Người Afrikaans | vordering | ||
Amharic | እድገት | ||
Hausa | ci gaba | ||
Igbo | ọganihu | ||
Malagasy | fandrosoana | ||
Nyanja (Chichewa) | kupita patsogolo | ||
Shona | kufambira mberi | ||
Somali | horumar | ||
Sesotho | tsoelo-pele | ||
Tiếng Swahili | maendeleo | ||
Xhosa | inkqubela phambili | ||
Yoruba | ilọsiwaju | ||
Zulu | inqubekela phambili | ||
Bambara | ɲɛfɛtaali | ||
Cừu cái | ŋgᴐyiyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | iterambere | ||
Lingala | kokende liboso | ||
Luganda | okukulakulana | ||
Sepedi | kgatelopele | ||
Twi (Akan) | mpuntuo | ||
Tiếng Ả Rập | التقدم | ||
Tiếng Do Thái | התקדמות | ||
Pashto | پرمختګ | ||
Tiếng Ả Rập | التقدم | ||
Người Albanian | përparim | ||
Xứ Basque | aurrerapena | ||
Catalan | progrés, progressar | ||
Người Croatia | napredak | ||
Người Đan Mạch | fremskridt | ||
Tiếng hà lan | vooruitgang | ||
Tiếng Anh | progress | ||
Người Pháp | le progrès | ||
Frisian | foarútgong | ||
Galicia | progreso | ||
Tiếng Đức | fortschritt | ||
Tiếng Iceland | framfarir | ||
Người Ailen | dul chun cinn | ||
Người Ý | progresso | ||
Tiếng Luxembourg | fortschrëtt | ||
Cây nho | progress | ||
Nauy | framgang | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | progresso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | adhartas | ||
Người Tây Ban Nha | progreso | ||
Tiếng Thụy Điển | framsteg | ||
Người xứ Wales | cynnydd | ||
Người Belarus | прагрэс | ||
Tiếng Bosnia | napredak | ||
Người Bungari | напредък | ||
Tiếng Séc | pokrok | ||
Người Estonia | edusammud | ||
Phần lan | edistystä | ||
Người Hungary | előrehalad | ||
Người Latvia | progresu | ||
Tiếng Lithuania | progresas | ||
Người Macedonian | напредок | ||
Đánh bóng | postęp | ||
Tiếng Rumani | progres | ||
Tiếng Nga | прогресс | ||
Tiếng Serbia | напредак | ||
Tiếng Slovak | pokrok | ||
Người Slovenia | napredek | ||
Người Ukraina | прогрес | ||
Tiếng Bengali | অগ্রগতি | ||
Gujarati | પ્રગતિ | ||
Tiếng Hindi | प्रगति | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಗತಿ | ||
Malayalam | പുരോഗതി | ||
Marathi | प्रगती | ||
Tiếng Nepal | प्रगति | ||
Tiếng Punjabi | ਤਰੱਕੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රගතිය | ||
Tamil | முன்னேற்றம் | ||
Tiếng Telugu | పురోగతి | ||
Tiếng Urdu | ترقی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 进展 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 進展 | ||
Tiếng Nhật | 進捗 | ||
Hàn Quốc | 진행 | ||
Tiếng Mông Cổ | ахиц дэвшил | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုးတက်မှု | ||
Người Indonesia | kemajuan | ||
Người Java | kemajuan | ||
Tiếng Khmer | វឌ្ឍនភាព | ||
Lào | ຄວາມຄືບ ໜ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | kemajuan | ||
Tiếng thái | ความคืบหน้า | ||
Tiếng Việt | phát triển | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-unlad | ||
Azerbaijan | tərəqqi | ||
Tiếng Kazakh | прогресс | ||
Kyrgyz | прогресс | ||
Tajik | пешрафт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ösüş | ||
Tiếng Uzbek | taraqqiyot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىلگىرىلەش | ||
Người Hawaii | holomua | ||
Tiếng Maori | ahunga whakamua | ||
Samoan | alualu i luma | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-unlad | ||
Aymara | jiltäwi | ||
Guarani | akãrapu'ã | ||
Esperanto | progreso | ||
Latin | progressus | ||
Người Hy Lạp | πρόοδος | ||
Hmong | kev nruam ntej | ||
Người Kurd | pêşverûtî | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilerleme | ||
Xhosa | inkqubela phambili | ||
Yiddish | פּראָגרעס | ||
Zulu | inqubekela phambili | ||
Tiếng Assam | প্ৰগতি | ||
Aymara | jiltäwi | ||
Bhojpuri | आगे बढ़ल | ||
Dhivehi | ކުރިއެރުން | ||
Dogri | तरक्की | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-unlad | ||
Guarani | akãrapu'ã | ||
Ilocano | pagannayasan | ||
Krio | go bifo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرەو پێش چوون | ||
Maithili | प्रगति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯃꯥꯡ ꯆꯥꯎꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | hmasawn | ||
Oromo | fooyya'iinsa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଗତି | ||
Quechua | puriy | ||
Tiếng Phạn | विकासः | ||
Tatar | алгарыш | ||
Tigrinya | ምዕባለ | ||
Tsonga | ndzima | ||