Amharic አረጋግጥ | ||
Aymara yant'aña | ||
Azerbaijan sübut et | ||
Bambara ka kíisa yira | ||
Bhojpuri साबित करऽ | ||
Catalan demostrar | ||
Cây nho ipprova | ||
Cebuano pamatud-an | ||
Corsican dimustrà | ||
Cừu cái ɖo kpe edzi | ||
Đánh bóng okazać się | ||
Dhivehi ސާބިތުކުރުން | ||
Dogri साबत करना | ||
Esperanto pruvi | ||
Frisian bewize | ||
Galicia demostrar | ||
Guarani ha'ã | ||
Gujarati સાબિત | ||
Hàn Quốc 알다 | ||
Hausa tabbatar | ||
Hmong ua pov thawj | ||
Igbo gosi | ||
Ilocano paneknekan | ||
Konkani सिद्द करप | ||
Krio pruf | ||
Kyrgyz далилдөө | ||
Lào ພິສູດ | ||
Latin probare | ||
Lingala kondimisa | ||
Luganda okuwa obukakafu | ||
Maithili साबित | ||
Malagasy aoka | ||
Malayalam തെളിയിക്കുക | ||
Marathi सिद्ध करा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯎꯠꯄ | ||
Mizo tifiah | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သက်သေပြပါ | ||
Nauy bevise | ||
Người Afrikaans bewys | ||
Người Ailen chruthú | ||
Người Albanian provoj | ||
Người Belarus даказаць | ||
Người Bungari докажи | ||
Người Croatia dokazati | ||
Người Đan Mạch bevise | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئىسپاتلاش | ||
Người Estonia tõestama | ||
Người Gruzia დაამტკიცეთ | ||
Người Hawaii hōʻoia | ||
Người Hungary bizonyít | ||
Người Hy Lạp αποδεικνύω | ||
Người Indonesia membuktikan | ||
Người Java mbuktekaken | ||
Người Kurd delîlkirin | ||
Người Latvia pierādīt | ||
Người Macedonian доказ | ||
Người Pháp prouver | ||
Người Slovenia dokazati | ||
Người Tây Ban Nha probar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ subut et | ||
Người Ukraina довести | ||
Người xứ Wales profi | ||
Người Ý dimostrare | ||
Nyanja (Chichewa) onetsani | ||
Odia (Oriya) ପ୍ରମାଣ କର | | ||
Oromo mirkaneessuu | ||
Pashto ثابتول | ||
Phần lan todistaa | ||
Quechua malliy | ||
Samoan faʻamaonia | ||
Sepedi bontšha | ||
Sesotho paka | ||
Shona ratidza | ||
Sindhi ثابت ٿيو | ||
Sinhala (Sinhalese) ඔප්පු කරන්න | ||
Somali caddee | ||
Tagalog (tiếng Philippines) patunayan | ||
Tajik исбот кунед | ||
Tamil நிரூபிக்க | ||
Tatar исбатлау | ||
Thổ nhĩ kỳ kanıtlamak | ||
Tiếng Ả Rập إثبات | ||
Tiếng Anh prove | ||
Tiếng Armenia ապացուցել | ||
Tiếng Assam প্ৰমাণ কৰা | ||
Tiếng ba tư ثابت كردن | ||
Tiếng Bengali প্রমাণ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) provar | ||
Tiếng Bosnia dokazati | ||
Tiếng Creole của Haiti pwouve | ||
Tiếng Do Thái לְהוֹכִיחַ | ||
Tiếng Đức beweisen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dearbhadh | ||
Tiếng hà lan bewijzen | ||
Tiếng Hindi साबित करना | ||
Tiếng Iceland sanna | ||
Tiếng Kannada ಸಾಬೀತುಪಡಿಸಿ | ||
Tiếng Kazakh дәлелдеу | ||
Tiếng Khmer បញ្ជាក់ | ||
Tiếng Kinyarwanda garagaza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) سەلماندن | ||
Tiếng Lithuania įrodyti | ||
Tiếng Luxembourg beweisen | ||
Tiếng Mã Lai membuktikan | ||
Tiếng Maori whakamatau | ||
Tiếng Mông Cổ нотлох | ||
Tiếng Nepal प्रमाणित गर्नुहोस् | ||
Tiếng Nga доказать | ||
Tiếng Nhật 証明する | ||
Tiếng Phạn प्रमाणन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) patunayan | ||
Tiếng Punjabi ਸਾਬਤ | ||
Tiếng Rumani dovedi | ||
Tiếng Séc dokázat | ||
Tiếng Serbia доказати | ||
Tiếng Slovak dokázať | ||
Tiếng Sundan ngabuktikeun | ||
Tiếng Swahili thibitisha | ||
Tiếng Telugu నిరూపించండి | ||
Tiếng thái พิสูจน์ | ||
Tiếng Thụy Điển bevisa | ||
Tiếng Trung (giản thể) 证明 | ||
Tiếng Urdu ثابت | ||
Tiếng Uzbek isbotlash | ||
Tiếng Việt chứng minh | ||
Tigrinya መርትዖ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 證明 | ||
Tsonga tikombisa | ||
Twi (Akan) fa nnyinasoɔ bra | ||
Xhosa ngqina | ||
Xứ Basque frogatu | ||
Yiddish באַווייַזן | ||
Yoruba fihan | ||
Zulu fakazela |