Công tố viên trong các ngôn ngữ khác nhau

Công Tố Viên Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Công tố viên ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Công tố viên


Amharic
ዐቃቤ ሕግ
Aymara
fiscal sata jaqina
Azerbaijan
ittihamçı
Bambara
jalakilikɛla
Bhojpuri
अभियोजक के ह
Catalan
fiscal
Cây nho
prosekutur
Cebuano
piskal
Corsican
prucuratore
Cừu cái
senyalagã
Đánh bóng
prokurator
Dhivehi
ޕީޖީ އެވެ
Dogri
अभियोजक ने दी
Esperanto
prokuroro
Frisian
oanklager
Galicia
fiscal
Guarani
fiscal rehegua
Gujarati
ફરિયાદી
Hàn Quốc
수행자
Hausa
mai gabatar da kara
Hmong
tus liam txhaum
Igbo
onye ikpe
Ilocano
piskal
Konkani
अभियोजक हांणी केला
Krio
prɔsɛkyuta
Kyrgyz
прокурор
Lào
ໄອຍະການ
Latin
accusator
Lingala
procureur
Luganda
omuwaabi wa gavumenti
Maithili
अभियोजक
Malagasy
mpampanoa lalàna
Malayalam
പ്രോസിക്യൂട്ടർ
Marathi
फिर्यादी
Meiteilon (Manipuri)
ꯄ꯭ꯔꯣꯁꯤꯛꯌꯨꯇꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯈꯤ꯫
Mizo
prosecutor a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အစိုးရရှေ့နေ
Nauy
aktor
Người Afrikaans
aanklaer
Người Ailen
ionchúisitheoir
Người Albanian
prokurori
Người Belarus
пракурор
Người Bungari
прокурор
Người Croatia
tužitelja
Người Đan Mạch
anklager
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەيىبلىگۈچى
Người Estonia
prokurör
Người Gruzia
პროკურორი
Người Hawaii
loio
Người Hungary
ügyész
Người Hy Lạp
κατήγορος
Người Indonesia
jaksa
Người Java
jaksa
Người Kurd
nûnerê gilîyê
Người Latvia
prokurors
Người Macedonian
обвинител
Người Pháp
procureur
Người Slovenia
tožilec
Người Tây Ban Nha
fiscal
Người Thổ Nhĩ Kỳ
prokuror
Người Ukraina
прокурор
Người xứ Wales
erlynydd
Người Ý
procuratore
Nyanja (Chichewa)
wozenga mlandu
Odia (Oriya)
ଓକିଲ
Oromo
abbaa alangaa
Pashto
څارنوال
Phần lan
syyttäjä
Quechua
fiscal
Samoan
loia
Sepedi
motšhotšhisi
Sesotho
mochochisi
Shona
muchuchisi
Sindhi
پراسيڪيوٽر
Sinhala (Sinhalese)
නඩු පවරන්නා
Somali
dacwad ooge
Tagalog (tiếng Philippines)
tagausig
Tajik
прокурор
Tamil
வழக்கறிஞர்
Tatar
прокурор
Thổ nhĩ kỳ
savcı
Tiếng Ả Rập
المدعي العام
Tiếng Anh
prosecutor
Tiếng Armenia
դատախազ
Tiếng Assam
অভিযুক্ত
Tiếng ba tư
دادستان
Tiếng Bengali
প্রসিকিউটর
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
promotor
Tiếng Bosnia
tužioče
Tiếng Creole của Haiti
komisè
Tiếng Do Thái
תוֹבֵעַ
Tiếng Đức
staatsanwalt
Tiếng Gaelic của Scotland
neach-casaid
Tiếng hà lan
aanklager
Tiếng Hindi
अभियोक्ता
Tiếng Iceland
saksóknari
Tiếng Kannada
ಪ್ರಾಸಿಕ್ಯೂಟರ್
Tiếng Kazakh
прокурор
Tiếng Khmer
ព្រះរាជអាជ្ញា
Tiếng Kinyarwanda
umushinjacyaha
Tiếng Kurd (Sorani)
داواکاری گشتی
Tiếng Lithuania
kaltintojas
Tiếng Luxembourg
procureur
Tiếng Mã Lai
pendakwa raya
Tiếng Maori
hāmene
Tiếng Mông Cổ
прокурор
Tiếng Nepal
अभियोजक
Tiếng Nga
прокурор
Tiếng Nhật
検察官
Tiếng Phạn
अभियोजकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tagausig
Tiếng Punjabi
ਵਕੀਲ
Tiếng Rumani
procuror
Tiếng Séc
žalobce
Tiếng Serbia
тужиоца
Tiếng Slovak
prokurátor
Tiếng Sundan
jaksa
Tiếng Swahili
mwendesha mashtaka
Tiếng Telugu
ప్రాసిక్యూటర్
Tiếng thái
อัยการ
Tiếng Thụy Điển
åklagare
Tiếng Trung (giản thể)
检察官
Tiếng Urdu
استغاثہ
Tiếng Uzbek
prokuror
Tiếng Việt
công tố viên
Tigrinya
ዓቃቢ ሕጊ
Truyền thống Trung Hoa)
檢察官
Tsonga
muchuchisi
Twi (Akan)
mmaranimfo
Xhosa
umtshutshisi
Xứ Basque
fiskala
Yiddish
פּראָקוראָר
Yoruba
abanirojọ
Zulu
umshushisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó