Chứng minh trong các ngôn ngữ khác nhau

Chứng Minh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chứng minh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chứng minh


Amharic
አረጋግጥ
Aymara
yant'aña
Azerbaijan
sübut et
Bambara
ka kíisa yira
Bhojpuri
साबित करऽ
Catalan
demostrar
Cây nho
ipprova
Cebuano
pamatud-an
Corsican
dimustrà
Cừu cái
ɖo kpe edzi
Đánh bóng
okazać się
Dhivehi
ސާބިތުކުރުން
Dogri
साबत करना
Esperanto
pruvi
Frisian
bewize
Galicia
demostrar
Guarani
ha'ã
Gujarati
સાબિત
Hàn Quốc
알다
Hausa
tabbatar
Hmong
ua pov thawj
Igbo
gosi
Ilocano
paneknekan
Konkani
सिद्द करप
Krio
pruf
Kyrgyz
далилдөө
Lào
ພິສູດ
Latin
probare
Lingala
kondimisa
Luganda
okuwa obukakafu
Maithili
साबित
Malagasy
aoka
Malayalam
തെളിയിക്കുക
Marathi
सिद्ध करा
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯠꯄ
Mizo
tifiah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သက်သေပြပါ
Nauy
bevise
Người Afrikaans
bewys
Người Ailen
chruthú
Người Albanian
provoj
Người Belarus
даказаць
Người Bungari
докажи
Người Croatia
dokazati
Người Đan Mạch
bevise
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىسپاتلاش
Người Estonia
tõestama
Người Gruzia
დაამტკიცეთ
Người Hawaii
hōʻoia
Người Hungary
bizonyít
Người Hy Lạp
αποδεικνύω
Người Indonesia
membuktikan
Người Java
mbuktekaken
Người Kurd
delîlkirin
Người Latvia
pierādīt
Người Macedonian
доказ
Người Pháp
prouver
Người Slovenia
dokazati
Người Tây Ban Nha
probar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
subut et
Người Ukraina
довести
Người xứ Wales
profi
Người Ý
dimostrare
Nyanja (Chichewa)
onetsani
Odia (Oriya)
ପ୍ରମାଣ କର |
Oromo
mirkaneessuu
Pashto
ثابتول
Phần lan
todistaa
Quechua
malliy
Samoan
faʻamaonia
Sepedi
bontšha
Sesotho
paka
Shona
ratidza
Sindhi
ثابت ٿيو
Sinhala (Sinhalese)
ඔප්පු කරන්න
Somali
caddee
Tagalog (tiếng Philippines)
patunayan
Tajik
исбот кунед
Tamil
நிரூபிக்க
Tatar
исбатлау
Thổ nhĩ kỳ
kanıtlamak
Tiếng Ả Rập
إثبات
Tiếng Anh
prove
Tiếng Armenia
ապացուցել
Tiếng Assam
প্ৰমাণ কৰা
Tiếng ba tư
ثابت كردن
Tiếng Bengali
প্রমাণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
provar
Tiếng Bosnia
dokazati
Tiếng Creole của Haiti
pwouve
Tiếng Do Thái
לְהוֹכִיחַ
Tiếng Đức
beweisen
Tiếng Gaelic của Scotland
dearbhadh
Tiếng hà lan
bewijzen
Tiếng Hindi
साबित करना
Tiếng Iceland
sanna
Tiếng Kannada
ಸಾಬೀತುಪಡಿಸಿ
Tiếng Kazakh
дәлелдеу
Tiếng Khmer
បញ្ជាក់
Tiếng Kinyarwanda
garagaza
Tiếng Kurd (Sorani)
سەلماندن
Tiếng Lithuania
įrodyti
Tiếng Luxembourg
beweisen
Tiếng Mã Lai
membuktikan
Tiếng Maori
whakamatau
Tiếng Mông Cổ
нотлох
Tiếng Nepal
प्रमाणित गर्नुहोस्
Tiếng Nga
доказать
Tiếng Nhật
証明する
Tiếng Phạn
प्रमाणन
Tiếng Philippin (Tagalog)
patunayan
Tiếng Punjabi
ਸਾਬਤ
Tiếng Rumani
dovedi
Tiếng Séc
dokázat
Tiếng Serbia
доказати
Tiếng Slovak
dokázať
Tiếng Sundan
ngabuktikeun
Tiếng Swahili
thibitisha
Tiếng Telugu
నిరూపించండి
Tiếng thái
พิสูจน์
Tiếng Thụy Điển
bevisa
Tiếng Trung (giản thể)
证明
Tiếng Urdu
ثابت
Tiếng Uzbek
isbotlash
Tiếng Việt
chứng minh
Tigrinya
መርትዖ
Truyền thống Trung Hoa)
證明
Tsonga
tikombisa
Twi (Akan)
fa nnyinasoɔ bra
Xhosa
ngqina
Xứ Basque
frogatu
Yiddish
באַווייַזן
Yoruba
fihan
Zulu
fakazela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó