Công khai trong các ngôn ngữ khác nhau

Công Khai Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Công khai ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Công khai


Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansin die openbaar
Amharicበይፋ
Hausaa fili
Igbon'ihu ọha
Malagasyampahibemaso
Nyanja (Chichewa)pagulu
Shonapachena
Somalisi cad
Sesothophatlalatsa
Tiếng Swahilihadharani
Xhosaesidlangalaleni
Yorubagbangba
Zuluesidlangalaleni
Bambaraforoba la
Cừu cáile dutoƒo
Tiếng Kinyarwandakumugaragaro
Lingalana miso ya bato nyonso
Lugandamu lujjudde
Sepediphatlalatša
Twi (Akan)wɔ baguam

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpعلانية
Tiếng Do Tháiבְּפוּמבֵּי
Pashtoپه عامه توګه
Tiếng Ả Rậpعلانية

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianpublikisht
Xứ Basquepublikoki
Catalanpúblicament
Người Croatiajavno
Người Đan Mạchoffentligt
Tiếng hà lanpubliekelijk
Tiếng Anhpublicly
Người Pháppubliquement
Frisianiepenbier
Galiciapublicamente
Tiếng Đứcöffentlich
Tiếng Icelandopinberlega
Người Ailengo poiblí
Người Ýpubblicamente
Tiếng Luxembourgëffentlech
Cây nhopubblikament
Nauyoffentlig
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)publicamente
Tiếng Gaelic của Scotlandgu poblach
Người Tây Ban Nhaen público
Tiếng Thụy Điểnoffentligt
Người xứ Walesyn gyhoeddus

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпублічна
Tiếng Bosniajavno
Người Bungariпублично
Tiếng Sécveřejně
Người Estoniaavalikult
Phần lanjulkisesti
Người Hungarynyilvánosan
Người Latviapubliski
Tiếng Lithuaniaviešai
Người Macedonianјавно
Đánh bóngpublicznie
Tiếng Rumanipublic
Tiếng Ngaпублично
Tiếng Serbiaјавно
Tiếng Slovakverejne
Người Sloveniajavno
Người Ukrainaпублічно

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপ্রকাশ্যে
Gujaratiજાહેરમાં
Tiếng Hindiसार्वजनिक रूप
Tiếng Kannadaಸಾರ್ವಜನಿಕವಾಗಿ
Malayalamപരസ്യമായി
Marathiसार्वजनिकरित्या
Tiếng Nepalसार्वजनिक रूपमा
Tiếng Punjabiਜਨਤਕ ਤੌਰ ਤੇ
Sinhala (Sinhalese)ප්‍රසිද්ධියේ
Tamilபொதுவில்
Tiếng Teluguబహిరంగంగా
Tiếng Urduعوامی طور پر

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)公开地
Truyền thống Trung Hoa)公開地
Tiếng Nhật公に
Hàn Quốc공개적으로
Tiếng Mông Cổолон нийтэд
Myanmar (tiếng Miến Điện)လူသိရှင်ကြား

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiadi depan umum
Người Javaumum
Tiếng Khmerជាសាធារណៈ
Làoສາທາລະນະ
Tiếng Mã Laisecara terbuka
Tiếng tháiต่อสาธารณะ
Tiếng Việtcông khai
Tiếng Philippin (Tagalog)sa publiko

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanaçıq şəkildə
Tiếng Kazakhкөпшілік алдында
Kyrgyzачык
Tajikошкоро
Người Thổ Nhĩ Kỳköpçüligiň öňünde
Tiếng Uzbekommaviy ravishda
Người Duy Ngô Nhĩئاشكارا

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiākea
Tiếng Maoritūmatanui
Samoanlautele
Tagalog (tiếng Philippines)sa publiko

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajaqinak nayraqatan uñjasi
Guaraniopavave renondépe

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantopublike
Latinpublice

Công Khai Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδημοσίως
Hmonglaj mej pej xeem
Người Kurdbi eşkereyî
Thổ nhĩ kỳalenen
Xhosaesidlangalaleni
Yiddishעפנטלעך
Zuluesidlangalaleni
Tiếng Assamৰাজহুৱাভাৱে
Aymarajaqinak nayraqatan uñjasi
Bhojpuriसार्वजनिक रूप से दिहल गइल बा
Dhivehiއާންމުކޮށް
Dogriसार्वजनिक तौर पर
Tiếng Philippin (Tagalog)sa publiko
Guaraniopavave renondépe
Ilocanoiti publiko
Kriona pɔblik
Tiếng Kurd (Sorani)بە ئاشکرا
Maithiliसार्वजनिक रूप से
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯤꯌꯥꯃꯒꯤ ꯃꯥꯡꯗꯥ꯫
Mizovantlang hriatah
Oromoifatti ifatti
Odia (Oriya)ସର୍ବସାଧାରଣରେ |
Quechuallapa runaq qayllanpi
Tiếng Phạnसार्वजनिकरूपेण
Tatarхалык алдында
Tigrinyaኣብ ቅድሚ ህዝቢ
Tsongaerivaleni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó