Người Afrikaans | sielkundige | ||
Amharic | የሥነ ልቦና ባለሙያ | ||
Hausa | mai ilimin halin ɗan adam | ||
Igbo | ọkà n'akparamàgwà mmadụ | ||
Malagasy | psikology | ||
Nyanja (Chichewa) | katswiri wamaganizidwe | ||
Shona | chiremba wepfungwa | ||
Somali | cilmu-nafsiga | ||
Sesotho | setsebi sa kelello | ||
Tiếng Swahili | mwanasaikolojia | ||
Xhosa | ugqirha wengqondo | ||
Yoruba | saikolojisiti | ||
Zulu | isazi sokusebenza kwengqondo | ||
Bambara | hakililabaarakɛla | ||
Cừu cái | susuŋutinunyala | ||
Tiếng Kinyarwanda | psychologue | ||
Lingala | moto ya mayele na makambo ya makanisi | ||
Luganda | omukugu mu by’empisa | ||
Sepedi | setsebi sa tša monagano | ||
Twi (Akan) | adwene ne nneyɛe ho ɔbenfo | ||
Tiếng Ả Rập | الطبيب النفسي | ||
Tiếng Do Thái | פְּסִיכוֹלוֹג | ||
Pashto | ارواپوه | ||
Tiếng Ả Rập | الطبيب النفسي | ||
Người Albanian | psikolog | ||
Xứ Basque | psikologoa | ||
Catalan | psicòleg | ||
Người Croatia | psiholog | ||
Người Đan Mạch | psykolog | ||
Tiếng hà lan | psycholoog | ||
Tiếng Anh | psychologist | ||
Người Pháp | psychologue | ||
Frisian | psycholooch | ||
Galicia | psicólogo | ||
Tiếng Đức | psychologe | ||
Tiếng Iceland | sálfræðingur | ||
Người Ailen | síceolaí | ||
Người Ý | psicologo | ||
Tiếng Luxembourg | psycholog | ||
Cây nho | psikologu | ||
Nauy | psykolog | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | psicólogo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eòlaiche-inntinn | ||
Người Tây Ban Nha | psicólogo | ||
Tiếng Thụy Điển | psykolog | ||
Người xứ Wales | seicolegydd | ||
Người Belarus | псіхолаг | ||
Tiếng Bosnia | psiholog | ||
Người Bungari | психолог | ||
Tiếng Séc | psycholog | ||
Người Estonia | psühholoog | ||
Phần lan | psykologi | ||
Người Hungary | pszichológus | ||
Người Latvia | psihologs | ||
Tiếng Lithuania | psichologas | ||
Người Macedonian | психолог | ||
Đánh bóng | psycholog | ||
Tiếng Rumani | psiholog | ||
Tiếng Nga | психолог | ||
Tiếng Serbia | психолог | ||
Tiếng Slovak | psychológ | ||
Người Slovenia | psihologinja | ||
Người Ukraina | психолог | ||
Tiếng Bengali | মনোবিজ্ঞানী | ||
Gujarati | મનોવિજ્ .ાની | ||
Tiếng Hindi | मनोविज्ञानी | ||
Tiếng Kannada | ಮನಶ್ಶಾಸ್ತ್ರಜ್ಞ | ||
Malayalam | സൈക്കോളജിസ്റ്റ് | ||
Marathi | मानसशास्त्रज्ञ | ||
Tiếng Nepal | मनोवैज्ञानिक | ||
Tiếng Punjabi | ਮਨੋਵਿਗਿਆਨੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මනෝ විද්යා ologist | ||
Tamil | உளவியலாளர் | ||
Tiếng Telugu | మనస్తత్వవేత్త | ||
Tiếng Urdu | ماہر نفسیات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 心理学家 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 心理學家 | ||
Tiếng Nhật | 心理学者 | ||
Hàn Quốc | 심리학자 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэтгэл зүйч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စိတ်ပညာရှင် | ||
Người Indonesia | psikolog | ||
Người Java | psikolog | ||
Tiếng Khmer | ចិត្តវិទូ | ||
Lào | ນັກຈິດຕະສາດ | ||
Tiếng Mã Lai | ahli psikologi | ||
Tiếng thái | นักจิตวิทยา | ||
Tiếng Việt | nhà tâm lý học | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | psychologist | ||
Azerbaijan | psixoloq | ||
Tiếng Kazakh | психолог | ||
Kyrgyz | психолог | ||
Tajik | равоншинос | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | psiholog | ||
Tiếng Uzbek | psixolog | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پىسخولوگ | ||
Người Hawaii | mea kālaimeaola | ||
Tiếng Maori | kaimātai hinengaro | ||
Samoan | mafaufau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | psychologist | ||
Aymara | psicólogo ukhamawa | ||
Guarani | psicólogo | ||
Esperanto | psikologo | ||
Latin | psychologist | ||
Người Hy Lạp | ψυχολόγος | ||
Hmong | tus kws npliag siab | ||
Người Kurd | psîkolog | ||
Thổ nhĩ kỳ | psikolog | ||
Xhosa | ugqirha wengqondo | ||
Yiddish | סייקאַלאַדזשאַסט | ||
Zulu | isazi sokusebenza kwengqondo | ||
Tiếng Assam | মনোবিজ্ঞানী | ||
Aymara | psicólogo ukhamawa | ||
Bhojpuri | मनोवैज्ञानिक के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ސައިކޮލޮޖިސްޓެއް | ||
Dogri | मनोवैज्ञानिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | psychologist | ||
Guarani | psicólogo | ||
Ilocano | sikologo | ||
Krio | saikɔlɔjis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەروونناس | ||
Maithili | मनोवैज्ञानिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯏꯀꯣꯂꯣꯖꯤꯁ꯭ꯠ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | rilru lam thiam a ni | ||
Oromo | ogeessa xiin-sammuu | ||
Odia (Oriya) | ମନୋବିଜ୍ଞାନୀ | | ||
Quechua | psicólogo | ||
Tiếng Phạn | मनोवैज्ञानिक | ||
Tatar | психолог | ||
Tigrinya | ስነ-ኣእምሮኣዊ ክኢላ | ||
Tsonga | mutivi wa mianakanyo | ||