Người Afrikaans | publiek | ||
Amharic | የህዝብ | ||
Hausa | jama'a | ||
Igbo | ọhaneze | ||
Malagasy | -bahoaka | ||
Nyanja (Chichewa) | pagulu | ||
Shona | pachena | ||
Somali | dadweynaha | ||
Sesotho | setjhaba | ||
Tiếng Swahili | umma | ||
Xhosa | esidlangalaleni | ||
Yoruba | àkọsílẹ | ||
Zulu | umphakathi | ||
Bambara | foroba | ||
Cừu cái | amedome | ||
Tiếng Kinyarwanda | rusange | ||
Lingala | ya bato nyonso | ||
Luganda | mu lujjudde | ||
Sepedi | setšhaba | ||
Twi (Akan) | dwam | ||
Tiếng Ả Rập | عامة | ||
Tiếng Do Thái | פּוּמְבֵּי | ||
Pashto | عامه | ||
Tiếng Ả Rập | عامة | ||
Người Albanian | publike | ||
Xứ Basque | publiko | ||
Catalan | públic | ||
Người Croatia | javnost | ||
Người Đan Mạch | offentlig | ||
Tiếng hà lan | openbaar | ||
Tiếng Anh | public | ||
Người Pháp | publique | ||
Frisian | iepenbier | ||
Galicia | público | ||
Tiếng Đức | öffentlichkeit | ||
Tiếng Iceland | almenningi | ||
Người Ailen | poiblí | ||
Người Ý | pubblico | ||
Tiếng Luxembourg | ëffentlechen | ||
Cây nho | pubbliku | ||
Nauy | offentlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | público | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | poblach | ||
Người Tây Ban Nha | público | ||
Tiếng Thụy Điển | offentlig | ||
Người xứ Wales | cyhoeddus | ||
Người Belarus | грамадскі | ||
Tiếng Bosnia | javno | ||
Người Bungari | публично | ||
Tiếng Séc | veřejnost | ||
Người Estonia | avalik | ||
Phần lan | julkinen | ||
Người Hungary | nyilvános | ||
Người Latvia | publiski | ||
Tiếng Lithuania | visuomenės | ||
Người Macedonian | јавни | ||
Đánh bóng | publiczny | ||
Tiếng Rumani | public | ||
Tiếng Nga | общественный | ||
Tiếng Serbia | јавно | ||
Tiếng Slovak | verejné | ||
Người Slovenia | javnosti | ||
Người Ukraina | громадськості | ||
Tiếng Bengali | পাবলিক | ||
Gujarati | જાહેર | ||
Tiếng Hindi | जनता | ||
Tiếng Kannada | ಸಾರ್ವಜನಿಕ | ||
Malayalam | പൊതു | ||
Marathi | सार्वजनिक | ||
Tiếng Nepal | सार्वजनिक | ||
Tiếng Punjabi | ਜਨਤਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මහජන | ||
Tamil | பொது | ||
Tiếng Telugu | ప్రజా | ||
Tiếng Urdu | عوام | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 上市 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 上市 | ||
Tiếng Nhật | 公衆 | ||
Hàn Quốc | 공공의 | ||
Tiếng Mông Cổ | олон нийтийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အများပြည်သူ | ||
Người Indonesia | publik | ||
Người Java | umum | ||
Tiếng Khmer | សាធារណៈ | ||
Lào | ສາທາລະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | awam | ||
Tiếng thái | สาธารณะ | ||
Tiếng Việt | công cộng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pampubliko | ||
Azerbaijan | ictimai | ||
Tiếng Kazakh | қоғамдық | ||
Kyrgyz | коомдук | ||
Tajik | ҷамъиятӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | köpçülik | ||
Tiếng Uzbek | jamoat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جامائەت | ||
Người Hawaii | lehulehu | ||
Tiếng Maori | tūmatanui | ||
Samoan | lautele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pampubliko | ||
Aymara | taqitaki | ||
Guarani | opavavépe g̃uarã | ||
Esperanto | publika | ||
Latin | publicae | ||
Người Hy Lạp | δημόσιο | ||
Hmong | laj mej pej xeem | ||
Người Kurd | alenî | ||
Thổ nhĩ kỳ | halka açık | ||
Xhosa | esidlangalaleni | ||
Yiddish | עפנטלעך | ||
Zulu | umphakathi | ||
Tiếng Assam | ৰাজহুৱা | ||
Aymara | taqitaki | ||
Bhojpuri | जनता | ||
Dhivehi | ޢާންމު | ||
Dogri | जनता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pampubliko | ||
Guarani | opavavépe g̃uarã | ||
Ilocano | publiko | ||
Krio | pɔblik | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گشتی | ||
Maithili | सार्वजनिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯌꯥꯝ | ||
Mizo | vantlang | ||
Oromo | uummata | ||
Odia (Oriya) | ଜନସାଧାରଣ | ||
Quechua | runapaq | ||
Tiếng Phạn | सार्वजनिक | ||
Tatar | җәмәгать | ||
Tigrinya | ህዝባዊ | ||
Tsonga | rivaleni | ||