigo rehegua | ||
Ilocano | dusa | ||
Krio | pɔnishmɛnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سزا | ||
Maithili | सजाय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯩꯔꯥꯛ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hremna pek a ni | ||
Oromo | adabbii | ||
Odia (Oriya) | ଦଣ୍ଡ | ||
Quechua | muchuchiy | ||
Tiếng Phạn | दण्डः | ||
Tatar | җәза | ||
Tigrinya | መቕጻዕቲ | ||
Tsonga | ku xupuriwa | ||