Người Afrikaans | uitgewer | ||
Amharic | አሳታሚ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | onye nkwusa | ||
Malagasy | mpitory | ||
Nyanja (Chichewa) | wofalitsa | ||
Shona | muparidzi | ||
Somali | madbacad | ||
Sesotho | mohoeletsi | ||
Tiếng Swahili | mchapishaji | ||
Xhosa | umshicileli | ||
Yoruba | akede | ||
Zulu | umshicileli | ||
Bambara | weleweledala | ||
Cừu cái | gbeƒãɖela | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwamamaji | ||
Lingala | mosakoli | ||
Luganda | omubuulizi | ||
Sepedi | mogoeledi | ||
Twi (Akan) | ɔdawurubɔfo | ||
Tiếng Ả Rập | الناشر | ||
Tiếng Do Thái | מוֹצִיא לָאוֹר | ||
Pashto | خپرونکی | ||
Tiếng Ả Rập | الناشر | ||
Người Albanian | botues | ||
Xứ Basque | argitaratzailea | ||
Catalan | editor | ||
Người Croatia | izdavač | ||
Người Đan Mạch | forlægger | ||
Tiếng hà lan | uitgever | ||
Tiếng Anh | publisher | ||
Người Pháp | éditeur | ||
Frisian | útjouwer | ||
Galicia | editor | ||
Tiếng Đức | verleger | ||
Tiếng Iceland | útgefandi | ||
Người Ailen | foilsitheoir | ||
Người Ý | editore | ||
Tiếng Luxembourg | editeur | ||
Cây nho | pubblikatur | ||
Nauy | forlegger | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | editor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | foillsichear | ||
Người Tây Ban Nha | editor | ||
Tiếng Thụy Điển | utgivare | ||
Người xứ Wales | cyhoeddwr | ||
Người Belarus | выдавец | ||
Tiếng Bosnia | izdavač | ||
Người Bungari | издател | ||
Tiếng Séc | vydavatel | ||
Người Estonia | kirjastaja | ||
Phần lan | kustantaja | ||
Người Hungary | kiadó | ||
Người Latvia | izdevējs | ||
Tiếng Lithuania | leidėjas | ||
Người Macedonian | издавач | ||
Đánh bóng | wydawca | ||
Tiếng Rumani | editor | ||
Tiếng Nga | издатель | ||
Tiếng Serbia | издавач | ||
Tiếng Slovak | vydavateľ | ||
Người Slovenia | založnik | ||
Người Ukraina | видавець | ||
Tiếng Bengali | প্রকাশক | ||
Gujarati | પ્રકાશક | ||
Tiếng Hindi | प्रकाशक | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಕಾಶಕರು | ||
Malayalam | പ്രസാധകൻ | ||
Marathi | प्रकाशक | ||
Tiếng Nepal | प्रकाशक | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਕਾਸ਼ਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රකාශක | ||
Tamil | பதிப்பகத்தார் | ||
Tiếng Telugu | ప్రచురణకర్త | ||
Tiếng Urdu | ناشر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 发布者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 發布者 | ||
Tiếng Nhật | 出版社 | ||
Hàn Quốc | 발행자 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэвлэн нийтлэгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထုတ်ဝေသူ | ||
Người Indonesia | penerbit | ||
Người Java | penerbit | ||
Tiếng Khmer | អ្នកបោះពុម្ពផ្សាយ | ||
Lào | ຜູ້ຈັດພິມ | ||
Tiếng Mã Lai | penerbit | ||
Tiếng thái | สำนักพิมพ์ | ||
Tiếng Việt | nhà xuất bản | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tagapaglathala | ||
Azerbaijan | naşir | ||
Tiếng Kazakh | баспагер | ||
Kyrgyz | жарыялоочу | ||
Tajik | ношир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | neşir ediji | ||
Tiếng Uzbek | noshir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نەشرىياتچى | ||
Người Hawaii | mea hoʻopuka | ||
Tiếng Maori | kaiwhakaputa | ||
Samoan | lolomi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | publisher | ||
Aymara | yatiyiri | ||
Guarani | maranduhára | ||
Esperanto | eldonisto | ||
Latin | publisher | ||
Người Hy Lạp | εκδότης | ||
Hmong | tshaj tawm | ||
Người Kurd | çapemend | ||
Thổ nhĩ kỳ | yayımcı | ||
Xhosa | umshicileli | ||
Yiddish | אַרויסגעבער | ||
Zulu | umshicileli | ||
Tiếng Assam | প্ৰকাশক | ||
Aymara | yatiyiri | ||
Bhojpuri | प्रकाशक के ह | ||
Dhivehi | ޕަބްލިޝަރ އެވެ | ||
Dogri | प्रकाशक दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tagapaglathala | ||
Guarani | maranduhára | ||
Ilocano | agibumbunannag | ||
Krio | pɔblisha | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بڵاوکەرەوە | ||
Maithili | प्रकाशक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯕ꯭ꯂꯤꯁꯔ ꯑꯣꯏꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | thuchhuahtu a ni | ||
Oromo | maxxansaa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରକାଶକ | ||
Quechua | willakuq | ||
Tiếng Phạn | प्रकाशक | ||
Tatar | нәшер итүче | ||
Tigrinya | ኣሕታሚ | ||
Tsonga | muhuweleri | ||