Người Afrikaans | sielkunde | ||
Amharic | ሳይኮሎጂ | ||
Hausa | ilimin halin dan adam | ||
Igbo | akparamaagwa | ||
Malagasy | psikolojia | ||
Nyanja (Chichewa) | kuwerenga maganizo | ||
Shona | psychology | ||
Somali | cilmi nafsiga | ||
Sesotho | kelello | ||
Tiếng Swahili | saikolojia | ||
Xhosa | isayikholoji | ||
Yoruba | oroinuokan | ||
Zulu | ukusebenza kwengqondo | ||
Bambara | hakilijagabɔ | ||
Cừu cái | susuŋutinunya | ||
Tiếng Kinyarwanda | psychologiya | ||
Lingala | psychologie ya bato | ||
Luganda | eby’empisa | ||
Sepedi | thuto ya monagano | ||
Twi (Akan) | adwene ne nneyɛe ho nimdeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | علم النفس | ||
Tiếng Do Thái | פְּסִיכוֹלוֹגִיָה | ||
Pashto | ارواپوهنه | ||
Tiếng Ả Rập | علم النفس | ||
Người Albanian | psikologji | ||
Xứ Basque | psikologia | ||
Catalan | psicologia | ||
Người Croatia | psihologija | ||
Người Đan Mạch | psykologi | ||
Tiếng hà lan | psychologie | ||
Tiếng Anh | psychology | ||
Người Pháp | psychologie | ||
Frisian | psychology | ||
Galicia | psicoloxía | ||
Tiếng Đức | psychologie | ||
Tiếng Iceland | sálfræði | ||
Người Ailen | síceolaíocht | ||
Người Ý | psicologia | ||
Tiếng Luxembourg | psychologie | ||
Cây nho | psikoloġija | ||
Nauy | psykologi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | psicologia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eòlas-inntinn | ||
Người Tây Ban Nha | psicología | ||
Tiếng Thụy Điển | psykologi | ||
Người xứ Wales | seicoleg | ||
Người Belarus | псіхалогія | ||
Tiếng Bosnia | psihologija | ||
Người Bungari | психология | ||
Tiếng Séc | psychologie | ||
Người Estonia | psühholoogia | ||
Phần lan | psykologia | ||
Người Hungary | pszichológia | ||
Người Latvia | psiholoģija | ||
Tiếng Lithuania | psichologija | ||
Người Macedonian | психологија | ||
Đánh bóng | psychologia | ||
Tiếng Rumani | psihologie | ||
Tiếng Nga | психология | ||
Tiếng Serbia | психологије | ||
Tiếng Slovak | psychológia | ||
Người Slovenia | psihologije | ||
Người Ukraina | психологія | ||
Tiếng Bengali | মনস্তত্ত্ব | ||
Gujarati | મનોવિજ્ .ાન | ||
Tiếng Hindi | मनोविज्ञान | ||
Tiếng Kannada | ಮನೋವಿಜ್ಞಾನ | ||
Malayalam | മന psych ശാസ്ത്രം | ||
Marathi | मानसशास्त्र | ||
Tiếng Nepal | मनोविज्ञान | ||
Tiếng Punjabi | ਮਨੋਵਿਗਿਆਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මනෝවිද්යාව | ||
Tamil | உளவியல் | ||
Tiếng Telugu | మనస్తత్వశాస్త్రం | ||
Tiếng Urdu | نفسیات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 心理学 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 心理學 | ||
Tiếng Nhật | 心理学 | ||
Hàn Quốc | 심리학 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэтгэл зүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စိတ္ပညာ | ||
Người Indonesia | psikologi | ||
Người Java | psikologi | ||
Tiếng Khmer | ចិត្តវិទ្យា | ||
Lào | ຈິດຕະສາດ | ||
Tiếng Mã Lai | psikologi | ||
Tiếng thái | จิตวิทยา | ||
Tiếng Việt | tâm lý học | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sikolohiya | ||
Azerbaijan | psixologiya | ||
Tiếng Kazakh | психология | ||
Kyrgyz | психология | ||
Tajik | психология | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | psihologiýa | ||
Tiếng Uzbek | psixologiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پىسخولوگىيە | ||
Người Hawaii | kālaimeaola | ||
Tiếng Maori | hinengaro | ||
Samoan | mafaufau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sikolohiya | ||
Aymara | psicología tuqit yatxataña | ||
Guarani | psicología rehegua | ||
Esperanto | psikologio | ||
Latin | psychology | ||
Người Hy Lạp | ψυχολογία | ||
Hmong | kev xav hlwb | ||
Người Kurd | psîkolojî | ||
Thổ nhĩ kỳ | psikoloji | ||
Xhosa | isayikholoji | ||
Yiddish | פּסיכאָלאָגיע | ||
Zulu | ukusebenza kwengqondo | ||
Tiếng Assam | মনোবিজ্ঞান | ||
Aymara | psicología tuqit yatxataña | ||
Bhojpuri | मनोविज्ञान के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ސައިކޮލޮޖީ އެވެ | ||
Dogri | मनोविज्ञान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sikolohiya | ||
Guarani | psicología rehegua | ||
Ilocano | sikolohia ti sikolohia | ||
Krio | sayɛns bɔt pɔsin in maynd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەروونزانی | ||
Maithili | मनोविज्ञान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯏꯀꯣꯂꯣꯖꯤꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯀꯌꯥ ꯊꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | rilru lam thiamna (psychology) a ni | ||
Oromo | saayikoloojii | ||
Odia (Oriya) | ମନୋବିଜ୍ଞାନ | | ||
Quechua | psicología nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | मनोविज्ञान | ||
Tatar | психология | ||
Tigrinya | ስነ-ልቦና (psychology) | ||
Tsonga | ntivo-miehleketo | ||