Người Afrikaans | betoog | ||
Amharic | ተቃውሞ | ||
Hausa | rashin amincewa | ||
Igbo | mkpesa | ||
Malagasy | hetsi-panoherana | ||
Nyanja (Chichewa) | zionetsero | ||
Shona | kuratidzira | ||
Somali | mudaharaad | ||
Sesotho | boipelaetso | ||
Tiếng Swahili | maandamano | ||
Xhosa | uqhankqalazo | ||
Yoruba | ehonu | ||
Zulu | ukubhikisha | ||
Bambara | protestation (ka sɔsɔli) kɛ | ||
Cừu cái | tsitretsiɖeŋunyawo gbɔgblɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyigaragambyo | ||
Lingala | protestation ya bato | ||
Luganda | okwekalakaasa | ||
Sepedi | boipelaetšo | ||
Twi (Akan) | ɔsɔretia a wɔde kyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | وقفة احتجاجية | ||
Tiếng Do Thái | למחות | ||
Pashto | لاريون | ||
Tiếng Ả Rập | وقفة احتجاجية | ||
Người Albanian | protestë | ||
Xứ Basque | protesta | ||
Catalan | protesta | ||
Người Croatia | prosvjed | ||
Người Đan Mạch | protest | ||
Tiếng hà lan | protest | ||
Tiếng Anh | protest | ||
Người Pháp | manifestation | ||
Frisian | protest | ||
Galicia | protesta | ||
Tiếng Đức | protest | ||
Tiếng Iceland | mótmæla | ||
Người Ailen | agóid | ||
Người Ý | protesta | ||
Tiếng Luxembourg | protestéieren | ||
Cây nho | jipprotestaw | ||
Nauy | protest | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | protesto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gearan | ||
Người Tây Ban Nha | protesta | ||
Tiếng Thụy Điển | protest | ||
Người xứ Wales | protest | ||
Người Belarus | пратэст | ||
Tiếng Bosnia | protest | ||
Người Bungari | протест | ||
Tiếng Séc | protest | ||
Người Estonia | protest | ||
Phần lan | protesti | ||
Người Hungary | tiltakozás | ||
Người Latvia | protests | ||
Tiếng Lithuania | protestuoti | ||
Người Macedonian | протест | ||
Đánh bóng | protest | ||
Tiếng Rumani | protest | ||
Tiếng Nga | протест | ||
Tiếng Serbia | протест | ||
Tiếng Slovak | protest | ||
Người Slovenia | protest | ||
Người Ukraina | протест | ||
Tiếng Bengali | প্রতিবাদ | ||
Gujarati | વિરોધ | ||
Tiếng Hindi | विरोध | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರತಿಭಟನೆ | ||
Malayalam | പ്രതിഷേധം | ||
Marathi | निषेध | ||
Tiếng Nepal | विरोध | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਰੋਧ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විරෝධය | ||
Tamil | எதிர்ப்பு | ||
Tiếng Telugu | నిరసన | ||
Tiếng Urdu | احتجاج | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 抗议 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 抗議 | ||
Tiếng Nhật | 抗議 | ||
Hàn Quốc | 항의 | ||
Tiếng Mông Cổ | эсэргүүцэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆန္ဒပြခဲ့ကြသည် | ||
Người Indonesia | protes | ||
Người Java | protes | ||
Tiếng Khmer | តវ៉ា | ||
Lào | ປະທ້ວງ | ||
Tiếng Mã Lai | tunjuk perasaan | ||
Tiếng thái | ประท้วง | ||
Tiếng Việt | phản đối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | protesta | ||
Azerbaijan | etiraz | ||
Tiếng Kazakh | наразылық | ||
Kyrgyz | нааразычылык | ||
Tajik | эътироз кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nägilelik bildirdi | ||
Tiếng Uzbek | norozilik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نامايىش | ||
Người Hawaii | kūʻē | ||
Tiếng Maori | whakahē | ||
Samoan | teteʻe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | protesta | ||
Aymara | unxtasiwi uñacht’ayañataki | ||
Guarani | protesta rehegua | ||
Esperanto | protesti | ||
Latin | protestatio | ||
Người Hy Lạp | διαμαρτυρία | ||
Hmong | tawm tsam | ||
Người Kurd | liberrabûnî | ||
Thổ nhĩ kỳ | protesto | ||
Xhosa | uqhankqalazo | ||
Yiddish | פּראָטעסט | ||
Zulu | ukubhikisha | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিবাদ | ||
Aymara | unxtasiwi uñacht’ayañataki | ||
Bhojpuri | विरोध कइले बाड़न | ||
Dhivehi | މުޒާހަރާ | ||
Dogri | विरोध प्रदर्शन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | protesta | ||
Guarani | protesta rehegua | ||
Ilocano | protesta | ||
Krio | protest | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناڕەزایەتی دەربڕین | ||
Maithili | विरोध प्रदर्शन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄ꯭ꯔꯣꯇꯦꯁ꯭ꯠ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | nawrh huaihawt a ni | ||
Oromo | mormii dhageessisaa | ||
Odia (Oriya) | ବିରୋଧ | ||
Quechua | protesta ruway | ||
Tiếng Phạn | विरोधः | ||
Tatar | протест | ||
Tigrinya | ተቓውሞኦም ኣስሚዖም | ||
Tsonga | ku kombisa ku vilela | ||