Người Afrikaans | belofte | ||
Amharic | ተስፋ | ||
Hausa | alƙawari | ||
Igbo | nkwa | ||
Malagasy | teny fikasana | ||
Nyanja (Chichewa) | lonjezo | ||
Shona | vimbisa | ||
Somali | ballanqaad | ||
Sesotho | tshepiso | ||
Tiếng Swahili | ahadi | ||
Xhosa | isithembiso | ||
Yoruba | ileri | ||
Zulu | isithembiso | ||
Bambara | ka lahidu ta | ||
Cừu cái | ŋgbedodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | amasezerano | ||
Lingala | elaka | ||
Luganda | okusuubiza | ||
Sepedi | tshephišo | ||
Twi (Akan) | hyɛ bɔ | ||
Tiếng Ả Rập | وعد | ||
Tiếng Do Thái | הַבטָחָה | ||
Pashto | ژمنه | ||
Tiếng Ả Rập | وعد | ||
Người Albanian | premtim | ||
Xứ Basque | agindu | ||
Catalan | promesa | ||
Người Croatia | obećanje | ||
Người Đan Mạch | løfte | ||
Tiếng hà lan | belofte | ||
Tiếng Anh | promise | ||
Người Pháp | promettre | ||
Frisian | tasizzing | ||
Galicia | promesa | ||
Tiếng Đức | versprechen | ||
Tiếng Iceland | lofa | ||
Người Ailen | gealladh | ||
Người Ý | promettere | ||
Tiếng Luxembourg | verspriechen | ||
Cây nho | wegħda | ||
Nauy | love | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | promessa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gealladh | ||
Người Tây Ban Nha | promesa | ||
Tiếng Thụy Điển | löfte | ||
Người xứ Wales | addewid | ||
Người Belarus | абяцаю | ||
Tiếng Bosnia | obećaj | ||
Người Bungari | обещавам | ||
Tiếng Séc | slib | ||
Người Estonia | lubadus | ||
Phần lan | lupaus | ||
Người Hungary | ígéret | ||
Người Latvia | apsolīt | ||
Tiếng Lithuania | pažadas | ||
Người Macedonian | ветување | ||
Đánh bóng | obietnica | ||
Tiếng Rumani | promisiune | ||
Tiếng Nga | обещание | ||
Tiếng Serbia | обећај | ||
Tiếng Slovak | sľub | ||
Người Slovenia | obljubi | ||
Người Ukraina | обіцянка | ||
Tiếng Bengali | প্রতিশ্রুতি | ||
Gujarati | વચન | ||
Tiếng Hindi | वादा | ||
Tiếng Kannada | ಭರವಸೆ | ||
Malayalam | വാഗ്ദാനം | ||
Marathi | वचन | ||
Tiếng Nepal | वाचा | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਅਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පොරොන්දුව | ||
Tamil | வாக்குறுதி | ||
Tiếng Telugu | వాగ్దానం | ||
Tiếng Urdu | وعدہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 诺言 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 諾言 | ||
Tiếng Nhật | 約束する | ||
Hàn Quốc | 약속 | ||
Tiếng Mông Cổ | амлах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကတိ | ||
Người Indonesia | janji | ||
Người Java | janji | ||
Tiếng Khmer | ការសន្យា | ||
Lào | ສັນຍາ | ||
Tiếng Mã Lai | janji | ||
Tiếng thái | สัญญา | ||
Tiếng Việt | lời hứa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangako | ||
Azerbaijan | söz ver | ||
Tiếng Kazakh | уәде беру | ||
Kyrgyz | убада | ||
Tajik | ваъда додан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | wada bermek | ||
Tiếng Uzbek | va'da | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ۋەدە | ||
Người Hawaii | hoʻohiki | ||
Tiếng Maori | kupu whakaari | ||
Samoan | folafolaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangako | ||
Aymara | arsuta | ||
Guarani | ñe'ẽme'ẽngue | ||
Esperanto | promesi | ||
Latin | promissum | ||
Người Hy Lạp | υπόσχεση | ||
Hmong | lus cog tseg | ||
Người Kurd | ahd | ||
Thổ nhĩ kỳ | söz vermek | ||
Xhosa | isithembiso | ||
Yiddish | צוזאָג | ||
Zulu | isithembiso | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিশ্ৰুতি | ||
Aymara | arsuta | ||
Bhojpuri | वादा | ||
Dhivehi | ހުވާ | ||
Dogri | कौल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangako | ||
Guarani | ñe'ẽme'ẽngue | ||
Ilocano | kari | ||
Krio | prɔmis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەیمان | ||
Maithili | वचन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯁꯛꯄ | ||
Mizo | thutiam | ||
Oromo | waadaa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତିଜ୍ଞା | ||
Quechua | sullullchay | ||
Tiếng Phạn | वचनं | ||
Tatar | вәгъдә | ||
Tigrinya | ቃል | ||
Tsonga | tshembhisa | ||