Người Afrikaans | trots | ||
Amharic | ኩራተኛ | ||
Hausa | girman kai | ||
Igbo | dị mpako | ||
Malagasy | mpiavonavona | ||
Nyanja (Chichewa) | wonyada | ||
Shona | kudada | ||
Somali | faan | ||
Sesotho | motlotlo | ||
Tiếng Swahili | kiburi | ||
Xhosa | abanekratshi | ||
Yoruba | igberaga | ||
Zulu | uyaziqhenya | ||
Bambara | kuncɛbaa | ||
Cừu cái | dana | ||
Tiếng Kinyarwanda | ishema | ||
Lingala | lolendo | ||
Luganda | amalala | ||
Sepedi | itumela | ||
Twi (Akan) | ahohoahoa | ||
Tiếng Ả Rập | فخور | ||
Tiếng Do Thái | גאה | ||
Pashto | ویاړلی | ||
Tiếng Ả Rập | فخور | ||
Người Albanian | krenar | ||
Xứ Basque | harro | ||
Catalan | orgullós | ||
Người Croatia | ponos | ||
Người Đan Mạch | stolt | ||
Tiếng hà lan | trots | ||
Tiếng Anh | proud | ||
Người Pháp | fier | ||
Frisian | grutsk | ||
Galicia | orgulloso | ||
Tiếng Đức | stolz | ||
Tiếng Iceland | stoltur | ||
Người Ailen | bródúil as | ||
Người Ý | orgoglioso | ||
Tiếng Luxembourg | houfreg | ||
Cây nho | kburi | ||
Nauy | stolt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | orgulhoso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | moiteil | ||
Người Tây Ban Nha | orgulloso | ||
Tiếng Thụy Điển | stolt | ||
Người xứ Wales | balch | ||
Người Belarus | ганарлівы | ||
Tiếng Bosnia | ponosan | ||
Người Bungari | горд | ||
Tiếng Séc | hrdý | ||
Người Estonia | uhke | ||
Phần lan | ylpeä | ||
Người Hungary | büszke | ||
Người Latvia | lepns | ||
Tiếng Lithuania | išdidus | ||
Người Macedonian | горд | ||
Đánh bóng | dumny | ||
Tiếng Rumani | mândru | ||
Tiếng Nga | гордый | ||
Tiếng Serbia | поносан | ||
Tiếng Slovak | hrdý | ||
Người Slovenia | ponosen | ||
Người Ukraina | гордий | ||
Tiếng Bengali | গর্বিত | ||
Gujarati | ગર્વ | ||
Tiếng Hindi | गर्व | ||
Tiếng Kannada | ಹೆಮ್ಮೆ | ||
Malayalam | അഹങ്കാരം | ||
Marathi | अ भी मा न | ||
Tiếng Nepal | गर्व | ||
Tiếng Punjabi | ਹੰਕਾਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආඩම්බරයි | ||
Tamil | பெருமை | ||
Tiếng Telugu | గర్వంగా | ||
Tiếng Urdu | فخر ہے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 骄傲 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 驕傲 | ||
Tiếng Nhật | 誇りに思う | ||
Hàn Quốc | 교만한 | ||
Tiếng Mông Cổ | бахархалтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂုဏ်ယူပါတယ် | ||
Người Indonesia | bangga | ||
Người Java | bangga | ||
Tiếng Khmer | មានមោទនភាព | ||
Lào | ພູມໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | bangga | ||
Tiếng thái | ภูมิใจ | ||
Tiếng Việt | tự hào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipinagmamalaki | ||
Azerbaijan | qürurlu | ||
Tiếng Kazakh | мақтан тұтады | ||
Kyrgyz | сыймыктанам | ||
Tajik | мағрур | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | buýsanýar | ||
Tiếng Uzbek | mag'rur | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پەخىرلىنىمەن | ||
Người Hawaii | haʻaheo | ||
Tiếng Maori | whakakake | ||
Samoan | mimita | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mayabang | ||
Aymara | jach'a jach'a tukuri | ||
Guarani | juruvu | ||
Esperanto | fiera | ||
Latin | superbus | ||
Người Hy Lạp | υπερήφανος | ||
Hmong | khav | ||
Người Kurd | serbilind | ||
Thổ nhĩ kỳ | gururlu | ||
Xhosa | abanekratshi | ||
Yiddish | שטאלץ | ||
Zulu | uyaziqhenya | ||
Tiếng Assam | অহংকাৰী | ||
Aymara | jach'a jach'a tukuri | ||
Bhojpuri | गुमान | ||
Dhivehi | ފަޚުރުވެރި | ||
Dogri | फक्र | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipinagmamalaki | ||
Guarani | juruvu | ||
Ilocano | palangguad | ||
Krio | prawd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شانازی | ||
Maithili | गर्व | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯎꯊꯣꯛꯆꯕ | ||
Mizo | chapo | ||
Oromo | boonaa | ||
Odia (Oriya) | ଗର୍ବିତ | ||
Quechua | apuskachaq | ||
Tiếng Phạn | गर्वितः | ||
Tatar | горур | ||
Tigrinya | ኩሩዕ | ||
Tsonga | nyungubyisa | ||