Người Afrikaans | bevorder | ||
Amharic | ማስተዋወቅ | ||
Hausa | inganta | ||
Igbo | kwalite | ||
Malagasy | mampirisika | ||
Nyanja (Chichewa) | kulimbikitsa | ||
Shona | kukurudzira | ||
Somali | kor u qaadid | ||
Sesotho | khothaletsa | ||
Tiếng Swahili | kukuza | ||
Xhosa | nyusa | ||
Yoruba | igbega | ||
Zulu | khuthaza | ||
Bambara | ka layiriwa | ||
Cừu cái | do ɖe ŋgɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuzamura | ||
Lingala | kopesa maboko | ||
Luganda | okukuza | ||
Sepedi | tšwetša pele | ||
Twi (Akan) | bɔ dawuro | ||
Tiếng Ả Rập | تروج \ يشجع \ يعزز \ ينمى \ يطور | ||
Tiếng Do Thái | לקדם | ||
Pashto | وده | ||
Tiếng Ả Rập | تروج \ يشجع \ يعزز \ ينمى \ يطور | ||
Người Albanian | promovoj | ||
Xứ Basque | sustatu | ||
Catalan | promoure | ||
Người Croatia | promovirati | ||
Người Đan Mạch | fremme | ||
Tiếng hà lan | promoten | ||
Tiếng Anh | promote | ||
Người Pháp | promouvoir | ||
Frisian | befoarderje | ||
Galicia | promover | ||
Tiếng Đức | fördern | ||
Tiếng Iceland | stuðla að | ||
Người Ailen | a chur chun cinn | ||
Người Ý | promuovere | ||
Tiếng Luxembourg | promovéieren | ||
Cây nho | jippromwovu | ||
Nauy | reklamere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | promover | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | adhartachadh | ||
Người Tây Ban Nha | promover | ||
Tiếng Thụy Điển | främja | ||
Người xứ Wales | hyrwyddo | ||
Người Belarus | прасоўваць | ||
Tiếng Bosnia | promovirati | ||
Người Bungari | насърчаване | ||
Tiếng Séc | podporovat | ||
Người Estonia | edendada | ||
Phần lan | edistää | ||
Người Hungary | népszerűsít | ||
Người Latvia | veicināt | ||
Tiếng Lithuania | skatinti | ||
Người Macedonian | промовира | ||
Đánh bóng | promować | ||
Tiếng Rumani | promova | ||
Tiếng Nga | продвигать | ||
Tiếng Serbia | промовисати | ||
Tiếng Slovak | propagovať | ||
Người Slovenia | promovirati | ||
Người Ukraina | сприяти | ||
Tiếng Bengali | প্রচার করুন | ||
Gujarati | પ્રોત્સાહન | ||
Tiếng Hindi | को बढ़ावा देना | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಚಾರ ಮಾಡಿ | ||
Malayalam | പ്രോത്സാഹിപ്പിക്കുക | ||
Marathi | जाहिरात करा | ||
Tiếng Nepal | प्रचार गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਨੂੰ ਉਤਸ਼ਾਹਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රවර්ධනය කරන්න | ||
Tamil | ஊக்குவிக்க | ||
Tiếng Telugu | ప్రోత్సహించండి | ||
Tiếng Urdu | کو فروغ دینے کے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 促进 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 促進 | ||
Tiếng Nhật | 促進する | ||
Hàn Quốc | 승진시키다 | ||
Tiếng Mông Cổ | сурталчлах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြှင့်တင်ရန် | ||
Người Indonesia | memajukan | ||
Người Java | promosi | ||
Tiếng Khmer | ផ្សព្វផ្សាយ | ||
Lào | ສົ່ງເສີມ | ||
Tiếng Mã Lai | mempromosikan | ||
Tiếng thái | ส่งเสริม | ||
Tiếng Việt | khuyến khích | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isulong | ||
Azerbaijan | təbliğ etmək | ||
Tiếng Kazakh | алға жылжыту | ||
Kyrgyz | илгерилетүү | ||
Tajik | мусоидат кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öňe sürmek | ||
Tiếng Uzbek | targ'ib qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىلگىرى سۈرۈش | ||
Người Hawaii | hoʻolaulaha | ||
Tiếng Maori | whakatairanga | ||
Samoan | faʻalauiloa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | itaguyod | ||
Aymara | sartayaña | ||
Guarani | moherakuã | ||
Esperanto | antaŭenigi | ||
Latin | promote | ||
Người Hy Lạp | προάγω | ||
Hmong | txhawb nqa | ||
Người Kurd | barrakirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | desteklemek | ||
Xhosa | nyusa | ||
Yiddish | העכערן | ||
Zulu | khuthaza | ||
Tiếng Assam | প্ৰচাৰ কৰা | ||
Aymara | sartayaña | ||
Bhojpuri | बढ़ावा दिहल | ||
Dhivehi | ކުރިއެރުވުން | ||
Dogri | प्रचार करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isulong | ||
Guarani | moherakuã | ||
Ilocano | iyawis | ||
Krio | sɔpɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرزکردنەوە | ||
Maithili | पदोन्नति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯛ ꯋꯥꯡꯈꯠꯍꯟꯕ | ||
Mizo | kaisang | ||
Oromo | guddisuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରୋତ୍ସାହନ ଦିଅ | | ||
Quechua | riqsichiy | ||
Tiếng Phạn | प्रोत्साहन | ||
Tatar | алга җибәрү | ||
Tigrinya | ኣፋልጥ | ||
Tsonga | tlakusa | ||